Catalogue Cưa - Trang 6

Cung cấp catalogue Cưa và máy cưa Total đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Cưa và máy cưa Total với chiết khấu cao

  1. Máy cắt sắt/kim loại

    Số định danh mặt hàng: 7413

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS92035526
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 2350 W
    - Tốc độ không tải: 3800 v/p
    - Kích thước lưỡi cắt: 355x25.4x3mm
    - Khả năng cắt tối đa:
    - Ống tròn: 100mm
    - Sắt vuông: 100 x 100mm
    - Sắt hình chữ nhật: 120 x100 mm
    - Kèm theo: 1 lưỡi cắt 355
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Trọng lượng: 16.6kg

  2. MÁY CẮT NHÔM/GỖ

    Số định danh mặt hàng: 7405

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS42163051
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất:1600 W
    - Tốc độ không tải: 2800 v/p
    - Kích thước lưỡi cưa: 305mm
    - Khả năng cắt tối đa: 60x185mm
    - Bàn cắt nhôm
    - Góc cắt bên trái & phải: 0-45°
    - Góc cắt xiên bên trái: 45°
    - Trọng lượng: 21.1kg

  3. MÁY CẮT NHÔM/GỖ

    Số định danh mặt hàng: 7404

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS42182551
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1800 W
    - Tốc độ không tải: 5500 v/p
    - Kích thước lưỡi cưa: 255mm
    - khả năng cắt tối đa: 80 x 280 mm
    - Gồm: Bàn cắt nhôm, thanh trượt đôi
    - Góc cắt bên trái: 0-45°
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Trọng Lượng: 16kg

  4. MÁY CẮT NHÔM/GỖ

    Số định danh mặt hàng: 7403

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS42182552T
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1800 W
    - Tốc độ không tải: 5500 v/p
    - Kích thước lưỡi cưa: 255mm(10")
    - Kèm theo: 1 bộ phụ kiện thông dụng (túi gom bụi, lưỡi, thanh chỉnh và cái kẹp)
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Trọng lượng: 14kg

  5. MÁY CẮT NHÔM/GỖ

    Số định danh mặt hàng: 7402

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS42182552
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1800 W
    - Tốc độ không tải: 5500 v/p
    - Kích thước lưỡi cưa: 255mm(10")
    - Kèm theo 1 bộ phụ kiện thông dụng (túi gom bụi, lưỡi, thanh chỉnh và cái kẹp)
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Trọng lượng: 14kg

  6. MÁY CẮT NHÔM/GỖ

    Số định danh mặt hàng: 7401

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS42142101
    - Điện áp: 220-240V ~ 50 / 60Hz
    - Công suất: 1400W
    - Tốc độ không tải: 5000 vòng / phút,
    - Kích thước lưỡi: 210mm*25.4mm
    - Khả năng cắt tối đa: 55x120 mm.
    - Túi bụi giữ cho khu làm việc sạch sẽ
    - Góc cắt trái: 0-45 ° trái
    - Góc cắt phải: 45 ° bên trái
    - Kèm: 1 lưỡi cưa TCT.

  7. Máy cắt nhôm kết hợp cưa bàn 1800W

    Số định danh mặt hàng: 7400

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TMS43183051
    - Điện áp: 220-240V ~ 50 / 60H
    - Công suất: 1800W
    - Tốc độ không tải: 3600rpm
    - Kích thước lưỡi: 305 х 30 mm
    - Kích thước bàn: 310 x 480mm
    - Đế: Nhôm nặng
    - Khả năng cắt tối đa cưa bàn: 58mm.
    - Góc cắt:
    - Chiều cao * Chiều rộng 0 ° / 0 °: 90 * 305mm
    - 0 ° / 45 °: 60 * 305mm
    - 45 ° (trái/phải) / 0 °: 90 * 215mm
    - 45 ° (trái/phải) / 45 °: 60 * 215mm.
    - Phạm vi cắt: trái 45 ° ~ phải 60 °
    - Phạm vi nghiêng thân cưa: 0 ° - trái 45 °
    - Phạm vi trượt thân cưa: 185mm
    - Thanh đôi để trượt trơn tru
    - Kèm: 1 lưỡi cưa TCT.

  8. Máy cưa xích xăng

    Số định danh mặt hàng: 7120

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TG5602411
    - Dung tích: 62 cc
    - Công suất: 2.4Kw
    - Tốc độ động cơ: 3300±300rpm
    - Đường kính lưỡi cắt: 605mm
    - Dây xích: Hãng Oregon.
    - Dung tích bình xăng: 550ml.
    - Dung tích bình dầu: 260ml.
    - Động cơ :2 thì
    - Đóng gói: Hộp màu

  9. Lam cưa xích xăng

    Số định danh mặt hàng: 7118

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TGTCSB185
    - Lam cưa xích xăng: 18"
    - Phù hợp: Máy cưa xích xăng
    - Đóng gói: Túi giấy.

  10. Máy cưa xích xăng

    Số định danh mặt hàng: 7117

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TG5451811
    - Dung tích : 46 cc
    - Công suất: 1.8 KW
    - Tốc độ không tải: 3100±300 v/p
    - Đường kính lưỡi cắt: 445mm
    - Dung tích bình nhiên liệu: 550ml
    - Dung tích bình nhiên liệu: 260ml
    - Động cơ mạnh: 2 Thì
    - Trọng lượng: 8 kg

  11. Máy cưa xích xăng

    Số định danh mặt hàng: 7116

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TG5411611
    - Dung tích: 41 cc
    - Công suất: 1.4Kw/2.0HP
    - Tốc độ động cơ: 3300± 300rpm.
    - Đường kính lưỡi cắt: 405mm.
    - Dung tích bình xăng: 260ml.
    - Dung tích bình dầu: 210ml.
    - Động cơ: 2 thì.

  12. Lam cưa xích xăng

    Số định danh mặt hàng: 7115

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TGTSB51001
    - Lam cưa xích: 10 inch
    - Phù hợp sử dụng cho model: TG5261011
    - Đóng gói: Túi nhựa

  13. Dây xích xăng

    Số định danh mặt hàng: 7119

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 50 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TGTSC185
    - Kích thước: 18''
    - Phù hợp để gắn với: Máy cưa xích xăng
    - Đóng gói: Bao poly

  14. Dây xích xăng

    Số định danh mặt hàng: 7114

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 50 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TGTSC51001
    - Kích thước: 10 inch
    - Phù hợp sử dụng cho model: TG5261011.
    - Đóng gói: Túi nhựa

  15. Máy cưa xích xăng

    Số định danh mặt hàng: 7113

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TG926101
    - Dung tích: 25,4 cc
    - Công suất: 0,9Kw/1,2HP.
    - Tốc độ không tải: 3500rpm
    - Đường kính lưỡi cắt : 220mm (10 ").
    - Dung tích bìnhxăng: 230ml
    - Dung tích bình dầu: 160ml
    - Động cơ: 2 thì

  16. Máy cưa xích xăng

    Số định danh mặt hàng: 7112

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TG5261011
    - Dung tích: 25,4 cc.
    - Công suất: 0,7Kw/1.0HP,
    - Tốc độ động cơ: 3300± 300rpm
    - Đường kính lưỡi cắt: 220mm (10").
    - Dung tích bình xăng: 230ml.
    - Dung tích bình dầu: 160ml.
    - Động cơ: 2 Thì

  17. Máy cưa bàn 350W

    Số định danh mặt hàng: 7111

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS730301
    - Điện áp: 220-240V ~ 50Hz
    - Công suất đầu vào: 350W
    - Tốc độ lưỡi: 11,6m / s.
    - Chiều sâu cắt tối đa: 80mm.
    - Chiều rộng cắt tối đa: 230mm.
    - Kích thước bàn cắt: 300x300mm
    - Phạm vi nghiêng: 0-45 °
    - Chiều dài lưỡi: 1511mm
    - Chiều rộng: 6,35mm
    - Răng: 6 răng cưa/inch
    - Độ dày: 0,3mm

  18. Máy cưa bàn 1500W

    Số định danh mặt hàng: 7110

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS5152542
    - Điện áp: 220-240V ~ 50 / 60Hz.
    - CS đầu vào: 1500W,
    - Tốc độ không tải: 4500rpm.
    - Kích thước lưỡi: 254mm (10 ") * 16mm.
    - Khả năng cắt tối đa: 80mm (90 °) và 55mm (45 °).
    - Kích thước bàn cắt chính: 725 x 490mm.
    - Kích thước bàn mở rộng (trái & phải): 440 x 125.
    - Kích thước bàn mở rộng (phía sau): 460 x 125mm.
    - Chủ động dừng ở: 90 ° và 45 °
    - Chân đế: Thép

  19. Máy cưa đĩa tròn

    Số định danh mặt hàng: 7108

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS1222356
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 2200 W
    - Tốc độ không tải: 3800 v/p
    - Khả năng cưa sâu:
    - 65mm: Gốc 45 độ
    - 80mm : Gốc 90 độ,
    - Đường kính lưỡi cắt: 235mm
    - Kèm theo: 1 lưỡi cưa 60 răng
    - Đóng gói: Hộp màu.

  20. Máy cưa đĩa tròn

    Số định danh mặt hàng: 7107

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS1161856
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1600 W
    - Tốc độ không tải: 5000 rpm
    - Đường kính lưỡi cưa: 185mm
    - Khả năng cắt:
    - 44mm góc cắt: 45 độ
    - 65mm góc cắt: 90 độ
    - Kèm theo: 1 lưỡi cắt 185mm

  21. Máy cưa đĩa tròn

    Số định danh mặt hàng: 7106

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS1141856
    - Điện áp sử dụng: 220V- 50Hz.
    - Cs: 1400W
    - Đường kính lưỡi cắt: 185 mm
    - Khả năng cưa sâu:
    - 65mm ở góc: 90độ
    - 44mm ở góc: 45 độ, nghiêng góc 45 độ
    - Tốc độ: 4800 vòng /phút
    - Trọng lượng: 5.5kg

  22. Máy cưa đĩa tròn

    Số định danh mặt hàng: 7105

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS1121856
    - Điện áp: 220-240V ~ 50 / 60Hz.
    - Công suất: 1200W.
    - Tốc độ không tải: 5000rpm.
    - Đường kính lưỡi cưa: 185x20mm
    - Khả năng cắt tại góc cắt:
    - 45 độ: 44mm
    - 90 độ: 62mm.
    - Kèm: 1 lưỡi cưa 185mm &1 bộ than.

  23. Máy cưa kiếm

    Số định danh mặt hàng: 7092

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS100806
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 750 W
    - Tốc độ không tải: 900-3300 rpm
    - Khả năng cắt sâu:
    - Gỗ: 115 mm
    - Sắt thép: 8 mm
    - Nhôm: 12 mm
    - Kèm theo: 1 lưỡi cưa kim loại, lưỡi cưa gỗ
    - Trọng lượng: 2.8kg.

  24. Máy cưa lọng

    Số định danh mặt hàng: 7091

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS2081106
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 750 W
    - Tốc độ không tải: 500-3000 v/p
    - Khả năng cắt:
    - Gỗ: 110 mm
    - Sắt thép: 10 mm
    - Kèm theo: 1 ống gom bụi & 1 lưỡi cưa gỗ
    - Đóng gói: trong hộp màu.
    - Trọng lượng: 3.4kg

  25. Máy cưa lọng

    Số định danh mặt hàng: 7090

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS2081006
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 800 W
    - Tốc độ không tải: 800-3000 v/p
    - Khả năng cắt:
    - Gỗ: 100 mm
    - Sắt thép: 8 mm
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Trọng lượng: 3.4kg

  26. Máy cưa lọng

    Số định danh mặt hàng: 7089

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS206806
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 650 W
    - Tốc độ không tải: 800-2800 v/p
    - Khả năng cắt:
    - Gỗ: 65 mm
    - Sắt thép: 8 mm
    - Kèm theo: 5 lưỡi cưa và 1 bộ than
    - Đóng gói: Hộp màu

  27. Máy cưa lọng

    Số định danh mặt hàng: 7088

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS206656
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 570 W
    - Tốc độ không tải: 800-3000 v/p
    - Khả năng cắt:
    - Gỗ: 65 mm
    - Sắt thép: 8 mm
    - Kèm theo: 1 lưỡi cưa lọng và 1 bộ than,
    - Đóng gói: Hộp màu.

  28. Máy cưa lọng

    Số định danh mặt hàng: 7087

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TS204556
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 400 W
    - Tốc độ không tải: 800-3000 v/p
    - Khả năng cắt gỗ: 55 mm
    - Sắt thép: 6 mm
    - Kèm theo: 1 lưỡi cưa lọng
    - Đóng gói: Hộp màu.

  29. Máy cưa lọng 400W (supper select)

    Số định danh mặt hàng: 7086

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 1736 grams
    - Model: TS2045565
    - Điện thế: 220-240V~50-60H
    - Công suất: 400 W
    - Tốc độ không tải: 800-3000 v/p
    - Khả năng cắt gỗ: 65 mm
    - Khả năng cắt sắt thép: 3 mm
    - Kèm theo: 1 lưỡi cưa lọng
    - Đóng gói: Hộp màu.

    Mua ngay
  30. Máy cưa kiếm dùng pin Lithium 20V

    Số định danh mặt hàng: 6672

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TRSLI1151
    - Điện thế pin: 20V
    - Tốc độ không tải: 0-3200/min
    - Khả năng cắt:
    - Kim loại: 8mm.
    - Gỗ: 115mm
    - Kèm theo: 2 lưỡi cưa lọng (không kèm theo pin và sạc).
    - Đóng gói: Hộp màu.

  31. Máy cắt nhôm dùng pin Lithium 20V

    Số định danh mặt hàng: 6671

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TMS2001
    - Điện thế: 20V
    - Kích thước lưỡi cắt: 210mmx25.4mmx2.8mm (24 răng loại mỏng),
    - Tốc độ không tải: 3000rpm.
    - Khả năng cắt
    - Tại góc cắt 0°*0°: 120*60mm
    - 45°*0°: 83*60mm
    - 0°*45°: 120*34mm
    - 45°*45°: 83*34mm.
    - Không bao gồm: Pin và sạc.

  32. Máy cưa đĩa tròn dùng pin Lithium 20V

    Số định danh mặt hàng: 6668

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TSLI1651
    - Điện thế :20V
    - Tốc độ không tải: 3800rpm.
    - Đường kính lưỡi cưa: 165mm.
    - Khả năng cắt
    - Tại góc 45 độ: 40mm
    - Tại góc 90 độ: 55mm.
    - Kèm theo: 1 lưỡi cưa 165mm,
    - Không kèm theo: Pin và cục sạc.

 
gọi Miễn Phí