Catalogue Máy khoan - Trang 2

Cung cấp catalogue Máy khoan Total và linh phụ kiện đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Máy khoan Total và linh phụ kiện với chiết khấu cao

  1. Máy khoan đục (3 chức năng)

    Số định danh mặt hàng: 6932

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH308268
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 800 W
    - Tốc độ không tải: 0-1100 rpm
    - Tốc độ búa: 0-4000 bpm
    - Năng lượng đập: 2.5J
    - Khả năng khoan tối đa
    - Bê tông: 26mm
    - Sắt:13mm
    - Gỗ: 30mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan bê tông, 2 mũi đục.

  2. Máy khoan đục (3 chức năng)

    Số định danh mặt hàng: 6933

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH308268-2
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 800 W
    - Tốc độ không tải: 0-1100rpm
    - Tốc độ búa: 0-4000bpm
    - Năng lượng đập: 2.5J
    - Khả năng khoan tối đa
    - Bê tông: 26mm
    - Sắt:13mm
    - Gỗ: 30mm
    - Hệ thống đầu gài: SDS plus
    - Kèm theo: 3 mũi khoan bê tông và 2 mũi đục, có đảo chiều.

  3. Máy khoan đục (3 chức năng)

    Số định danh mặt hàng: 6934

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH309288
    - Điện áp: 220-240V ~ 50 / 60Hz.
    - Công suất: 950W.
    - Tốc độ không tải: 0-1050 vòng / phút.
    - Tốc độ tác động: 0-4670bpm.
    - Năng lượng tác động: 2,5J.
    - Dung lượng khoan tối đa
    - Bê tông: 28mm
    - Thép: 13mm
    - Gỗ: 30mm
    - Mũi đầu gài: SDS
    - Kèm: 3 mũi khoan và 2 mũi đục.

  4. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6935

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH110286
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1050 W
    - Tốc độ không tải: 9000 rpm
    - Tốc độ đập: 4000 bpm
    - Khả năng khoan bê tông tối đa: 28 mm
    - Đục tối đa: 14mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Trọng lượng: 7kg.

  5. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6936

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH115326
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1500 W
    - Tốc độ không tải: 850 rpm
    - Tốc độ đập: 4400 bpm
    - Khả năng khoan tối đa: 32 mm
    - Đục tối đa: 14mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Đóng gói: Thùng có lớp mould.
    - Trọng lượng: 7.3kg

  6. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6937

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH1153216
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1500 W
    - Tốc độ không tải: 850 rpm
    - Tốc độ búa: 4400bpm
    - Năng lượng đập: 5.5J
    - Khả năng khoan tối đa
    - Bê tông: 32mm
    - Sắt: 13mm
    - Gỗ: 40mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan bê tông và 2 mũi đục, 1 bộ than.

  7. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6938

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH118366
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1800 W
    - Tốc độ không tải: 850 rpm
    - Tốc độ đập: 4200 bpm
    - Khả năng khoan tối đa: 36 mm
    - Đục tối đa: 14mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Đóng gói: Thùng có lớp mould
    - Trọng lượng: 9kg

  8. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6939

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH116386
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1600 W
    - Tốc độ không tải: 550rpm
    - Tốc độ đập: 3850bpm
    - Khả năng khoan bê tông: 38 mm
    - Lỗ khoan: 100mm
    - Kèm theo: 2 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Có: Chế độ chống rung
    - Trọng lượng: 12.3kg

  9. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6941

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH117501
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1700 W
    - Tốc độ không tải: 200-340rpm
    - Tốc độ đập: 1150-1850bpm
    - Năng lượng va chạm: 27J
    - Khả năng khoan bê tông: 65 mm
    - Kèm theo: 3 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Đây điện: 4M
    - Có chức năng: Đục và búa
    - Đóng gói: Thùng có lớp mould.
    - Trọng lượng: 19kg.

  10. Máy khoan đá

    Số định danh mặt hàng: 7235

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TDDM28001
    - Điện thế :220-240V~50/60Hz
    - Công suất: 2800W
    - Tốc độ không tải:800rpm.
    - Đường kính khoan:Ø200mm.
    - Kèm theo: 1 chân khoan
    - Đóng gói: Thùng carton

  11. MÁY KHOAN BÀN

    Số định danh mặt hàng: 7419

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TDP133501
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 350 W
    - Tốc độ không tải: 580-2650 v/p
    - Khả năng khoan tối đa: 13 mm
    - Đường kính trục: 46 mm
    - Kích thước bàn khoan: 160*160 mm
    - kích thước chân bàn: 291*183mm
    - Trọng lượng: 19 kg

  12. MÁY KHOAN BÀN

    Số định danh mặt hàng: 7420

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TDP207502
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 750W
    - Thiết lập tốc độ trục chính: 16
    - Tốc độ:180-2770rpm
    - Khả năng khoan tối đa: 20mm
    - Đường kính cột: 70mm
    - kích thước bàn khoan: 290x290mm
    - Kích thước chân bàn:460x270mm
    - Chiều cao máy: 1600mm
    - Trọng lượng: 67kg
    - Bàn khoan: Có thể điều chỉnh

  13. MÁY KHOAN BÀN

    Số định danh mặt hàng: 7421

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TDP3211002
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất:1100W
    - Thiết lập tốc độ trục chính: 12
    - Tốc độ: 740-3140rpm
    - Khả năng khoan tối đa: 32mm
    - Đường kính đầu khoan: 20mm
    - Đường kính cột: 92mm
    - Kích thước bàn khoan: 425x475mm
    - Kích thước chân bàn:500x375mm
    - Chiều cao máy: 1710mm
    - Trọng lượng: 67kg
    - Bàn khoan: Có thể điều chỉnh bàn khoan
    - Kèm theo: 1 chìa vặn bàn 6''.

  14. Máy khoan búa Total 850W

    Số định danh mặt hàng: 14477

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 2778 grams
    - Kích thước sản phẩm: 300mm x 210mm x 60mm
    - Điện thế: 220-240V, 50-60Hz.
    - Công suất: 850W.
    - Tốc độ không tải: 0-2700 rpm.
    - Khả năng khoan tối đa: 13mm.
    - Công tắc: Công tắc đảo chiều.
    - Có chức năng: Khoan động lực.
    - Đóng gói: Hộp màu.
    - Trọng lượng: 2.6kg.

    Mua ngay
  15. Máy khoan búa Total 750W

    Số định danh mặt hàng: 14476

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 2454 grams
    - Model:TG108136
    - Điện áp sử dụng: 220-240V~50/60Hz
    - Công suất: 750W
    - Tốc độ khoan không tải: 0-3000/phút
    - Tỷ lệ tác động: 0-48000/phút
    - Khả năng bàn cặp: 1.5-13mm

  16. Bộ 357 linh kiện khoan mini

    Số định danh mặt hàng: 8963

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 20 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TACSD13571
    - Gồm: 357 linh kiện khoan mini.
    - Dùng cho máy: Total TG501032 và Ingco MG1309
    - Trọng lượng: 2kg

  17. Bộ 250 linh kiện khoan mini

    Số định danh mặt hàng: 8352

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 10 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TACSD12501
    - Cutting discs: 76 (76 đĩa cắt)
    - Sandpaper: 60 (60 giấy nhám)
    - Grinding bases: 2 (2 mài móng)
    - Stones with a pin:10 (10 Đá bằng một chân)
    - Polishing wheels:13 (13 bánh xe đánh bóng)
    - Sandpaper drums: 9 (9 trống cát)
    - Brushes: 5(5 bàn chải)
    - Diamonds: 5 (5 viên kim cương)
    - Engraving tips: 2 (2 Mẹo khắc)
    - Grinding wheels: 3 (3 mài bánh xe)
    - Grinding units: 2 (2 Các yếu tố chà nhám)
    - Drills: 4 (4 Máy khoan)
    - Chuck: 4 (4 Chuck)
    - Wheel flop: 1 (1 bánh xe lật)
    - Key: 1 (Phím 1)
    - Stone grinding: 1 (1 Đá mài)
    - Stinging ointment : 1 (1 mỡ bôi trơn)
    - Grinding wheels : 14(14 Mài bánh xe)
    - Plastic carry case : 1(1 Bao đựng bằng nhựa)

  18. Đầu khoan 13mm kèm khớp nối

    Số định danh mặt hàng: 8242

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451301.1
    - Khả năng khoan:1.5-13mm
    - Kích thước kết nối: 1/2"-20UNF
    - Đóng gói: Hộp màu

  19. Đầu khoan có răng

    Số định danh mặt hàng: 8241

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451601
    - Khả năng khoan: 3.0-16mm
    - Đầu khoan: 80mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  20. Đầu khoan có răng

    Số định danh mặt hàng: 8240

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451301
    - Khả năng khoan: 1.5-13mm
    - Kích thước kết nối: 1/2"-20UNF
    - Đóng gói: Hộp màu

  21. Đầu khoan có răng

    Số định danh mặt hàng: 8239

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451001
    - Khả năng khoan:1.0-10mm
    - Đầu khoan: 60mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  22. Đầu khoan có răng

    Số định danh mặt hàng: 8238

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC450601
    - Khả năng khoan:0.6-6.5mm
    - Đầu khoan: 55mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  23. Đầu khoan không răng

    Số định danh mặt hàng: 8237

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC452002W
    - Khả năng khoan:5.0-20mm
    - Đầu khoan: 115mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  24. Đầu khoan không răng

    Số định danh mặt hàng: 8236

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451602W
    - Khả năng khoan: 3.0-16mm
    - Đầu khoan: 80mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  25. Đầu khoan không răng

    Số định danh mặt hàng: 8235

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 50 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC451302W
    - Khả năng khoan: 1.5-13mm
    - Đầu khoan: 80mm
    - Đóng gói: Hộp màu

  26. Đầu khoan không tăng 60mm TOTAL TAC451002W

    Số định danh mặt hàng: 1343

    Đơn vị: chiếc

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 180 grams
    - Kích thước sản phẩm: 80mm x 50mm x 50mm
    - Đầu kẹp mũi khoan: 1.5-10mm
    - Thanh vặn khóa: 60mm

    Mua ngay
  27. Đầu khoan không răng

    Số định danh mặt hàng: 8232

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TAC450602W
    - Khả năng khoan: 0.6-6.5mm
    - Đầu khoan: 55mm
    - đóng gói: Hộp màu.

  28. Máy khoan đục bê tông

    Số định danh mặt hàng: 6940

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TH112386
    - Điện thế: 220-240V~50-60Hz
    - Công suất: 1200 W
    - Tốc độ không tải: 300-760bpm
    - Tốc độ đập: 1950-4860bpm
    - Khả năng khoan bê tông: 38 mm
    - Lỗ khoan: 90mm
    - Kèm theo: 2 mũi khoan gài & 2 mũi đục
    - Dây điện: 4M
    - Có: Chế độ chống rung
    - Đóng gói: Thùng có lớp mould
    - Trọng lượng: 10kg

  29. Máy khoan đục dùng pin Lithium 20V

    Số định danh mặt hàng: 6347

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TRHLI2201
    - Motor không chổi than, điện thế: 20V
    - Tốc độ không tải: 0- 1350/min
    - Tốc độ búa: 0-4700bpm
    - Lực búa đơn: 1.5J
    - Khả năng khoan bê tông tối đa: Φ22
    - Đèn làm việc: tích hợp hệ thống đầu gài SDS plus
    - Kèm theo: 3 mũi khoan và 1 mũi đục.
    - Không kèm theo: Pin và sạc.
    - Đóng gói: Hộp màu

  30. Máy khoan bê tông dùng pin Lithium 20V

    Số định danh mặt hàng: 6346

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 1727 grams
    - Kích thước sản phẩm: 282mm x 258mm x 68mm
    - Model: TRHLI1601
    - Điện thế pin :20V.
    - Tốc độ không tải:0-900rpm.
    - Mức độ tác động: 0-5100bpm.
    - Khả năng khoan bê tông tối đa: Φ16 mm
    - Kèm: 3 mũi khoan và 2 mũi đục
    - Không kèm theo: Pin và cục sạc
    - Đóng gói: Hộp màu

    Mua ngay
  31. Máy khoan búa dùng pin Lithium 20V

    Số định danh mặt hàng: 6345

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 3500 grams
    - Model: TIDLI20031
    - Điện thế khoan :20V.
    - Tốc độ không tải: 0-450/0-1900/min.
    - Lực đập tối đa: 22500/min.
    - Lực mô men quay tối đa :45NM.
    - Khả năng khoan tối đa: 2.0- 13mm
    - Nhông cơ khí: 2 tốc độ.
    - Điều chỉnh xoắn : 23+1+1
    - Dung lượng pin : 20V /2.0Ah.
    - Kèm theo: 2 pin và 1 sạc nhanh.
    - Điện thế sạc: 220V-240V~50/60Hz
    - Kèm theo: 50 món linh kiện
    - Pin có đèn LED: Hiển thị dung lượng của pin.
    - Đóng gói: Hộp nhựa

    Mua ngay
  32. Máy Khoan búa dùng pin Lithium 20V

    Số định danh mặt hàng: 6344

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: TIDLI2003
    - Điện thế khoan :20V.
    - Hai tốc độ :0-450/0-1900/min.
    - Tốc độ không tải :28500/min.
    - Lực mô men quay tối đa:55NM,
    - Khả năng khoan tối đa:2.0- 13mm
    - Đầu khoan: Khóa tự động,
    - Nhông cơ khí: 2 tốc độ
    - Có chức năng: Khóa trục chính
    - Điều chỉnh xoắn: 23+1+1.
    - Dung lượng pin: 20V /2.0Ah.
    - Kèm theo: 2 pin
    - Điện thế sạc: 220V-240V~50/60Hz
    - Kèm: Đèn LED, 50 món linh kiện
    - Pin: Có đèn LED hiển thị dung lượng pin.

 
gọi Miễn Phí