Cung cấp catalogue Mũi khoan kim loại Berrylion đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Mũi khoan kim loại Berrylion với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 19393
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 150 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041901432
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Vàng, bạc
- Tên tiếng Anh: Pagoda bit
- Tên tiếng Trung: 宝塔钻头
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Hình tháp
- Trọng lượng: Nhẹ
- Kích thước: 4-32mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19392
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 350 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041901420
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Vàng, bạc
- Tên tiếng Anh: Pagoda bit
- Tên tiếng Trung: 宝塔钻头
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Hình tháp
- Trọng lượng: Nhẹ
- Kích thước: 4-20mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19391
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 500 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041901412
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Vàng, bạc
- Tên tiếng Anh: Pagoda bit
- Tên tiếng Trung: 宝塔钻头
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Hình tháp
- Trọng lượng: Nhẹ
- Kích thước: 4-12mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19324
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 200 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506160
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 105g
- Kích thước: 16.mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19323
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 200 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506150
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M35 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 95g
- Kích thước: 15.mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19322
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 200 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506140
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 115g
- Kích thước: 14.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19321
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 200 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506130
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 100g
- Kích thước: 13.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19320
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 200 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506125
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 105g
- Kích thước: 12.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19319
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 200 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506120
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 100g
- Kích thước: 12.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19318
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 200 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506115
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 125g
- Kích thước: 11.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19317
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 200 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506110
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 122.5g
- Kích thước: 11.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19316
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 200 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506105
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 122.5g
- Kích thước: 10.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19315
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 450 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506100
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 440x280x200mm
- Trọng lượng: 122.5g
- Kích thước: 28.9mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19314
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 450 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506095
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 440x280x200mm
- Trọng lượng: 28.9g
- Kích thước: 9.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19313
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 450 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506090
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 440x280x200mm
- Trọng lượng: 28.9g
- Kích thước: 9.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19312
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 500 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506085
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 430x270x190mm
- Trọng lượng: 20g
- Kích thước: 8.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19311
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 500 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506080
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 430x270x190mm
- Trọng lượng: 18.4g
- Kích thước: 8.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19310
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 800 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506075
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 340x230x310mm
- Trọng lượng: 23.75g
- Kích thước: 7.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19309
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 50 mũi/hộp, 800 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506070
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 340x230x310mm
- Trọng lượng: 22.5g
- Kích thước: 7.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19308
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 1000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506065
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 300x280x250mm
- Trọng lượng: 20g
- Kích thước: 6.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19307
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 1000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506062
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 300x280x250mm
- Trọng lượng: 19.5g
- Kích thước: 6.2mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19306
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 1000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506060
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 300x280x250mm
- Trọng lượng: 18.7g
- Kích thước: 6.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19305
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 2000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506055
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 430x270x280mm
- Trọng lượng: 13.5g
- Kích thước: 5.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19304
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 2000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506052
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 430x270x280mm
- Trọng lượng: 13g
- Kích thước: 5.2mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19303
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 2000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506050
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 430x270x280mm
- Trọng lượng: 12.6g
- Kích thước: 5.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19302
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 3000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506048
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 370x330x250mm
- Trọng lượng: 8.3g
- Kích thước: 4.8mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19301
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 3000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506045
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói:370x330x250mm
- Trọng lượng: 8.3g
- Kích thước: 4.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19300
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 3000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506042
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 370x330x250mm
- Trọng lượng: 8g
- Kích thước: 4.2mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19299
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 3000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506040
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 370x330x250mm
- Trọng lượng: 7.7g
- Kích thước: 4.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19298
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 5000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506035
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 360x320x280mm
- Trọng lượng: 5g
- Kích thước: 3.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19297
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 5000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506032
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 360x320x280mm
- Trọng lượng: 4.8g
- Kích thước: 3.2mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19296
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 5000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506030
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 360x320x280mm
- Trọng lượng: 4.68g
- Kích thước: 3.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Đối với khách hàng mua mặt hàng Mũi khoan kim loại Berrylion tại Sài Gòn và Hà Nội có thể đến các điểm kinh doanh nói trên để xem hàng trực tiếp, nhận báo giá mặt hàng Mũi khoan kim loại Berrylion trực tiếp và nhận hàng ngay trong ngày sau khi hoàn thành thủ tục.
Đối với những khách hàng ở các tỉnh thành khác ngoài Sài Gòn, Hà nội, thì có thể liên hệ với chúng tôi qua Zalo, điện thoại để nhận báo giá mặt hàng Mũi khoan kim loại Berrylion cũng như trao đổi về phương thức thanh toán, cũng như cách thức giao hàng và thời gian giao hàng cụ thể cho mỗi tỉnh thành.
Để cập nhật giá cả mặt hàng Mũi khoan kim loại Berrylion mới nhất hãy liên hệ với chúng tôi ngay thời điểm quý khách cần mua sắm thiết bị, nhân viên kinh doanh của chúng tôi sẽ gửi bảng báo giá mặt hàng Mũi khoan kim loại Berrylion mới nhất đến bạn. Chúng tôi luôn luôn mong chờ sự liên hệ của quý khách. Chúng tôi thấu hiểu để hoàn thành công việc, quý khách sẽ cần các bản báo giá từ nhiều đơn vị cung ứng khác nhau, chúng tôi sẵn sàng làm báo giá dưới các dạng công văn, thư chào hàng, thư điện tử hay bất kỳ hình thức nào mà quý khách cần để gửi đến quý khách. Cho dù không diễn ra giao dịch cũng vui vì thông qua đó chúng tôi sẽ nỗ lực hơn nữa và lấy làm mừng vì đã có cơ hội được tiếp xúc với quý khách