Mỏ lết răng, kìm nước,

Chuyên cung cấp mỏ lết răng, kìm nước có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 126 000 VND   120 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005168, ID:5168

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310718
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1710 g
    • 产品尺寸: 87 mm x 410 mm x 28 mm
    • : 60 mm
    • : , 450 mm
    • : 410 mm
    • : 73 mm
  2. 128 000 VND   109 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002202, ID:2202

    规格:
    • 品牌: HEAVY DUTY
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1632 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 450 mm x 25 mm
    • : 60 mm
    • : , 450 mm
    • : 450 mm
    • : 0 mm
  3. 169 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004887, ID:4887

    规格:
    • 品牌: Maxpro
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1733 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 400 mm x 30 mm
    • : 50 mm
    • : , 450 mm
    • : 450 mm
    • : 70 mm
  4. 188 000 VND   179 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007801, ID:7801

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: SD-MR-18
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1670 g
    • : 95 mm
    • : , 450 mm
    • : 400 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết răng, kìm nước, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết răng, kìm nước có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 4887, Maxpro, 中国 1733 g 169 000₫/cái
ID 5168, LS LS310718, 中国 1710 g 120 000₫/cái
ID 7801, Century SD-MR-18, 中国 1670 g 179 000₫/cái
ID 2202, HEAVY DUTY, 中国 1632 g 109 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7801, 95mm
ID 2202, 60mm
ID 5168, 60mm
ID 4887, 50mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4887, 450mm
ID 2202, 450mm
ID 5168, 410mm
ID 7801, 400mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5168, 73mm
ID 4887, 70mm
ID 2202, 0mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.