Cung cấp catalogue Trang thiết bị Total cho xưởng đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Trang thiết bị Total cho xưởng với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 7798
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:THLAD06051
- Chất liệu: nhôm
- Số bậc thang:5
- Khoảng cách giữa hai bậc thang: 219mm
- Khoảng cách giữa bậc trên cùng và tay cầm: 611mm
- Khoảng cách từ mặt đất đến bậc trên cùng: 1097mm
- Kích thước của bậc trên cùng: 260x250x30mm.
- Sức tải tối đa: 150kg
- Trọng lượng: 10kg
Số định danh mặt hàng: 7797
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:THTHT20461
- Khả năng tải: 200kg
- Thiết kế :3 bánh, di chuyển dễ dàng vượt chướng ngại vật, ngưỡng cửa và cầu thang
- Thiết kế tay cầm : nhựa có độ bám cao
- L / H / W: 620 x 1190 x 510 mm
- Độ dày ống khung: 1,2 * 25mm
- Kích thước tấm lót chân :240 x 300 mm
- Độ dày tấm: 3,5 mm
- Trọng lượng: 10kg
- Bánh xe:đặc 6 "x 1,5"
- Đường kính bánh xe :150mm
Số định danh mặt hàng: 7796
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:THTHT20771
- Khả năng tải: 200kg
- Thiết kế tay cầm: nhựa có độ bám cao
- L / H / W: 430 x 590 x 1105 mm
- Độ dày ống khung: 1,2 x 25mm.
- Kích thước tấm lót chân: 420 x 200 mm
- Kích thước tấm lót chân phụ: 540 x 400mm
- Độ dày tấm: 3,5 mm
- Bánh xe: 10 "x 3,50-4 2PR (Bánh xe khí nén)
- Trọng lượng: 10kg
Số định danh mặt hàng: 7795
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: THTHT20141- WP
- Khả năng tải: 100kg
- Kích thước bánh xe: 10inch x 3.50-4
- Phù hợp sử dụng cho model :THTHT20221 & THTHT20141
- Trọng lượng: 5kg
Số định danh mặt hàng: 7794
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: THTHT20221
- Khả năng tải: 150 kg
- Độ dày khung ống: 1.2*25mm
- Độ dày tấm thép: 3.5mm
- Kích thước bánh xe: 10"x3.50-4 + 2PR(bánh xe khí nén)
- Kích thước xe đẩy :1120x545x435x185mm(dài/ rộng 1/ cao/ rộng 2)
- Quy cách đóng gói : thẻ giấy
- Trọng lượng:9.5kg.
Số định danh mặt hàng: 7793
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:THTHT20141
- Khả năng tải: 200 kg
- Độ dày khung ống: 1.2*25mm
- Độ dày tấm thép: 3.5mm
- Kích thước bánh xe: 10"x3.50-4 + 2PR (bánh xe khí nén)
- Kích thước xe đẩy :1310x550x460x220mm((dài/ rộng 1/ cao/ rộng2)
- Quy cách đóng gói: thẻ giấy
- Trọng lượng:9.6kg
Số định danh mặt hàng: 7792
Đơn vị: chiếc
Quy cách đóng gói: 1 chiếc/hộp, 1 chiếc/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:THTHP13002
- Khả năng tải: 300 kg
- Thiết kế tay cầm :thép với tấm lót mền và khoải mái khi cầm nắm,
- Bánh xe PU kích thước: 5 inch
- Kích thước mặt sàn: 907X608mm
- Kích thước quá khổ: 820x195x907x608mm(cao 1 x cao 2 x dài x rộng)
- Sơn bột không chứa: PB và UV,
- Chất liệu tấm thảm: chống trơn trợt.
- Xe đẩy Total :được cấp chứng nhận GS,(sản phẩm an toàn đã được thử nghiệm qua).
- Trọng lượng: 14.3kg
Số định danh mặt hàng: 7791
Đơn vị: chiếc
Quy cách đóng gói: 1 chiếc/hộp, 1 chiếc/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:THTHP11502
- Khả năng tải: 150 kg
- Thiết kế tay cầm: thép với tấm lót mền và khoải mái khi cầm nắm
- Bánh xe PU kích thước: 4 inch
- Kích thước mặt sàn: 725 x 472mm
- Kích thước quá khổ: 820x135x725x472mm (cao 1 x cao 2 x dài x rộng )
- Sơn bột :không chứa PB và UV, Tấm thảm chống trơn trợt.
- Xe đẩy Total:cấp chứng nhận GS(sản phẩm an toàn đã được thử nghiệm qua)
- Quy cách đóng: thẻ giấy
- Trọng lượng:8.1 kg
Số định danh mặt hàng: 7384
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:THT118452
- Khả năng chứa/dung tích: 45L
- Kích thước thùng rỗng: 365 *430mm
- Kích thước đầu bơm: 258mm (cao) x 114mm (rộng),
- Áp suất làm việc: 6-8 bar
- Áp suất tối đa: 400 bar
- Đường kính bình trụ: 70 mm
- Lượng khí tiêu thụ: 6.2 bar 250L/p
- Lượng thổi tối đa: 850g/p
- Chiều dài ống mỡ: 5M
- Thiết bị lọc nước:điều hòa không khí đầu ra và đầu vào
- Trọng lượng: 21 kg
Số định danh mặt hàng: 7376
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:THT118302
- Khả năng chứa/dung tích: 30L
- Kích thước thùng rỗng: 315 *430mm
- Áp suất làm việc: 6-8 bar
- Áp suất tối đa: 400 bar
- Đường kính bình trụ: 70 mm
- Lượng khí tiêu thụ: 8 bar 120L/p
- Lượng thổi tối đa: 800g/p
- Đường kính ống hút: 32mm/1.26inch
- Chiều dài ống hút: 440mm/17.5 inch
- Trọng lượng : 15.5 kg
Số định danh mặt hàng: 7412
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 4 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TTAC2501
- Công suất nguồn: DC 12V
- Dòng điện định mức: 18A
- Áp suất tối đa: 120 psi
- Lưu lượng khí tối đa: 35L/p
- Thời gian làm việc: 15p'
- Ống dẫn khí :5M,với bộ phận ngắt nhanh bằng đồng
- Dây điện :3M
- Phụ kiện: 3 đèn LED và pin kẹp
- Đường kính xilanh:30mm
- Kích thước máy:255*105*150MM
- Quy cách đóng gói:hộp màu và túi Canvas
Số định danh mặt hàng: 7281
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 4 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TTAC2506T
- Công suất nguồn: DC 12V
- Dòng điện định mức: 18A
- Áp suất tối đa: 120 psi
- Lưu lượng khí tối đa: 35L/p
- Thời gian làm việc: 15p
- Ống dẫn khí: 5M với bộ phận ngắt nhanh bằng đồng
- Dây điện :3M
- Phụ kiện: 3 đèn LED và pin kẹp
- Đường kính xilanh:30mm,
- Kích thước máy:255*105*150MM.
Số định danh mặt hàng: 7280
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 8 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TTAC1406
- Công suất nguồn: DC 12V
- Áp suất tối đa: 140 psi
- Lưu lượng khí tối đa: 35L/p
- Điện áp liên tục: 10A
- Phụ kiện:1 đèn Led, 1 pin kẹp và 4 vòi phun,vơi bật lửa đi cùng
- Dây nguồn: 3M
Số định danh mặt hàng: 7279
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 6 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TTAC1601
- Điện áp: 220 V-240V ~ 50 / 60Hz
- Áp suất tối đa :160PSI / 11Bar / 1100Kpa
- Lưu lượng tối đa: 35L / phút
- Phụ kiện: 1 đèn LED,1 khớp nối tòn, 1 khớp nối van lốp và 1 khớp nối nệm hơi
- Dây điện: 3M
- Quy cách đóng gói : hộp màu
- Trọng lượng: 2kg
Số định danh mặt hàng: 7272
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TAT11601
- Áp suất làm việc: ≤150PSI
- Áp suất tối đa: 320PSI
- Trọng lượng: 0.5kg
Số định danh mặt hàng: 7263
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAT20751
- Dung tích bình: 0.75L
- Kích thước ống vòi: 215 mm
- Áp suất: 4 bar
- Quy cách đóng gói : hộp màu
- Trọng lượng: 9.7kg
Số định danh mặt hàng: 6791
Đơn vị: chiếc
Quy cách đóng gói: 1 chiếc/hộp, 8 chiếc/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TJRLI2001
- Điện thế: 20V
- Tần số AM: 522-1620KHz
- Tần số FM: 87,5-108 MHz
- Tay cầm phụ: 3,5mm
- Đầu ra loa: 3W
- Bluetooth :4.0. hông bao gồm pin và bộ sạc
- Quy cách đóng gói : hộp màu
- Trọng lượng: 1kg
Số định danh mặt hàng: 6518
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TACLI2001
- Động cơ:motor có chổi than
- Công suất vào: 20V
- Áp suất tối đa:160PSI
- Quy cách đóng gói : hộp giấy(không kèm theo pin và cục sạc)
Số định danh mặt hàng: 6490
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TFALI2001
- Điện thế pin: 20V,có bộ đổi nguồn AC
- Tốc độ cài đặt: 3
- Kích thước: 12 inch
- Quy cách đóng gói : hộp carton,(không kèm theo pin và sạc)
- Trọng lượng: 2kg
Số định danh mặt hàng: 6479
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TFALI2002
- Điện thế DC: 20V,(Không kèm theo pin và sạc)
- Điện thế AC: 220-240V~50/60HZ
- Thiết lập tốc độ: 2
- Kích thước: 11''
- Điều chỉnh độ nghiêng: 0-360°
- Trọng lượng: 3kg
- Quy cách đóng gói:thùng