Catalogue Máy khoan - Trang 3

Cung cấp catalogue Máy khoan Total và linh phụ kiện đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Máy khoan Total và linh phụ kiện với chiết khấu cao

  1. Máy khoan búa

    Số định danh mặt hàng: 6923

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TG105136E
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 550 W
    - Tốc độ không tải: 0-3000 rpm
    - Khả năng khoan tối đa: 13 mm
    - Công tắc: Công tắc đảo chiều
    - Có chức năng: Khoan động lực
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Trọng lượng: 2.1kg.

  2. Máy khoan búa

    Số định danh mặt hàng: 6924

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TG106136E
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 650 W
    - Tốc độ không tải: 0-3000 rpm
    - Khả năng khoan tối đa: 13 mm
    - Công tắc: Công tắc đảo chiều
    - Có chức năng: Khoan động lực
    - Đóng gói: Hộp màu.
    - Trọng lượng: 2.1kg.

  3. Máy khoan búa

    Số định danh mặt hàng: 6925

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TG108136
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 750 W
    - Tốc độ không tải: 0-3000rpm
    - Khả năng khoan tối đa: 13 mm
    - Công tắc: Công tắc đảo chiều
    - Có chức năng: Khoan động lực
    - Đóng gói: Hộp màu.
    - Trọng lượng: 2.4kg.

  4. Máy khoan búa

    Số định danh mặt hàng: 6927

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TG111136E
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1010 W
    - Tốc độ không tải: 0-2800 rpm
    - Khả năng khoan tối đa: 13 mm
    - Công tắc: Công tắc đảo chiều
    - Có chức năng: Khoan động lực
    - Đóng gói: Hộp màu.
    - Trọng lượng: 2.9kg.

  5. Bộ máy khoan búa 101 món

    Số định danh mặt hàng: 6929

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 4 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: THKTHP1012E
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 650 W
    - Tốc độ không tải: 0-3000 rpm
    - Khả năng khoan tối đa: 13 mm
    - Công tắc: Công tắc đảo chiều
    - Có chức năng: Khoan động lực
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Gồm: 101 món dụng cụ
    - Trọng lượng: 5.3kg

  6. Máy khoan búaTotal 1050W

    Số định danh mặt hàng: 6928

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 4025 grams
    - Model: TG111165E
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1050 W
    - Tốc độ không tải: 0-1100rpm/0-3000rpm
    - Khả năng khoan tối đa: 16 mm
    - Đầu khoan bằng nhôm: 3-16mm
    - Công tắc: Công tắc đảo chiều
    - Có chức năng: Khoan động lực
    - Đóng gói: Hộp màu.
    - Trọng lượng: 3.6kg

  7. Máy khoan đục (3 chức năng)

    Số định danh mặt hàng: 6930

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH306226
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 650 W
    - Tốc độ không tải: 0-1500 rpm
    - Tốc độ búa: 0-5500 bpm
    - Năng lượng đập: 1.7J
    - Khả năng khoan tối đa:
    - Bê tông: 22mm
    - Sắt:13mm
    - Gỗ: 25mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan bê tông
    - Đóng gói: Hộp nhựa BMC.

  8. Máy khoan đục (3 chức năng)

    Số định danh mặt hàng: 6931

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH306236
    - Điện áp: 220-240V ~ 50 / 60Hz.
    - Công suất đầu vào: 650W.
    - Tốc độ không tải: 0-1700 vòng / phút.
    - Tỷ lệ tác động: 0- 5500bpm.
    - Năng lượng tác động: 1.7J.
    - Khả năng khoan tối đa:
    - Bê tông: 22mm
    - Thép: 10mm
    - Gỗ: 25mm.
    - Đầu gài: SDS Plus với 3 mũi khoan SDS-PLUS.

  9. Máy khoan đục (3 chức năng)

    Số định danh mặt hàng: 6932

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH308268
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 800 W
    - Tốc độ không tải: 0-1100 rpm
    - Tốc độ búa: 0-4000 bpm
    - Năng lượng đập: 2.5J
    - Khả năng khoan tối đa
    - Bê tông: 26mm
    - Sắt:13mm
    - Gỗ: 30mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan bê tông, 2 mũi đục.

  10. Máy khoan đục (3 chức năng)

    Số định danh mặt hàng: 6933

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH308268-2
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 800 W
    - Tốc độ không tải: 0-1100rpm
    - Tốc độ búa: 0-4000bpm
    - Năng lượng đập: 2.5J
    - Khả năng khoan tối đa
    - Bê tông: 26mm
    - Sắt:13mm
    - Gỗ: 30mm
    - Hệ thống đầu gài: SDS plus
    - Kèm theo: 3 mũi khoan bê tông và 2 mũi đục, có đảo chiều.

  11. Máy khoan đục (3 chức năng)

    Số định danh mặt hàng: 6934

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH309288
    - Điện áp: 220-240V ~ 50 / 60Hz.
    - Công suất: 950W.
    - Tốc độ không tải: 0-1050 vòng / phút.
    - Tốc độ tác động: 0-4670bpm.
    - Năng lượng tác động: 2,5J.
    - Dung lượng khoan tối đa
    - Bê tông: 28mm
    - Thép: 13mm
    - Gỗ: 30mm
    - Mũi đầu gài: SDS
    - Kèm: 3 mũi khoan và 2 mũi đục.

  12. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6935

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH110286
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1050 W
    - Tốc độ không tải: 9000 rpm
    - Tốc độ đập: 4000 bpm
    - Khả năng khoan bê tông tối đa: 28 mm
    - Đục tối đa: 14mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Trọng lượng: 7kg.

  13. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6936

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH115326
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1500 W
    - Tốc độ không tải: 850 rpm
    - Tốc độ đập: 4400 bpm
    - Khả năng khoan tối đa: 32 mm
    - Đục tối đa: 14mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Đóng gói: Thùng có lớp mould.
    - Trọng lượng: 7.3kg

  14. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6937

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH1153216
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1500 W
    - Tốc độ không tải: 850 rpm
    - Tốc độ búa: 4400bpm
    - Năng lượng đập: 5.5J
    - Khả năng khoan tối đa
    - Bê tông: 32mm
    - Sắt: 13mm
    - Gỗ: 40mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan bê tông và 2 mũi đục, 1 bộ than.

  15. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6938

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH118366
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1800 W
    - Tốc độ không tải: 850 rpm
    - Tốc độ đập: 4200 bpm
    - Khả năng khoan tối đa: 36 mm
    - Đục tối đa: 14mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Đóng gói: Thùng có lớp mould
    - Trọng lượng: 9kg

  16. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6939

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH116386
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1600 W
    - Tốc độ không tải: 550rpm
    - Tốc độ đập: 3850bpm
    - Khả năng khoan bê tông: 38 mm
    - Lỗ khoan: 100mm
    - Kèm theo: 2 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Có: Chế độ chống rung
    - Trọng lượng: 12.3kg

  17. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6941

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH117501
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1700 W
    - Tốc độ không tải: 200-340rpm
    - Tốc độ đập: 1150-1850bpm
    - Năng lượng va chạm: 27J
    - Khả năng khoan bê tông: 65 mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Đây điện: 4M
    - Có chức năng: Đục và búa
    - Đóng gói: Thùng có lớp mould.
    - Trọng lượng: 19kg.

  18. Máy khoan đá

    Số định danh mặt hàng: 7235

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TDDM28001
    - Điện thế :220-240V~50/60Hz
    - Công suất: 2800W
    - Tốc độ không tải:800rpm.
    - Đường kính khoan:Ø200mm.
    - Kèm theo: 1 chân khoan
    - Đóng gói: Thùng carton

  19. MÁY KHOAN BÀN

    Số định danh mặt hàng: 7419

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TDP133501
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 350 W
    - Tốc độ không tải: 580-2650 v/p
    - Khả năng khoan tối đa: 13 mm
    - Đường kính trục: 46 mm
    - Kích thước bàn khoan: 160*160 mm
    - kích thước chân bàn: 291*183mm
    - Trọng lượng: 19 kg

  20. MÁY KHOAN BÀN

    Số định danh mặt hàng: 7420

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TDP207502
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 750W
    - Thiết lập tốc độ trục chính: 16
    - Tốc độ:180-2770rpm
    - Khả năng khoan tối đa: 20mm
    - Đường kính cột: 70mm
    - kích thước bàn khoan: 290x290mm
    - Kích thước chân bàn:460x270mm
    - Chiều cao máy: 1600mm
    - Trọng lượng: 67kg
    - Bàn khoan: Có thể điều chỉnh

  21. MÁY KHOAN BÀN

    Số định danh mặt hàng: 7421

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TDP3211002
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất:1100W
    - Thiết lập tốc độ trục chính: 12
    - Tốc độ: 740-3140rpm
    - Khả năng khoan tối đa: 32mm
    - Đường kính đầu khoan: 20mm
    - Đường kính cột: 92mm
    - Kích thước bàn khoan: 425x475mm
    - Kích thước chân bàn:500x375mm
    - Chiều cao máy: 1710mm
    - Trọng lượng: 67kg
    - Bàn khoan: Có thể điều chỉnh bàn khoan
    - Kèm theo: 1 chìa vặn bàn 6''.

  22. Máy khoan búa Total 850W

    Số định danh mặt hàng: 14477

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 2778 grams
    - Kích thước sản phẩm: 300mm x 210mm x 60mm
    - Điện thế: 220-240V, 50-60Hz.
    - Công suất: 850W.
    - Tốc độ không tải: 0-2700 rpm.
    - Khả năng khoan tối đa: 13mm.
    - Công tắc: Công tắc đảo chiều.
    - Có chức năng: Khoan động lực.
    - Đóng gói: Hộp màu.
    - Trọng lượng: 2.6kg.

    Mua ngay
  23. Máy khoan búa Total 750W

    Số định danh mặt hàng: 14476

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 2454 grams
    - Model:TG108136
    - Điện áp sử dụng: 220-240V~50/60Hz
    - Công suất: 750W
    - Tốc độ khoan không tải: 0-3000/phút
    - Tỷ lệ tác động: 0-48000/phút
    - Khả năng bàn cặp: 1.5-13mm

  24. Bộ 357 linh kiện khoan mini

    Số định danh mặt hàng: 8963

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 20 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TACSD13571
    - Gồm: 357 linh kiện khoan mini.
    - Dùng cho máy: Total TG501032 và Ingco MG1309
    - Trọng lượng: 2kg

  25. Bộ 250 linh kiện khoan mini

    Số định danh mặt hàng: 8352

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 10 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TACSD12501
    - Cutting discs: 76 (76 đĩa cắt)
    - Sandpaper: 60 (60 giấy nhám)
    - Grinding bases: 2 (2 mài móng)
    - Stones with a pin:10 (10 Đá bằng một chân)
    - Polishing wheels:13 (13 bánh xe đánh bóng)
    - Sandpaper drums: 9 (9 trống cát)
    - Brushes: 5(5 bàn chải)
    - Diamonds: 5 (5 viên kim cương)
    - Engraving tips: 2 (2 Mẹo khắc)
    - Grinding wheels: 3 (3 mài bánh xe)
    - Grinding units: 2 (2 Các yếu tố chà nhám)
    - Drills: 4 (4 Máy khoan)
    - Chuck: 4 (4 Chuck)
    - Wheel flop: 1 (1 bánh xe lật)
    - Key: 1 (Phím 1)
    - Stone grinding: 1 (1 Đá mài)
    - Stinging ointment : 1 (1 mỡ bôi trơn)
    - Grinding wheels : 14(14 Mài bánh xe)
    - Plastic carry case : 1(1 Bao đựng bằng nhựa)

  26. Đầu khoan 13mm kèm khớp nối

    Số định danh mặt hàng: 8242

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451301.1
    - Khả năng khoan:1.5-13mm
    - Kích thước kết nối: 1/2"-20UNF
    - Đóng gói: Hộp màu

  27. Đầu khoan có răng

    Số định danh mặt hàng: 8241

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451601
    - Khả năng khoan: 3.0-16mm
    - Đầu khoan: 80mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  28. Đầu khoan có răng

    Số định danh mặt hàng: 8240

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451301
    - Khả năng khoan: 1.5-13mm
    - Kích thước kết nối: 1/2"-20UNF
    - Đóng gói: Hộp màu

  29. Đầu khoan có răng

    Số định danh mặt hàng: 8239

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451001
    - Khả năng khoan:1.0-10mm
    - Đầu khoan: 60mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  30. Đầu khoan có răng

    Số định danh mặt hàng: 8238

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC450601
    - Khả năng khoan:0.6-6.5mm
    - Đầu khoan: 55mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  31. Đầu khoan không răng

    Số định danh mặt hàng: 8237

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC452002W
    - Khả năng khoan:5.0-20mm
    - Đầu khoan: 115mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  32. Đầu khoan không răng

    Số định danh mặt hàng: 8236

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451602W
    - Khả năng khoan: 3.0-16mm
    - Đầu khoan: 80mm
    - Đóng gói: Hộp màu

 
gọi Miễn Phí