Cung cấp catalogue Mũi khoan kim loại Berrylion đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Mũi khoan kim loại Berrylion với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 19295
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 5000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506028
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 370x330x290mm
- Trọng lượng: 3.4g
- Kích thước: 2.8mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19294
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 8000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506025
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 370x330x290mm
- Trọng lượng: 2.125g
- Kích thước: 2.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19293
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 8000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506020
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 370x330x290mm
- Trọng lượng: 2.1125g
- Kích thước: 2.0mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19292
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 8000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506015
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 370x330x290mm
- Trọng lượng: 2.1125g
- Kích thước: 1.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19291
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 100 mũi/hộp, 8000 mũi/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041506001
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng
- Tên tiếng Anh: HSS cobal drill bit (M3 5 )
- Tên tiếng Trung: M35高速钢含钴麻花钻(全磨制)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Kích thước đóng gói: 370x330x290mm
- Trọng lượng: 2.1125g
- Kích thước: 1mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19290
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 100 cái/hộp, 5000 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501028
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 370x330x290mm
- Trọng lượng: 3.4g
- Kích thước: 2.8mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19289
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 100 cái/hộp, 5000 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041502052
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: Double head HSS drill bit set(M2 )
- Tên tiếng Trung: 双头高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn 2 đầu
- Kích thước đóng gói: 430x270x280mm
- Trọng lượng: 8.7g
- Kích thước: 5.2mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19288
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 100 cái/hộp, 5000 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041502042
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: Double head HSS drill bit set(M2 )
- Tên tiếng Trung: 双头高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn 2 đầu
- Kích thước đóng gói: 370x330x250mm
- Trọng lượng: 4.8g
- Kích thước: 4.2mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19287
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 100 cái/hộp, 5000 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041502032
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: Double head HSS drill bit set(M2 )
- Tên tiếng Trung: 双头高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn 2 đầu
- Kích thước đóng gói: 370x330x280mm
- Trọng lượng: 4.8g
- Kích thước: 3.2mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19284
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 20 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041504250
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đen, đồng
- Tên tiếng Anh: Professional drill set
- Tên tiếng Trung: 专业级套装麻花钻
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 620x340x240mm
- Trọng lượng: 985g
- Kích thước: 1.0-13mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19282
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 50 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041504190
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đen, đồng
- Tên tiếng Anh: Professional drill set
- Tên tiếng Trung: 专业级套装麻花钻
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 620x300x410mm
- Gồm: 19 mũi khoan
- Trọng lượng: 446g
- Kích thước: 1.0-10mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 19280
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 20 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041503250
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Vàng, bạc
- Tên tiếng Anh: Classic style drill bit set
- Tên tiếng Trung: 经典级套装麻花钻
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 620x340x240mm
- Gồm: 25 mũi khoan
- Trọng lượng: 980g
- Kích thước: 1.0-13mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17945
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041503190
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Vàng, bạc
- Tên tiếng Anh: Classic style drill bit set
- Tên tiếng Trung: 经典级套装麻花钻
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 620x300x410mm
- Gồm: 19 mũi khoan
- Trọng lượng: 440g
- Kích thước: 1.0-10mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17944
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501160
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 105g
- Kích thước: 2.8mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17943
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501150
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 95g
- Kích thước: 15mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17942
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501140
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 115g
- Kích thước: 14mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17940
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501130
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 110g
- Kích thước: 13mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17939
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501125
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 105g
- Kích thước: 12.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17938
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501120
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 100g
- Kích thước: 12mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17937
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501115
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 125g
- Kích thước: 11.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17936
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501110
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 122.5g
- Kích thước: 11mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17935
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501105
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 410x180x210mm
- Trọng lượng: 122.5g
- Kích thước: 10.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17934
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 450 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501100
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 440x280x200mm
- Trọng lượng: 65g
- Kích thước: 10mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17933
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 450 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501095
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 440x280x200mm
- Trọng lượng: 28.9g
- Kích thước: 9.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17932
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 450 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501090
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 440x280x200mm
- Trọng lượng: 28.9g
- Kích thước: 9mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17930
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 500 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501085
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 430x270x190mm
- Trọng lượng: 20g
- Kích thước: 8.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17929
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 500 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501080
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 430x270x190mm
- Trọng lượng: 18.4g
- Kích thước: 8mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17928
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 800 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501075
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 340x230x310mm
- Trọng lượng: 23.75g
- Kích thước: 7.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17927
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 800 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501070
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 340x230x310mm
- Trọng lượng: 22.5g
- Kích thước: 7mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17925
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 1000 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501065
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 300x280x250mm
- Trọng lượng: 20g
- Kích thước: 6.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17923
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 2000 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501055
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 430x270x280mm
- Trọng lượng: 13.5g
- Kích thước: 5.5mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...
Số định danh mặt hàng: 17922
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 2000 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : 041501052
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Đồng, đen
- Tên tiếng Anh: HSS twist drill bit (M2 )
- Tên tiếng Trung: 高速钢麻花钻(M2材质)
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Bề mặt: Phủ xi sáng bóng như gương
- Đầu mũi khoan: Xoắn
- Kích thước đóng gói: 430x270x280mm
- Trọng lượng: 13g
- Kích thước: 5.2mm
- Độ dẻo dai: Tốt
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Khoan tường, các vật liệu như thép, inox, nhôm, tôn,...