Cung cấp catalogue Động cơ và máy phát điện Total đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Động cơ và máy phát điện Total với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 57188
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Total
- Model: TP265001
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số định mức: 50Hz. 1 pha
- Công suất tối đa: 6,5kW
- Công suất định mức: 6.0kW
- Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
- Đầu ra DC: 12V,8.3A
- Động cơ: Diesel 12.0HP
- Dung tích: 498cc
- Hệ thống làm mát: làm mát bằng không khí
- Hệ thống khởi động: đề điện
- Bình xăng: 17L
- Trọng lượng khô: 173kg
- Pin không cần bảo trì :36AH
- •Máy phát điện diesel loại không tiến ồn
- Quy cách đóng gói: Đóng gói trong thùng carton
- •Mô tơ dây đồng.
Số định danh mặt hàng: 57187
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Total
- Model: TP1200006
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp định mức :220-240V.
- Tần số định mức : 50 Hz
- Công suất tối đa: 19 kW
- Công suất định mức :17 kW
- Tốc độ định mức : 3000 rpm
- Động cơ: 2 xi lanh, 4 thì, OHV, làm mát bằng không khí, 32.5HP
- Dung tích xi lanh: 999mL
- Công suất ổn định khi tải đầy :<5%
- •Khởi động bằng một lần nhấn pin
- •Hệ thống làm mát bằng không khí
- Hệ thống khởi động: đề điện
- Trọng lượng máy khô: 175kg
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I.
- •Mô tơ dây đồng.
- Bình nhiên liệu: 65L.
- Dung tích bình dầu :2.2L.
- •Có hệ thống đèn báo động mức dầu thấp.
- •Kèm 1 tay cầm phụ và bánh xe.
- •Đóng gói trong gỗ ván ép
Số định danh mặt hàng: 57186
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Total
- Model: TP1150006
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số định mức: 50Hz
- Công suất tối đa: 12.0 kW.
- Công suất định mức: 11.0kW
- Tốc độ định mức: 3000 rpm.
- Động cơ xi lanh đôi V : 21HP
- Dung tích xi lanh: 713 mL
- Công suất ổn định khi tải đầy: <5%
- •Khởi động bằng một lần nhấn
- •Hệ thống làm mát bằng không khí
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I
- Hệ thống khởi động: đề điện
- •Mô tơ dây đồng.
- Bình nhiên liệu: 40 L
- Trọng lượng máy khô: 175kg
- •Kèm 1 bộ tay cầm phụ và bánh xe
- •Đóng gói trong thùng gỗ ván ép
Số định danh mặt hàng: 57185
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Thương hiệu : Total
- Model: TP190006
- Điện áp định mức :220-240V.
- Tần số định mức :50Hz
- Công suất tối đa :9.0kW.
- Công suất định mức:7,5kW
- Tốc độ định mức :3000rpm.
- Động cơ: 4 thì, OHV
- Dung tích xi lanh :457mL.
- Hệ thống làm mát: bằng không khí
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I.
- Hệ thống khởi động: Giật nổ + đề điện.
- Mô tơ :dây đồng.
- Bình ắc quy: 12V/14ah
- Bình nhiên liệu :25L.
- Trọng lượng máy khô: 95 kg.
- Phụ kiện : Kèm 1 bộ tay cầm phụ và bánh xe.
- Quy cách đóng gói: Đóng gói trong thùng carton
Số định danh mặt hàng: 57184
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Total
- Model: TP115005
- Màu sắc: xanh
- Điện áp định mức (V):220-240V
- Tần số định mức (Hz):50
- Công suất tối đa :1.2Kw.
- Công suất định mức : 1.0Kw;
- Tốc độ định mức (rpm): 3000.
- Động cơ: 4 thì, OHV
- Dịch chuyển (ml):98
- Hệ thống làm mát :bằng không khí.
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I
- Hệ thống khởi động: Giật nổ.
- Bình xăng(L):5.5
- Trọng lượng: 24kg
Số định danh mặt hàng: 57183
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Total
- Model: TP3120001
- Màu sắc: Xanh
- Thiết bị: Khởi động bằng tay, khởi động điện, AVR, tay nắm phụ và bánh xe
- Thiết kế: Biến tần
- Công suất tối đa, kW: 11.0
- Công suất định mức, kW: 10,0
- Tần số định mức, Hz: 50
- Điện áp định mức, V: 220-240
- Thể tích động cơ, ml: 550
- Thể tích bình xăng, l: 32
- Cuộn dây máy phát điện: Đồng
- Hệ thống làm mát: Không khí
- Loại nhiên liệu: Xăng dầu
- Kiểu cài đặt: Di động (có bánh xe)
- Kiểu khởi động: Khởi động điện
- Trọng lượng, kg: 90
Số định danh mặt hàng: 57182
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Total
- Model: TP375001
- Màu sắc: Xanh
- Thiết bị: khởi động bằng tay, khởi động điện, AVR, tay nắm phụ và bánh xe
- Thiết kế: Biến tần
- Công suất tối đa, kW: 7,5
- Công suất định mức, kW: 7.2
- Tần số định mức, Hz: 50
- Điện áp định mức, V: 220-240
- Tốc độ danh nghĩa, vòng/phút: Biến
- Thể tích động cơ, ml: 420
- Thể tích bình xăng, l: 20
- Cuộn dây máy phát điện: Đồng
- Hệ thống làm mát: Không khí
- Loại nhiên liệu: Xăng dầu
- Kiểu cài đặt: Di động (có bánh xe)
- Kiểu khởi động: Khởi động điện
- Trọng lượng, kg: 72
Số định danh mặt hàng: 57181
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Total
- Model: TP355001
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp định mức: 220-240V
- Đầu ra sóng hình sin thuần túy (dao động±3%)
- Hiển thị chữ số: (Hrs, Hz, V)
- Có đèn báo 3 trong 1 (quá tải + đầu ra + đèn báo dầu).
- Kèm 1 DC 12V: 2 USB tích hợp
- Động cơ: xi lanh đơn, 4 thì, OHV
- Công suất tối đa, kW: 5,5
- Công suất định mức, kW: 5.0
- Tần số định mức, Hz: 50
- Điện áp định mức, V: 220-240
- Tốc độ danh nghĩa, vòng/phút: Biến
- Thể tích động cơ, ml: 275
- Thể tích bình xăng, l: 15
- Cuộn dây máy phát điện: Đồng
- Hệ thống làm mát: Không khí
- Loại nhiên liệu: Xăng dầu
- kiểu cài đặt: Di động (có bánh xe)
- Kiểu khởi động: Khởi động điện
- Trọng lượng, kg: 52
- •Mô tơ dây đồng
Số định danh mặt hàng: 57180
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Total
- Model: TP547506E
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp định mức:220-240V
- Tần số định mức: 50Hz.
- Công suất tối đa: 4.0kW.
- Công suất định mức: 3,8kW.
- Dòng điện định mức: 17,4A.
- Công suất ổn định THD: <3%.
- Độ ồn (7m) :50% tải <=69.6dB
- Thời gian chạy : 50% tải: 8,5h
- Tốc độ đầu ra: 3300-4800rpm
- •Máy tắt khi mức dầu thấp, mô tơ dây đồng
- 2 Ổ cắm: 250V 16AMP
- 1 ổ cắm :12V DC 8AMP
- Động cơ: xi lanh đơn, 4 thì, OHV
- •Làm mát bằng không khí.
- Dung tích xi lanh: 190cc.
- Hệ thống khởi động: Giật nổ + đề điện.
- Bình xăng: 12L.
- Dung tích dầu máy: 0.55L.
- Loại dầu động cơ: SAE 10W-30.
- Trọng lượng: 36kg.
- •Đóng gói bằng hộp màu
Số định danh mặt hàng: 57179
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Total
- Model: TP535006
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số định mức: 50Hz
- Công suất tối đa: 3,3kW.
- Công suất định mức: 3.0kW
- Hệ thống khởi động: giật nổ.
- Dòng định mức: 13A
- Công suất ổn địnhTHD: < 3%.
- Tiếng ồn (7m) :50% tải <=68,3dB
- Thời gian chạy 50% tải: 6h.
- Tốc độ đầu ra: 3300-4800rpm.
- •Máy tự tắt khi mức dầu thấp
- • Mô tơ dây đồng
- 2 Ổ cắm: 250V 16AMP
- 1 ổ cắm: 12V DC 8AMP
- 2 đầu cắm: USB tích hợp.
- Động cơ: xi lanh đơn, 4 thì, OHV,
- Dung tích: 140cc.
- Bình xăng: 6.3L.
- Dung tích dầu máy : 0.4L.
- Loại dầu động cơ: SAE 10W-30
- Trọng lượng tịnh: 25kg.
- •Đóng gói bằng hộp màu
Số định danh mặt hàng: 57178
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Total
- Model: TP523006
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số định mức: 50Hz
- Công suất tối đa: 2.0kW.
- Công suất định mức: 1,8kW
- Hệ thống khởi động: giật nổ.
- Dòng điện định mức: 7,8A
- Công suất ổn định THD: <3%.
- Tiếng ồn (7m) :50% tải <=64dB
- Thời gian chạy 50% tải: 6,2h.
- Tốc độ đầu ra: 3300-5000rpm/4100-5000rpm.
- •Mô tơ dây đồng, máy tự tắt khi mức dầu thấp
- 1 Ổ cắm: 250V/16AMP
- 1 ổ cắm: 12V DC/8AMP
- 2 đầu cắm: USB tích hợp.
- Động cơ: xi lanh đơn, 4 thì, OHV,
- Dung tích xi lanh: 80cc.
- Bình xăng: 4.4L.
- Dung tích dầu máy : 0.35L.
- Loại dầu động cơ: SAE 10W-30.
- Trọng lượng tịnh: 17,5kg.
- Quy cách đóng gói: Đóng gói bằng hộp màu
Số định danh mặt hàng: 57177
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Total
- Model: TP515006
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số định mức: 50Hz
- Công suất định mức: 1kW
- Hệ thống khởi động: giật nổ
- Dòng định mức: 4.3A
- Đầu ra sóng hình sin thuần túy : dao động ±3%
- Tiếng ồn (7m) 50% tải: <= 62dB
- Thời gian chạy ở mức tải 50%: 8h
- Tốc độ đầu ra: 3300-4800 vòng/ phút
Số định danh mặt hàng: 57176
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Total
- Model: TP340001
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số định mức: 50Hz
- Công suất tối đa: 3.5kW
- Công suất định mức: 3.2kW
- Công suất ổn định THD khi tải đầy :< 3%
- Đơn vị hiển thị: (Hrs, Hz, V)
- Động cơ: xi lanh đơn, 4 thì, OHV
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I
- Tốc độ định mức: biến đổi
- Với cơ chế: tiết kiệm xăng
- Dung tích xi-lanh: 212cc
- Tỷ lệ nén: 8.5:1
- Hệ thống làm mát: bằng không khí
- Hệ thống khởi động: giật nổ
- Bình xăng : 12L
- Trọng lượng máy : 28kg
- Quy cách đóng gói: Đóng gói bằng thùng carton
Số định danh mặt hàng: 47933
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: Gasoline engine
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Model: TGEN16821
- Công suất tối đa:6,5HP
- Đường kính trục cam:19mm,loại Q
- Mô- men xoắn tối đa:12,4Nm
- Loại động cơ:4 thì,OHV
- Dung tích (mL):196
- BorexStroke:68X54mm
- Hệ thống làm mát:Làm mát bằng không khí
- Hệ thống đánh lửa:TCI
- Hệ thống khởi động:Recoil
- Nhiên liệu bình chứa(L):3.6L
- Dung tích dầu:0.6L
- Tiêu thụ nhiên liệu:290g/HP.hr
- Chức năng: cảnh báo dầu
- Sử dụng: Hoạt động như động cơ truyền động cho máy bơm nước, máy nén và các sản phẩm dẫn động dây đai khác.
- Đóng gói: bằng hộp carton
Số định danh mặt hàng: 7700
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TGEN1881
- Loại động cơ: 4 thì, OHV
- Đầu ra tối đa: 13HP
- Đường kính trục cốt: 25.4mm
- Lực mô men xoắn tối đa: 29Nm
- Dung tích xi lanh: 389 ml
- Kích thước piston: 88X64mm
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I
- Hệ thống khởi động: giật nổ
- Bình nhiên liệu: 6.5L
- Lượng tiêu thụ nhiên liệu: 280g / HP trên 1 giờ
- Dung tích bình nhớt ở dưới: 0.6L
- Động cơ nổ : gắn với máy bơm nước,máy nén và các sản phẩm có bánh lái khác
- Trọng lượng: 31Kg.
Số định danh mặt hàng: 7674
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TGEN1682
- Loại động cơ: 4 thì, OHV
- Đầu ra tối đa: 6.5HP
- Đường kính trục: 20mm
- Dung tích xi lanh: 196 ml
- Kích thước piston: 68X54mm
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I
- Hệ thống khởi động: giật nổ
- Bình nhiên liệu: 3.6L
- Lượng tiêu thụ nhiên liệu: 290g / HP trên 1 giờ
- Dung tích bình nhớt ở dưới: 0.6L
- Động cơ nổ :gắn với máy bơm nước,máy nén và các sản phẩm có bánh lái khác.
- Trọng lượng: 15Kg
Số định danh mặt hàng: 7670
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TGEN1681
- Loại động cơ: 4 thì, OHV
- Đầu ra tối đa: 5.5HP
- Đường kính trục: 20mm
- Dung tích xi lanh(ml): 163
- Kích thước piston: 68X45mm
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I
- Hệ thống khởi động: giật nổ
- Bình nhiên liệu: 3.6L
- Lượng tiêu thụ nhiên liệu: 290g / HP trên 1 giờ
- Dung tích bình nhớt ở dưới: 0.6L
- Động cơ nổ: gắn với máy bơm nước,máy nén và các sản phẩm có bánh lái khác
- Trọng lượng: 15Kg
Số định danh mặt hàng: 7633
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP2100K3
- Điện thế: 220/380V
- Tần số:50 hz; 3 PHA
- Công suất tối đa: 12.5 KW/10.0 KW
- Tốc độ không tải: 1500 rpm
- Thời gian chạy liên tục: 9 h
- Động Cơ: 4 thì / 4 xi lanh
- Hệ thống làm mát bằng quạt nước:Có
- Hệ thống khởi động: đề điện
- Quy cách đóng gói :pallet sắt
- Trọng ượng: 760kg
Số định danh mặt hàng: 7632
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Mopdel:TP2100K1
- Điện thế: 220V
- Tần số:50 hz,1 PHA
- Công suất tối đa/liên tục: 12.5 KW/10.0 KW
- Tốc độ quay: 1500 v/p
- Thời gian chạy liên tục: 9 h
- Động Cơ: 4 thì / 4 xi lanh
- Hệ thống làm mát bằng quạt nước:Có
- Hệ thống khởi động: đề điện
- Quy cách đóng gói :pallet sắt
- Trọng lượng: 680kg
Số định danh mặt hàng: 7631
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP2100K6
- Điện thế: 220-240/380-41
- Tần số:50 hz,3PHA
- Công suất tối đa/liên tục: 11KW/10KW
- Tốc độ tải: 3000 v/p
- Động cơ: CHANGCAI EV80 - 4 thì - 2 xi lanh
- Thời gian chạy liên tục: 9 h
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: đề điện,máy phát điện cuộn dây đồng
- Trọng lượng máy: 300 kg
- Quy cách đóng gói : thùng gỗ
Số định danh mặt hàng: 7630
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP2100K2
- Điện thế: 220-240V
- Tần số:50 hz, 1PHA
- Công suất tối đa/liên tục: 11KW/10KW
- Tốc độ tải: 3000 v/p
- Động cơ: 4 thì - 2 xilanh
- Thời gian chạy liên tục: 9 h
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: đề điện; máy phát điện cuộn dây đồng
- Trọng lượng máy: 310 kg
- Quy cách đóng gói : thùng gỗ.
Số định danh mặt hàng: 7629
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP250003
- Điện thế: 220/380V
- Tần số:50 hz,3 PHA
- Công suất tối đa/liên tục: 5.0 KW
- Công suất liên tục: 4.5 KW
- Tốc độ quay: 3600 v/p
- Nguồn DC: 12V, 8.3 A
- Dung tích xi lanh: 418 ml
- Thời gian chạy liên tục: 9 h
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: đề điện
- Dung tích bình nhiên liệu: 16L
- Quy cách đóng gói : thùng carton
- Trọng lượng: 144kg
Số định danh mặt hàng: 7628
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP250001-1
- Điện thế: 220-240
- Tần số:50 hz,1 PHA
- Công suất tối đa/liên tục: 5.0 KW
- Công suất liên tục: 4.5 KW
- Chức năng tự khởi động khi bị mất điện:có
- Tốc độ quay: 3000 v/p
- Động cơ dầu:9.0HP
- Dung tích xi lanh: 418 ml
- Thời gian chạy liên tục: 9 h
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: đề điện
- Dung tích bình nhiên liệu: 17L
- Pin bảo trì: 30Ah
- Máy phát điện :siêu yên tĩnh (ko tiếng ồn)
- Quy cách đóng gói :bằng thùng carton
- Trọng lượng: 172kg
Số định danh mặt hàng: 7627
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP250001
- Điện thế: 220-240V
- Tần số:50 hz,1 PHA
- Công suất tối đa/liên tục: 5.0 KW
- Công suất liên tục: 4.5 KW
- Tốc độ quay: 3000 v/p
- Động cơ dầu: 9.0HP
- Dung tích xi lanh: 418 ml
- Thời gian chạy liên tục: 9 h
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: đề điện
- Dung tích bình nhiên liệu: 17L
- Pin bảo trì: 30Ah
- Máy phát điện :siêu yên tĩnh (ko tiếng ồn)
- Quy cách đóng gói : thùng carton
- Trọng lượng: 172kg
Số định danh mặt hàng: 7626
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP450003
- Điện thế: 220-380V
- Tần số:50 hz,3 PHA
- Công suất tối đa: 5.0 KW
- Công suất liên tục: 4.5 KW
- Tốc độ quay: 3000 v/p
- Nguồn DC: 12V, 8.3 A
- Dung tích xi lanh: 418 ml
- Thời gian chạy liên tục: 9 h
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: khóa tự động
- Dung tích bình nhiên liệu: 15L
- Quy cách đóng gói :thùng carton
- Trọng lượng: 106kg
Số định danh mặt hàng: 7625
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP450001
- Điện thế: 220-240V
- Tần số:50 hz,1 PHA
- Công suất tối đa: 5.0 KW
- Công suất liên tục: 4.5 KW
- Tốc độ quay: 3000 v/p
- Nguồn DC: 12V, 8.3 A
- Dung tích xi lanh: 418 ml
- Thời gian chạy liên tục: 9 h
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: khóa tự động
- Dung tích bình nhiên liệu: 15L
- Quy cách đóng gói :thùng carton
- Trọng lượng: 103kg
Số định danh mặt hàng: 7624
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP175006
- Điện thế: 220-240V
- Tần số : 50Hz
- Công suất tối đa : 7,5 KW
- Công suất định mức (kW): 6.0
- Tốc độ định mức (vòng / phút):3000
- Động cơ: 4 thì, OHV
- Dung tích (ml): 420ml
- Hệ thống Làm mát bằng không khí:có
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I
- Hệ thống khởi động: giật + đề điện. Máy phát điện dây đồng
- Thùng nhiên liệu(L): 25L
- Trọng lượng : 88 Kg.
- Phụ kiện: 1 bộ tay cầm phụ và bánh xe
Số định danh mặt hàng: 7623
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TP165006
- Điện thế: 220-240V
- Tần số:50 hz
- Công suất tối đa: 6.5 KW
- Công suất liên tục: 5.0 KW
- Tốc độ tải: 3000 v/p
- Thời gian chạy liên tục: 9h
- Động Cơ: 4 thì - OHV - 13HP
- Dung tích xi lanh: 420 ml
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: giật nổ/khóa điện
- hệ thống đánh lửa: T.C.I
- Dung tích bình nhiên liệu: 25L
- Chất liệu:máy phát điện cuộn dây đồng,
- Phụ kiện:kèm theo tay cầm phụ trợ và bánh xe
- Trọng lượng: 81kg
Số định danh mặt hàng: 7622
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP155001
- Điện thế: 220-240V
- Tần số:50 hz
- Công suất tối đa: 5.5 KW
- Công suất liên tục: 5.0 KW
- Tốc độ quay: 3000 v/p
- Nguồn DC: 12V, 8.3 A
- Thời gian chạy liên tục: 9 h
- Công suất động Cơ: 4 thì - 13HP
- Dung tích xi lanh: 389 ml
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: khóa tự động
- Dung tích bình nhiên liệu: 25L
- Trọng lượng: 83.5kg
Số định danh mặt hàng: 7621
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP135006E
- Điện thế: 220-240V
- Tần số:50 hz
- Công suất tối đa: 3.5 KW
- Công suất liên tục: 2.8 KW
- Tốc độ tải: 3000 v/p
- Thời gian chạy liên tục: 11h
- Động Cơ: 4 thì - OHV
- Dung tích xi lanh: 208 ml
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: giậtnổ/khóa điện. máy phát điện cuộn dây đồng
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I
- Dung tích bình nhiên liệu: 15L
- Phụ kiện:kèm theo tay cầm phụ trợ và bánh xe
- Quy cách đóng gói : thùng carton
- Trọng lượng:47kg
Số định danh mặt hàng: 7620
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TP135006
- Điện thế: 220-240V
- Tần số:50 hz
- Công suất tối đa: 3.5 KW
- Công suất liên tục: 2.8 KW
- Tốc độ tải: 3000 v/p
- Thời gian chạy liên tục: 11h
- Động Cơ: 4 thì - OHV
- Dung tích xi lanh: 208 ml
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: giật nổ,máy phát điện cuộn dây đồng
- Hệ thống đánh lửa: T.C.I
- Dung tích bình nhiên liệu: 15L
- Trọng lượng: 42kg
Số định danh mặt hàng: 7619
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TP130005-1
- Điện thế: 220-240V
- Tần số:50 hz
- Công suất tối đa: 3.0 KW
- Công suất liên tục: 2.8 KW
- Tốc độ quay: 3000 v/p
- Nguồn DC: 12V, 8.3 A
- Thời gian chạy liên tục: 10h
- Động Cơ: 4 thì - OHV
- Dung tích xi lanh: 210 ml
- Hệ thống làm mát bằng quạt gió:Có
- Hệ thống khởi động: giật nổ+ đề điện
- Dung tích bình nhiên liệu: 15L
- Quy cách đóng gói : thùng carton
- Trọng lượng: 41.6kg
Đối với khách hàng mua mặt hàng Động cơ và máy phát điện Total tại Sài Gòn và Hà Nội có thể đến các điểm kinh doanh nói trên để xem hàng trực tiếp, nhận báo giá mặt hàng Động cơ và máy phát điện Total trực tiếp và nhận hàng ngay trong ngày sau khi hoàn thành thủ tục.
Đối với những khách hàng ở các tỉnh thành khác ngoài Sài Gòn, Hà nội, thì có thể liên hệ với chúng tôi qua Zalo, điện thoại để nhận báo giá mặt hàng Động cơ và máy phát điện Total cũng như trao đổi về phương thức thanh toán, cũng như cách thức giao hàng và thời gian giao hàng cụ thể cho mỗi tỉnh thành.
Để cập nhật giá cả mặt hàng Động cơ và máy phát điện Total mới nhất hãy liên hệ với chúng tôi ngay thời điểm quý khách cần mua sắm thiết bị, nhân viên kinh doanh của chúng tôi sẽ gửi bảng báo giá mặt hàng Động cơ và máy phát điện Total mới nhất đến bạn. Chúng tôi luôn luôn mong chờ sự liên hệ của quý khách. Chúng tôi thấu hiểu để hoàn thành công việc, quý khách sẽ cần các bản báo giá từ nhiều đơn vị cung ứng khác nhau, chúng tôi sẵn sàng làm báo giá dưới các dạng công văn, thư chào hàng, thư điện tử hay bất kỳ hình thức nào mà quý khách cần để gửi đến quý khách. Cho dù không diễn ra giao dịch cũng vui vì thông qua đó chúng tôi sẽ nỗ lực hơn nữa và lấy làm mừng vì đã có cơ hội được tiếp xúc với quý khách