Cung cấp catalogue Dụng cụ đo và lấy dấu Berrylion đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Dụng cụ đo và lấy dấu Berrylion với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 20799
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070105252
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 395x230x390mm
- Trọng lượng: 0.275kg
- Kích cỡ: 5mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20796
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070105192
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 400x230x340mm
- Trọng lượng: 0.23kg
- Kích cỡ: 5mx19mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20794
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 180 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070103162
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 452x210x370mm
- Trọng lượng: 0.13kg
- Kích cỡ: 3mx16mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20804
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070110251
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, vàng
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 485x195x310mm
- Trọng lượng: 0.45kg
- Kích cỡ: 10mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20801
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070107251
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, vàng
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 445x178x295mm
- Trọng lượng: 0.42kg
- Kích cỡ: 7.5mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20798
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070105251
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, vàng
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 395x230x390mm
- Trọng lượng: 0.275kg
- Kích cỡ: 5mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20806
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070110253
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, vàng
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 485x195x310mm
- Trọng lượng: 0.45kg
- Kích cỡ: 10mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20803
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070107253
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, vàng
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 445x178x295mm
- Trọng lượng: 0.42kg
- Kích cỡ: 7.5mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20800
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070105253
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, vàng
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 395x230x390mm
- Trọng lượng: 0.275kg
- Kích cỡ: 5mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20797
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070105193
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, vàng
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 400x230x340mm
- Trọng lượng: 0.23kg
- Kích cỡ: 5mx19mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20795
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070105191
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, vàng
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 400x230x340mm
- Trọng lượng: 0.23kg
- Kích cỡ: 5mx19mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20793
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 180 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070103161
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, vàng
- Tên tiếng Anh: Strong magnetic steel tape measure
- Tên tiếng Trung: 精品钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 452x210x370mm
- Trọng lượng: 0.13kg
- Kích cỡ: 3mx16mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20792
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070710252
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, tím, bạc
- Tên tiếng Anh: High grade color measuring tape
- Tên tiếng Trung: 精品彩色钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 350x185x480mm
- Trọng lượng: 0.57kg
- Kích cỡ: 10mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20790
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070707252
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, tím, bạc
- Tên tiếng Anh: High grade color measuring tape
- Tên tiếng Trung: 精品彩色钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 335x255x365mm
- Trọng lượng: 0.375kg
- Kích cỡ: 7.5mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20787
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070705192
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, tím, bạc
- Tên tiếng Anh: High grade color measuring tape
- Tên tiếng Trung: 精品彩色钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 315x230x555mm
- Trọng lượng: 0.18kg
- Kích cỡ: 5mx19mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20791
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070710251
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, tím, vàng
- Tên tiếng Anh: High grade color measuring tape
- Tên tiếng Trung: 精品彩色钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 350x185x480mm
- Trọng lượng: 0.57kg
- Kích cỡ: 10mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20789
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070707251
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, tím, vàng
- Tên tiếng Anh: High grade color measuring tape
- Tên tiếng Trung: 精品彩色钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 335x255x365mm
- Trọng lượng: 0.375kg
- Kích cỡ: 7.5mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20788
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070705251
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, tím, vàng
- Tên tiếng Anh: High grade color measuring tape
- Tên tiếng Trung: 精品彩色钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 315x255x630mm
- Trọng lượng: 2kg
- Kích cỡ: 5mx25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20786
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070705191
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, tím, vàng
- Tên tiếng Anh: High grade color measuring tape
- Tên tiếng Trung: 精品彩色钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 315x230x555mm
- Trọng lượng: 0.18kg
- Kích cỡ: 5mx19mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 18004
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070810050
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, xám
- Tên tiếng Anh: Long Measuring Tape
- Tên tiếng Trung: 长卷尺
- Kích thước đóng gói: 450x330x180mm
- Trọng lượng: 1kg
- Kích cỡ: 50m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 18003
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 36 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 654 grams
- Model: 070810030
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, xám
- Tên tiếng Anh: Long Measuring Tape
- Tên tiếng Trung: 长卷尺
- Kích thước đóng gói: 760x300x420mm
- Trọng lượng: 0.58kg
- Kích cỡ: 30m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 18002
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 40 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070810020
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, xám
- Tên tiếng Anh: Long Measuring Tape
- Tên tiếng Trung: 长卷尺
- Kích thước đóng gói: 760x300x420mm
- Trọng lượng: 0.54kg
- Kích cỡ: 20m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 18001
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 706 grams
- Kích thước sản phẩm: 195mm x 195mm x 30mm
- Model: 070802050
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, xám, đen
- Tên tiếng Anh: Fiber measuring tape
- Tên tiếng Trung: 纤维卷尺
- Kích thước đóng gói: 450x330x180mm
- Trọng lượng: 1kg
- Kích cỡ: 50m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 18000
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 40 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070802030
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, xám, đen
- Tên tiếng Anh: Fiber measuring tape
- Tên tiếng Trung: 纤维卷尺
- Kích thước đóng gói: 470x415x495mm
- Trọng lượng: 0.48kg
- Kích cỡ: 30m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 17999
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 40 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070802020
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, xám, đen
- Tên tiếng Anh: Fiber measuring tape
- Tên tiếng Trung: 纤维卷尺
- Kích thước đóng gói: 510x490x300mm
- Trọng lượng: 0.29kg
- Kích cỡ: 20m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa cường độ cao
- Lõi: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 17998
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070602100
- Màu sắc: Bạc, xanh
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Alloy steel spirit level
- Tên tiếng Trung: 合金钢水平仪
- Kích thước đóng gói: 1010x230x260mm
- Trọng lượng: 0.38kg
- Kích cỡ: 100cm
- Ống thủy: Có
- Nam châm: Giữ bề mặt kim loại
- Nút điều chỉnh di chuyển ống thủy: Có
- Chất liệu: Kim loại cao cấp chổng gỉ sét
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 17997
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070602080
- Màu sắc: Bạc, xanh
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Alloy steel spirit level
- Tên tiếng Trung: 合金钢水平仪
- Kích thước đóng gói: 820x240x315mm
- Trọng lượng: 0.37kg
- Kích cỡ: 80cm
- Ống thủy: Có
- Nam châm: Giữ bề mặt kim loại
- Nút điều chỉnh di chuyển ống thủy: Có
- Chất liệu: Kim loại cao cấp chổng gỉ sét
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 17996
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070602060
- Màu sắc: Bạc, xanh
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Alloy steel spirit level
- Tên tiếng Trung: 合金钢水平仪
- Kích thước đóng gói: 610x225x260mm
- Trọng lượng: 0.28kg
- Kích cỡ: 60cm
- Ống thủy: Có
- Nam châm: Giữ bề mặt kim loại
- Nút điều chỉnh di chuyển ống thủy: Có
- Chất liệu: Kim loại cao cấp chổng gỉ sét
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 17995
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070602050
- Màu sắc: Bạc, xanh
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Alloy steel spirit level
- Tên tiếng Trung: 合金钢水平仪
- Kích thước đóng gói: 520x240x315mm
- Trọng lượng: 0.26kg
- Kích cỡ: 50cm
- Ống thủy: Có
- Nam châm: Giữ bề mặt kim loại
- Nút điều chỉnh di chuyển ống thủy: Có
- Chất liệu: Kim loại cao cấp chổng gỉ sét
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 17994
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070602040
- Màu sắc: Bạc, xanh
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Alloy steel spirit level
- Tên tiếng Trung: 合金钢水平仪
- Kích thước đóng gói: 420x240x315mm
- Trọng lượng: 0.23kg
- Kích cỡ: 40cm
- Ống thủy: Có
- Nam châm: Giữ bề mặt kim loại
- Nút điều chỉnh di chuyển ống thủy: Có
- Chất liệu: Kim loại cao cấp chổng gỉ sét
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 17993
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070602030
- Màu sắc: Bạc, xanh
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Alloy steel spirit level
- Tên tiếng Trung: 合金钢水平仪
- Kích thước đóng gói: 320x240x315mm
- Trọng lượng: 0.18kg
- Kích cỡ: 30cm
- Ống thủy: Có
- Nam châm: Giữ bề mặt kim loại
- Nút điều chỉnh di chuyển ống thủy: Có
- Chất liệu: Kim loại cao cấp chổng gỉ sét
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 17992
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070701100
- Màu sắc: Bạc
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Stainless steel ruler
- Tên tiếng Trung: 不锈钢直尺
- Kích thước đóng gói: 1120x130x90mm
- Trọng lượng: 0.3kg
- Kích cỡ: 100cm
- Vạch số: Rõ nét chính xác
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Tay cầm: Gang dập nổi
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...