Mỏ lết răng, kìm nước, số kìm - cỡ danh định của kìm 14 inch (kìm số 14)

Chuyên cung cấp mỏ lết răng, kìm nước có số kìm - cỡ danh định của kìm là 14 inch (kìm số 14). So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. Kìm nước LS⁺ USA 14 inch

    125 000 VND   109 000 VND

    Tặng ngay 11 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24005167, ID:5167

    Kìm nước LS⁺ USA 14 inch màu xanh lá ngàm vặn tối đa 55mm chuyên các loại bu lông, ống nước đường kính vừa và nhỏ.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: LS
    • Model: LS310714
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 1131 g
    • Kích thước sản phẩm: 75 mm x 310 mm x 26 mm
    • Độ mở của kìm: 55 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 14 inch (kìm số 14), 350 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 270 mm
    • Bề rộng đầu mỏ, gọng kìm: 55 mm
    Kìm nước LS⁺ USA 14 inch kích thước
  2. Mỏ lết răng 14inch Century

    135 000 VND

    Tặng ngay 12 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24006174, ID:6174

    Mỏ lết răng 14inch Century hay còn được gọi là kìm nước làm từ thép hợp kim rèn dập rắn chắc, chịu được độ vặn xoắn tốt chuyên sửa chữa đường ống nước.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Century
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 1135 g
    • Kích thước sản phẩm: 73 mm x 310 mm x 32 mm
    • Độ mở của kìm: 71 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 14 inch (kìm số 14), 350 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 310 mm
    • Bề rộng đầu mỏ, gọng kìm: 20 mm
    Mỏ lết răng 14inch Century kích cỡ thực tế
  3. Kìm nước Heavy Duty 14 inch

    104 000 VND   88 000 VND

    Tặng ngay 11 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24002201, ID:2201

    Kìm nước Heavy Duty 14 inch ( hay còn gọi là mỏ lết răng, kìm cá sấu,... ) là một vật dụng chuyên để tháo các con bu lông, ống nước có đường kính lớn. Sản phẩm này thường được sử dụng tại các nhà máy, xưởng sản xuất quy mô lớn

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: HEAVY DUTY
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 1100 g
    • Kích thước sản phẩm: 70 mm x 350 mm x 25 mm
    • Độ mở của kìm: 60 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 14 inch (kìm số 14), 350 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 350 mm
    • Bề rộng đầu mỏ, gọng kìm: 0 mm
    Vật liệu chế tạo : hợp kim thép cứng, bền, chắc chắnĐộ mở tối đa : 60mmHai ngoàm được thiết kế răng cưa, chuyên sử dụng cho các đường ống hình tròn
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu số kìm - cỡ danh định của kìm trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết răng, kìm nước, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo số kìm - cỡ danh định của kìm rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết răng, kìm nước có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng Khối lượng Đơn giá (VND)
ID 6174, Century, Trung Quốc 1135 g 135 000₫/cái
ID 5167, LS LS310714, Trung Quốc 1131 g 109 000₫/cái
ID 2201, HEAVY DUTY, Trung Quốc 1100 g 88 000₫/cái

So sánh theo độ mở của kìm

Độ mở của kìm là khoảng cách lớn nhất giữa hai mép ngoài của hai gọng kìm khi kìm ở trạng thái mở lớn nhất, thường được đo bằng mi li mét. Đây cũng được coi là khả năng kẹp tối đa của một chiếc kìm.. Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính độ mở của kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Độ mở của kìm
ID 6174, Mỏ lết răng 14inch Century 71mm
ID 2201, Kìm nước Heavy Duty 14 inch 60mm
ID 5167, Kìm nước LS⁺ USA 14 inch 55mm

So sánh theo chiều dài thật của kìm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính chiều dài thật của kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Chiều dài thật của kìm
ID 2201, Kìm nước Heavy Duty 14 inch 350mm
ID 6174, Mỏ lết răng 14inch Century 310mm
ID 5167, Kìm nước LS⁺ USA 14 inch 270mm

So sánh theo bề rộng đầu mỏ, gọng kìm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính bề rộng đầu mỏ, gọng kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Bề rộng đầu mỏ, gọng kìm
ID 5167, Kìm nước LS⁺ USA 14 inch 55mm
ID 6174, Mỏ lết răng 14inch Century 20mm
ID 2201, Kìm nước Heavy Duty 14 inch 0mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm là 14 inch (kìm số 14) để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.

 
gọi Miễn Phí