Cung cấp catalogue Máy mài Total và phụ kiện đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Máy mài Total và phụ kiện với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 8269
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính: 150mm(6")
- Độ rộng lưỡi: 20mm (25/32")
- Lỗ cốt: 22.22mm(7/8")
- Model:TAC2411501
Số định danh mặt hàng: 8268
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính: 125mm
- Độ rộng lưỡi: 20mm
- Lỗ cốt: 22.22mm
- Model: TAC2411251
Số định danh mặt hàng: 8267
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính: 100mm
- Độ rộng lưỡi: 20mm
- Lỗ cốt: 22.22mm
- Model:TAC2411001
Số định danh mặt hàng: 8266
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2131801HT
- Size:180mm X 22.2mm
- Độ rộng hợp kim: 8mm
- Độ dày lưỡi: 1.2 mm
- Phần gồ lên :có
- Dùng để cắt :ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch, không cắt được gạch men (kính nano)
- Quy cách đóng gói : vĩ nhựa
Số định danh mặt hàng: 8265
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2131251HT
- Size: 125mm X 22.2mm
- Độ rộng hợp kim: 8mm
- Độ dày lưỡi: 0.8 mm
- Phần gồ lên:Có
- Dùng để cắt :ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch, không cắt được gạch men (kính nano)
- Quy cách đóng gói :vĩ nhựa.
Số định danh mặt hàng: 8264
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 119 grams
- Model: TAC2131151HT
- Size: 115mm X 22.2mm
- Độ rộng hợp kim: 8mm
- Độ dày lưỡi: 0.8 mm
- Phần gồ lên:Có
- Dùng để cắt :ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch, không cắt được gạch men (kính nano)
- Quy cách đóng gói: trong vĩ nhựa
Số định danh mặt hàng: 8263
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Size: 105(4")X20mm
- Độ rộng hợp kim: 10mm
- Độ dày lưỡi: 1.0mm
- Phần gồ lên:không
- Dùng để cắt :ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch, không cắt được gạch men (kính nano)
- Quy cách đóng gói :trong vĩ nhựa
Số định danh mặt hàng: 8262
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2111161
- Kích lưỡi lưỡi: 115X20mm,ép nóng
- Độ rộng hợp kim:15mm
- Phụ kiện:1 long đền 16mm
- Quy cách đóng gói :trong vĩ nhựa
Số định danh mặt hàng: 8261
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2131157HT-2
- Đường kính: 114mm
- Cốt:20 mm
- Phụ kiện:kèm theo 1 long đền 16mm
- Độ rộng hợp kim: 10mm
- Độ dày lưỡi: 1mm
- Phần gồ lên:có
- Dùng để cắt: ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch, không cắt được gạch men (kính nano)
Số định danh mặt hàng: 8260
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2131057HT-2
- Đường kính: 105mm
- Cốt:20 mm
- Phụ kiện:kèm theo 1 long đền 16mm
- Độ rộng hợp kim: 10mm
- Độ dày lưỡi: 1mm
- Phần gồ lên:có
- Dùng để cắt :ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch,không cắt được gạch men (kính nano)
Số định danh mặt hàng: 8259
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2122303
- Đường kính:230(9")
- Lô cốt:22mm
- Chiều rộng lưỡi: 5 mm
- Trọng lượng: 0, 4kg
Số định danh mặt hàng: 8258
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 20 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2122003
- Đường kính: 200mm(8")
- Lô cốt:25.4mm
- Độ dày lưỡi: 5mm
- Quy cách đóng gói: trong họp màu.
- Đĩa cắt: sử dụng cho máy cắt gạch bàn TS6082001
Số định danh mặt hàng: 8257
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2121803
- Đường kính :180mm(7")
- Lô cốt:22mm
- Chiều rộng lưỡi: 5 mm
Số định danh mặt hàng: 8256
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2121253
- Đường kính:125mm(5")
- Lô cốt:22mm
- Chiều rộng lưỡi: 5 mm
Số định danh mặt hàng: 8255
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2121153
- Đường kính:115mm(4-1/2")
- Lô cốt:22 mm
- Chiều rộng lưỡi: 5 mm
- Trọng lượng: 0, 4kg
Số định danh mặt hàng: 8254
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2121003
- Đường kính:100(4")
- Lô cốt:16mm
- Chiều rộng lưỡi: 5mm
- Trọng lượng: 0, 4kg
Số định danh mặt hàng: 8253
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2112303
- Đường kính :230mm (9")
- Lô cốt:22mm
- Chiều rộng lưỡi: 7,5mm
Số định danh mặt hàng: 8252
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TAC2111803
- Đường kính:180mm(7")
- Lô cốt:22mm
- Chiều rộng lưỡi: 7,5mm
- Trọng lượng: 0, 4kg
Số định danh mặt hàng: 8251
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2111253
- Đường kính:125mm(5")
- Lô cốt:22mm
- Độ rộng hợp kim: 7.5mm
- Quy cách đóng gói: trong họp giấy
Số định danh mặt hàng: 8250
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2111153
- Đường kính:115mm(4-1/2")
- Lô cốt :22mm
- Độ rộng hợp kim: 7.5mm
- Quy cách đóng gói: trong họp giấy
Số định danh mặt hàng: 8249
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2111003-1
- Đường kính:100mm(4")
- Lô cốt:20mm
- Độ rộng hợp kim: 7.5mm
- Quy cách đóng gói: trong họp giấy
- Trọng lượng:0,4kg
Số định danh mặt hàng: 8248
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2111003
- Đường kính:100mm(4")
- Lô cốt:16mm
- Chiều rộng lưỡi: 7,5mm
- Trọng lượng:0,4kg
Số định danh mặt hàng: 8247
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 20 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2132303
- Đường kính:230(9")
- Lô cốt:22mm
- Chiều rộng lưỡi: 7,5mm
- Trọng lượng:0,4kg
Số định danh mặt hàng: 8246
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 40 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2131803
- Đường kinh:180(7")
- Lô cốt:22mm
- Chiều rộng lưỡi: 7,5mm
Số định danh mặt hàng: 8245
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2131253
- Đường kính:125(5")
- Lô cốt:22mm
- Chiều rộng lưỡi: 7,5mm
- Trọng lượng:TAC2131253
Số định danh mặt hàng: 8244
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TAC2131153
- Đường kính: 115mm(4-1/2")
- Lô cốt:22mm
- Chiều rộng lưỡi: 7,5mm
- Trọng lượng:0,4kg
Số định danh mặt hàng: 8243
Đơn vị: bánh
Quy cách đóng gói: 1 bánh/hộp, 100 bánh/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2131003
- Đường kính:100 (4 ")
- Lô cốt:16mm
- Chiều rộng lưỡi: 7,5mm
- Trọng lượng:0,4kg
Số định danh mặt hàng: 7418
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TBG35020
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 150 W
- Tốc độ không tải: 2950 v/p
- Kích thước đá mài: 150mm;
- Phụ kiện:kèm theo 1 bộ nắp che chắn và 1 hộp dụng cụ
- Trọng lượng: 5kg
- Quy cách đóng gói :thùng carton
Số định danh mặt hàng: 7417
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TBG15015
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 150 W
- Tốc độ không tải: 2950 v/p
- Kích thước đá mài: 150mm
- Phụ kiện: 1 bộ nắp che chắn và 1 hộp dụng cụ
- Trọng lượng: 5kg
Số định danh mặt hàng: 7078
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TG1252306
- Điện áp: 220-240V~50/60Hz
- Công suất :2400W
- Tốc độ không tải: 6300rpm
- Đường kính đĩa mài :230mm.
- Cốt :M14.
- Phụ kiện:1 tay cầm phụ trợ, 1 bộ than
- Chất liệu vỏ máy: Nhựa cao cấp
- Quy cách đóng gói:hộp màu
Số định danh mặt hàng: 7077
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TG1242306
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 2350 W
- Tốc độ không tải: 6300 rpm
- Đường kính đĩa mài: 230 mm
- Quy cách đóng gói :trong hộp màu
- Trọng lượng: 6.5kg
Số định danh mặt hàng: 7075
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TG1241806
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 2350 W
- Tốc độ không tải: 8000 rpm
- Đường kính đĩa mài: 180 mm
- Quy cách đóng gói :bằng hộp màu
- Trọng lượng: 6.5kg