Catalogue Cưa - Trang 4

Cung cấp catalogue Cưa và máy cưa Total đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Cưa và máy cưa Total với chiết khấu cao

  1. Cưa tỉa 330mm

    Số định danh mặt hàng: 8833

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: THT51133026
    - Kich thước: 13"/300mm
    - Chất liệu: 65Mn, 7TPI
    - Răng cưa: 3 cạnh, chịu nhiệt tốt
    - Tay cầm: 2 màu, bọc cao su mềm
    - Chức năng: Thanh cưa mở rộng cưa nhanh và sửa dụng lâu dài.

  2. Cưa tỉa 300mm

    Số định danh mặt hàng: 8832

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: THT51130026
    - Kích thước: 12"/300mm
    - Chất liệu: 65Mn, 7TPI
    - Răng cưa: 3 cạnh, răng cưa chịu nhiệt tốt.
    - Tay cầm: 2 màu, bọc cao su
    - Công dụng: Cưa nhanh và sửa dụng lâu dài

  3. Cưa cành cầm tay lưỡi thẳng

    Số định danh mặt hàng: 8831

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: THT5113006
    - Kích thước: 7"/180mm
    - Chất liệu: SK5, 7TPI
    - Răng cưa: 3 cạnh, Chịu nhiệt
    - Tay cầm: 2 màu, bọc cao su mềm

  4. Cưa tay dạng xếp

    Số định danh mặt hàng: 8830

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 48 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: THFSW1806
    - Kích thước: 7"/180mm
    - Chất liệu: Taiwan SK5, 7TP
    - Răng cưa: 3 Cạnh, chịu nhiệt
    - Tay cầm: Bọc cao su

  5. Cưa tay dạng xếp 180mm

    Số định danh mặt hàng: 8829

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 48 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: THFSW18026
    - Kích thước: 7"/180mm
    - Chất liệu: Mn65
    - Mật độ răng cưa: 7 răng/ 1 inch
    - Răng cưa: 3 cạnh, chịu nhiệt

  6. Cưa tay mỏ nhọn 150mm

    Số định danh mặt hàng: 8828

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: THWBSW626
    - Kích thước: 6 "/ 150mm
    - Chất liệu: 65Mn
    - Răng cưa: 3 Cạnh, chịu nhiệt tốt
    - Mật độ răng cưa: 8 răng/ 1 inch.
    - Tay cầm: 2 Màu, bọc cao su

  7. Cưa tay mỏ nhọn

    Số định danh mặt hàng: 8827

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: THWBSW66
    - Chất liệu: 6"/150mm
    - Chất liệu: Taiwan SK5, 7TPI
    - Răng cưa: 3 Cạnh, Chịu nhiệt
    - Tay cầm: THWBSW66

  8. Cưa tay hình compa

    Số định danh mặt hàng: 8826

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 48 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: THCS30026
    - Kích thước: 300mm
    - Chất liệu: Thép 65Mn
    - Mật độ răng cưa: 7 răng cưa/ 1inch
    - Tay cầm: 2 màu, bọc cao su

  9. Cưa tay hình compa

    Số định danh mặt hàng: 4991

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 48 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 186 grams
    - Kích thước sản phẩm: 133mm x 440mm x 42mm
    - Model: THCS3006
    - Kích thước: 12"/300mm
    - Chất liệu: Taiwan SK5, 7TPI
    - Răng cưa: 3 cạnh, chịu nhiệt
    - Tay cầm: 2 màu, bọc cao su

    Mua ngay
  10. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8342

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 5 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC23117212T
    - Đường kính: 400mm(15 3/4")
    - Số răng: 120
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm
    - Đóng gói: Hộp màu T

  11. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8341

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 5 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311728T
    - Đường kính: 400mm(15 3/4")
    - Răng cưa: 80T
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm.
    - Đóng gói: Hộp màu

  12. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8340

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 5 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Size: 400mm(15 3/4")
    - Số răng cưa: 60
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm.
    - Đóng gói: Hộp màu

  13. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8339

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 5 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311725T
    - Đường kính: 400mm(15 3/4")
    - Số răng cưa: 40
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm.
    - Đóng gói: Hộp màu

  14. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8338

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 10 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC23116212T
    - Đường kính: 350mm(13 3/4")
    - Số răng cưa: 120
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  15. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8337

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 10 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC23116210T
    - Đường kính: 350mm(13 3/4")
    - Số răng cưa: 100T
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  16. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8336

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 10 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311623T
    - Đường kính: 350mm(13 3/4")
    - Số răng cưa: 60
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  17. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8335

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 10 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311625T
    - Đường kính: 350mm(13 3/4")
    - Số răng cưa: 40
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  18. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8334

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 10 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC23115212T
    - Đường kính: 300mm(12")
    - Số răng cưa: 120T
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  19. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8333

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 10 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC23115210T
    - Đường kính: 300mm(12")
    - Số răng cưa: 100
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  20. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8332

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 10 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311528T
    - Đường kính: 300mm(12")
    - Số răng cưa: 80
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  21. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8331

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 10 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311523T
    - Đường kính: 300mm(12")
    - Số răng cưa: 60T
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  22. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8330

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 10 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311525T
    - Size: 300mm(12")
    - Số răng cưa: 40T
    - Lỗ cốt: 30mm
    - Long đền: 25.4mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  23. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8329

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 25 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC23114412T
    - Đường kính: 250mm(9 7/8")
    - Số răng cưa: 120T
    - Lỗ cốt: 25.4mm
    - Long đền: 22.2mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  24. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8328

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 25 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC23114410T
    - Đường kính: 250mm(9 7/8")
    - Số răng cưa: 100
    - Lỗ cốt: 25.4mm
    - Long đền: 22.2mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  25. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8327

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 25 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311448T
    - Kích thước: 250mm(9 7/8")
    - Số răng cưa: 80
    - Lỗ cốt: 25.4mm
    - Long đền: 22.2mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  26. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8326

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 25 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311443T
    - Đường kính: 250mm(9 7/8")
    - Số răng cưa: 60
    - Lỗ cốt: 25.4mm
    - Long đền: 22.2mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  27. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8325

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 25 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311445T
    - Đường kính: 250mm(9 7/8")
    - Số răng cưa: 40
    - Lỗ cốt: 25.4mm
    - Long đền: 22.2mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  28. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8324

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 25 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311143T
    - Đường kính: 230mm(9")
    - Số răng cưa: 60
    - Lỗ cốt: 25.4mm
    - Long đền: 22.2mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  29. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8323

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 25 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311145T
    - Đường kính: 230mm(9")
    - Số răng cưa: 40
    - Lỗ cốt: 25.4mm
    - Long đền: 22.2mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  30. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8322

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 25 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311141T
    - Đường kính: 230mm(9")
    - Số răng cưa: 24
    - Lỗ cốt: 25.4mm
    - Long đền: 22.2mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  31. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8321

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 50 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311343T
    - Đường kính: 200mm(8")
    - Số răng cưa: 60
    - Lỗ cốt: 25.4mm
    - Long đền: 22.2mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  32. Lưỡi cưa GỖ (hợp kim TCT)

    Số định danh mặt hàng: 8320

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 50 lưỡi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC2311345T
    - Đường kính: 200mm(8")
    - Số răng cưa: 40T
    - Lỗ cốt: 25.4mm
    - Long đền: 22.2mm
    - Đóng gói: Hộp màu

 
gọi Miễn Phí