Mỏ lết răng, kìm nước,

Chuyên cung cấp mỏ lết răng, kìm nước có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 100 000 VND   95 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005167, ID:5167

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310714
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1131 g
    • 产品尺寸: 75 mm x 310 mm x 26 mm
    • : 55 mm
    • : , 350 mm
    • : 270 mm
    • : 55 mm
  2. 199 000 VND   189 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 9623785406345, ID:7875

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-0634
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 9623785406345
    • 产品重量: 1330 g
    • : , 350 mm
    • : 350 mm
  3. 139 000 VND   132 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006174, ID:6174

    规格:
    • 品牌: Century
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1135 g
    • 产品尺寸: 73 mm x 310 mm x 32 mm
    • : 71 mm
    • : , 350 mm
    • : 310 mm
    • : 20 mm
  4. 104 000 VND   88 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002201, ID:2201

    规格:
    • 品牌: HEAVY DUTY
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1100 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 350 mm x 25 mm
    • : 60 mm
    • : , 350 mm
    • : 350 mm
    • : 0 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết răng, kìm nước, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết răng, kìm nước có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 7875, Berker AK-0634, 中国 1330 g 189 000₫/cái
ID 6174, Century, 中国 1135 g 132 000₫/cái
ID 5167, LS LS310714, 中国 1131 g 95 000₫/cái
ID 2201, HEAVY DUTY, 中国 1100 g 88 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6174, 71mm
ID 2201, 60mm
ID 5167, 55mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2201, 350mm
ID 7875, 350mm
ID 6174, 310mm
ID 5167, 270mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5167, 55mm
ID 6174, 20mm
ID 2201, 0mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.