Mỏ lết răng, kìm nước, số kìm - cỡ danh định của kìm 18 inch (kìm số 18)

Chuyên cung cấp mỏ lết răng, kìm nước có số kìm - cỡ danh định của kìm là 18 inch (kìm số 18). So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. Kìm nước LS⁺ USA 18 inch

    165 000 VND   149 000 VND

    Tặng ngay 12 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24005168, ID:5168

    Kìm nước LS⁺ USA 18 inch có ngàm kẹp vặn tối đa 60mm, chuyên sửa chữa đường ống nước.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: LS
    • Model: LS310718
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 1710 g
    • Kích thước sản phẩm: 87 mm x 410 mm x 28 mm
    • Độ mở của kìm: 60 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 18 inch (kìm số 18), 450 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 410 mm
    • Bề rộng đầu mỏ, gọng kìm: 73 mm
    Kìm nước LS⁺ USA 18 inch kích thước
  2. Kìm nước Heavy Duty 18 inch

    128 000 VND   109 000 VND

    Tặng ngay 12 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24002202, ID:2202

    Kìm nước Heavy Duty 18 inch ( hay còn gọi là mỏ lết răng, kìm cá sấu,... ) là một vật dụng chuyên để tháo các con bu lông, ống nước có đường kính lớn. Sản phẩm này thường được sử dụng tại các nhà máy, xưởng sản xuất quy mô lớn

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: HEAVY DUTY
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 1632 g
    • Kích thước sản phẩm: 85 mm x 450 mm x 25 mm
    • Độ mở của kìm: 60 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 18 inch (kìm số 18), 450 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 450 mm
    • Bề rộng đầu mỏ, gọng kìm: 0 mm
    Kích thước của kìn nước Heavy Duty 18":
    • Chiều dài kìm: 400mm
    • Chiều dài khi mở tối đa: 450mm
    • Chiều dài phần cán ( màu đen): 170mm
    • Độ mở tối đa : 60mm
  3. Mỏ lết răng 18 inch Maxpro

    169 000 VND

    Tặng ngay 14 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24004887, ID:4887

    Mỏ lết răng 18 inch Maxpro ( hay còn gọi là mỏ lết răng, kìm cá sấu,... ) là một vật dụng chuyên để tháo các con bu lông, ống nước có đường kính lớn. Sản phẩm này thường được sử dụng tại các nhà máy, xưởng sản xuất quy mô lớn

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Maxpro
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 1733 g
    • Kích thước sản phẩm: 70 mm x 400 mm x 30 mm
    • Độ mở của kìm: 50 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 18 inch (kìm số 18), 450 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 450 mm
    • Bề rộng đầu mỏ, gọng kìm: 70 mm
    Kích thước của kìm nước Heavy Duty 18":
    • Chiều dài kìm: 400mm.
    • Chiều dài khi mở tối đa: 450mm.
    • Độ mở tối đa : 50mm.
    Mỏ lết răng 18 inch Maxpro kích thước

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu số kìm - cỡ danh định của kìm trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết răng, kìm nước, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo số kìm - cỡ danh định của kìm rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết răng, kìm nước có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng Khối lượng Đơn giá (VND)
ID 4887, Maxpro, Trung Quốc 1733 g 169 000₫/cái
ID 5168, LS LS310718, Trung Quốc 1710 g 149 000₫/cái
ID 2202, HEAVY DUTY, Trung Quốc 1632 g 109 000₫/cái

So sánh theo độ mở của kìm

Độ mở của kìm là khoảng cách lớn nhất giữa hai mép ngoài của hai gọng kìm khi kìm ở trạng thái mở lớn nhất, thường được đo bằng mi li mét. Đây cũng được coi là khả năng kẹp tối đa của một chiếc kìm.. Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính độ mở của kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Độ mở của kìm
ID 5168, Kìm nước LS⁺ USA 18 inch 60mm
ID 2202, Kìm nước Heavy Duty 18 inch 60mm
ID 4887, Mỏ lết răng 18 inch Maxpro 50mm

So sánh theo chiều dài thật của kìm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính chiều dài thật của kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Chiều dài thật của kìm
ID 4887, Mỏ lết răng 18 inch Maxpro 450mm
ID 2202, Kìm nước Heavy Duty 18 inch 450mm
ID 5168, Kìm nước LS⁺ USA 18 inch 410mm

So sánh theo bề rộng đầu mỏ, gọng kìm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính bề rộng đầu mỏ, gọng kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Bề rộng đầu mỏ, gọng kìm
ID 5168, Kìm nước LS⁺ USA 18 inch 73mm
ID 4887, Mỏ lết răng 18 inch Maxpro 70mm
ID 2202, Kìm nước Heavy Duty 18 inch 0mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm là 18 inch (kìm số 18) để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.

 
gọi Miễn Phí