Cung cấp catalogue Dụng cụ đo và lấy dấu Berrylion đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Dụng cụ đo và lấy dấu Berrylion với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 20868
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070510300
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: professional style caliper
- Tên tiếng Trung: 专业级游标卡尺
- Kích thước đóng gói: 450x280x320mm
- Trọng lượng: 0.7kg
- Kích cỡ: 300mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20867
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: 070510200
- Tên tiếng Anh: professional style caliper
- Tên tiếng Trung: 专业级游标卡尺
- Kích thước đóng gói: 450x280x320mm
- Trọng lượng: Nhẹ
- Kích cỡ: 200mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20866
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070510150
- Tên tiếng Anh: professional style caliper
- Tên tiếng Trung: 专业级游标卡尺
- Kích thước đóng gói: 480x260x300mm
- Trọng lượng: 0.36kg
- Kích cỡ: 150mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20865
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 100 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 071115017
- Màu sắc: Bạc
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Filler gauges
- Tên tiếng Trung: 塞尺
- Kích thước đóng gói: 380x260x190mm
- Trọng lượng: Rất nhẹ
- Kích cỡ: 150mm
- Số lượng: 17 lá
- Vạch số: Rõ nét chính xác
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Tay cầm: Gang dập nổi
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Đo đạt kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20864
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 100 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 071115014
- Màu sắc: Bạc
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Filler gauges
- Tên tiếng Trung: 塞尺
- Kích thước đóng gói: 380x260x190mm
- Trọng lượng: Rất nhẹ
- Kích cỡ: 150mm
- Số lượng: 14 lá
- Vạch số: Rõ nét chính xác
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Tay cầm: Gang dập nổi
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Đo đạt kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20863
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 300 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 071110017
- Màu sắc: Bạc
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Filler gauges
- Tên tiếng Trung: 塞尺
- Kích thước đóng gói: 390x360x280mm
- Trọng lượng: Rất nhẹ
- Kích cỡ: 100mm
- Số lượng: 17 lá
- Vạch số: Rõ nét chính xác
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Tay cầm: Gang dập nổi
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Đo đạt kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20862
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 300 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 071115014
- Màu sắc: Bạc
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Filler gauges
- Tên tiếng Trung: 塞尺
- Kích thước đóng gói: 390x360x280mm
- Trọng lượng: Rất nhẹ
- Kích cỡ: 100mm
- Số lượng: 14 lá
- Vạch số: Rõ nét chính xác
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Tay cầm: Gang dập nổi
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Đo đạt kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20861
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070903050
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Plastic fiber measure tape
- Tên tiếng Trung: 架式玻璃纤维尺
- Kích thước đóng gói: 430x375x555mm
- Trọng lượng: 1.25kg
- Kích cỡ: 50m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Chất liệu: ABS
- Vỏ: Cao su
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20860
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070903030
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Plastic fiber measure tape
- Tên tiếng Trung: 架式玻璃纤维尺
- Kích thước đóng gói: 450x310x440mm
- Trọng lượng: 1.04kg
- Kích cỡ: 30m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Chất liệu: ABS
- Vỏ: Cao su
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20859
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: Berrylion 070902100
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Tên tiếng Anh: Stainless steel surveyor measuring tape
- Tên tiếng Trung: 不锈钢架式卷尺
- Kích thước đóng gói: 530x380x240mm
- Trọng lượng: 2.3kg
- Kích cỡ: 100m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Xây dựng và gia công kim loại...
Số định danh mặt hàng: 20858
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: Berrylion 070902050
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Tên tiếng Anh: Stainless steel surveyor measuring tape
- Tên tiếng Trung: 不锈钢架式卷尺
- Kích thước đóng gói: 600x350x220mm
- Trọng lượng: 1.58kg
- Kích cỡ: 50m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Xây dựng và gia công kim loại...
Số định danh mặt hàng: 20857
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: Berrylion 070902030
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Tên tiếng Anh: Stainless steel surveyor measuring tape
- Tên tiếng Trung: 不锈钢架式卷尺
- Kích thước đóng gói: 500x320x336mm
- Trọng lượng: 1.1kg
- Kích cỡ: 30m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Xây dựng và gia công kim loại...
Số định danh mặt hàng: 20856
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: Berrylion 070505050
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Micrometer
- Tên tiếng Trung: 千分尺
- Kích thước đóng gói: 510x360x160mm
- Trọng lượng: 0.395kg
- Kích cỡ: 25-50mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Xây dựng và gia công kim loại...
Số định danh mặt hàng: 20855
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: Berrylion 070505025
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Tên tiếng Anh: Micrometer
- Tên tiếng Trung: 千分尺
- Kích thước đóng gói: 420x295x165mm
- Trọng lượng: 0.26kg
- Kích cỡ: 0-25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Xây dựng và gia công kim loại...
Số định danh mặt hàng: 20854
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: Berrylion 070901100
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Tên tiếng Anh: Surveyor measuring tape
- Tên tiếng Trung:架式长钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 520x295x415mm
- Trọng lượng: 1.67kg
- Kích cỡ: 100m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Chất liệu: Thép
- Vỏ: Cao su TPR
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Xây dựng và gia công kim loại...
Số định danh mặt hàng: 20853
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 24 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070803050
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, đen
- Tên tiếng Anh: Glass fiber tape measure
- Tên tiếng Trung: 玻璃过滤器卷尺
- Kích thước đóng gói: 595x300x475mm
- Trọng lượng: 0.96kg
- Kích cỡ: 50m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Dây đai: Sợi thủy tinh
- Vỏ: Nhựa ABS
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20852
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070803030
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, đen
- Tên tiếng Anh: Glass fiber tape measure
- Tên tiếng Trung: 玻璃过滤器卷尺
- Kích thước đóng gói: 265x300x415mm
- Trọng lượng: 0.61kg
- Kích cỡ: 30m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Dây đai: Sợi thủy tinh
- Vỏ: Nhựa ABS
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20851
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070803020
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc, đen
- Tên tiếng Anh: Glass fiber tape measure
- Tên tiếng Trung: 玻璃过滤器卷尺
- Kích thước đóng gói: 410x350x425mm
- Trọng lượng: 0.46kg
- Kích cỡ: 20m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Dây đai: Sợi thủy tinh
- Vỏ: Nhựa ABS
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20850
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 24 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070805050
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, xám
- Tên tiếng Anh: Anti drop fiberglass tape
- Tên tiếng Trung: 防摔过滤器卷尺
- Kích thước đóng gói: 515x300x470mm
- Trọng lượng: 0.87kg
- Kích cỡ: 50m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Dây đai: Sợi thủy tinh
- Vỏ: Nhựa ABS
- Độ bền: Cao
- Khả năng chống va đập: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20849
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070805030
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, xám
- Tên tiếng Anh: Anti drop fiberglass tape
- Tên tiếng Trung: 防摔过滤器卷尺
- Kích thước đóng gói: 760x300x420mm
- Trọng lượng: 0.58kg
- Kích cỡ: 30m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Dây đai: Sợi thủy tinh
- Vỏ: Nhựa ABS
- Độ bền: Cao
- Khả năng chống va đập: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20848
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070805020
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, xám
- Tên tiếng Anh: Anti drop fiberglass tape
- Tên tiếng Trung: 防摔过滤器卷尺
- Kích thước đóng gói: 760x300x420mm
- Trọng lượng: 0.54kg
- Kích cỡ: 20m
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Dây đai: Sợi thủy tinh
- Vỏ: Nhựa ABS
- Độ bền: Cao
- Khả năng chống va đập: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20847
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070509252
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent shell double-sides printed steel measuring tape
- Tên tiếng Trung: 透明双面印字钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 500x205x300mm
- Trọng lượng: 0.52kg
- Kích cỡ: 10m* 25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Lò xo: Thép
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20845
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070507252
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent shell double-sides printed steel measuring tape
- Tên tiếng Trung: 透明双面印字钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 445x178x295mm
- Trọng lượng: 0.42kg
- Kích cỡ: 7.5m* 25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Lò xo: Thép
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20843
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070505252
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent shell double-sides printed steel measuring tape
- Tên tiếng Trung: 透明双面印字钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 395x230x390mm
- Trọng lượng: 0.27kg
- Kích cỡ: 5.0m* 25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Lò xo: Thép
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20841
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070505192
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent shell double-sides printed steel measuring tape
- Tên tiếng Trung: 透明双面印字钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 400x230x340mm
- Trọng lượng: 0.23kg
- Kích cỡ: 5.0m* 19mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Lò xo: Thép
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20839
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 180 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070503162
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent shell double-sides printed steel measuring tape
- Tên tiếng Trung: 透明双面印字钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 452x210x370mm
- Trọng lượng: 0.13kg
- Kích cỡ: 3.0m* 16mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Lò xo: Thép
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20846
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070509251
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent shell double-sides printed steel measuring tape
- Tên tiếng Trung: 透明双面印字钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 500x205x300mm
- Trọng lượng: 0.52kg
- Kích cỡ: 10m* 25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Lò xo: Thép
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20844
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070507252
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent shell double-sides printed steel measuring tape
- Tên tiếng Trung: 透明双面印字钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 445x178x295mm
- Trọng lượng: 0.42kg
- Kích cỡ: 7.5m* 25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Lò xo: Thép
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20842
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070505251
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent shell double-sides printed steel measuring tape
- Tên tiếng Trung: 透明双面印字钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 395x230x390mm
- Trọng lượng: 0.275kg
- Kích cỡ: 5.0m* 25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Lò xo: Thép
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20840
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070505191
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent shell double-sides printed steel measuring tape
- Tên tiếng Trung: 透明双面印字钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 400x230x340mm
- Trọng lượng: 0.23kg
- Kích cỡ: 5.0m* 19mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Lò xo: Thép
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20838
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 180 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070503161
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent shell double-sides printed steel measuring tape
- Tên tiếng Trung: 透明双面印字钢卷尺
- Kích thước đóng gói: 452x210x370mm
- Trọng lượng: 0.13kg
- Kích cỡ: 3.0m* 16mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa trong suốt
- Lò xo: Thép
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...
Số định danh mặt hàng: 20837
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 070511025
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, bạc
- Tên tiếng Anh: Transparent steel tape
- Tên tiếng Trung: 透明钢卷尺(白公分)
- Trọng lượng: Nhẹ
- Kích cỡ: 10m* 25mm
- Vạch số: Rõ nét chính xác dễ đọc
- Vỏ: Nhựa ABS
- Lò xo: Thép
- Khóa thước: Chắc chắn
- Độ bền: Cao
- Phạm vi sử dụng: Gia công kim loại, làm mộc, cơ khí...