Catalogue Vít nở - Trang 2

Cung cấp catalogue Vít nở Ingco đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Vít nở Ingco với chiết khấu cao

  1. Vít ván dăm

    Số định danh mặt hàng: 48768

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWBS4004011
    - Tên Tiếng Anh: Chipboard screw
    - Kích thước vít: 4.0x40mm
    - Thông số khác: Lỗ vít kiểu Pozi, đầu phẳng và tròn, Xử lý nhiệt
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ kẽm màu vàng
    - Số lượng: 150 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  2. Vít ván dăm

    Số định danh mặt hàng: 48767

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWBS4003011
    - Tên Tiếng Anh: Chipboard screw
    - Kích thước vít: 4.0x30mm
    - Thông số khác: Lỗ vít kiểu Pozi, đầu phẳng và tròn, Xử lý nhiệt
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ kẽm màu vàng
    - Số lượng: 200 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  3. Vít ván dăm

    Số định danh mặt hàng: 48766

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWBS3502511
    - Tên Tiếng Anh: Chipboard screw
    - Kích thước vít: 3.5x25mm
    - Thông số khác: Lỗ vít kiểu Pozi, đầu phẳng và tròn, Xử lý nhiệt
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ kẽm màu vàng
    - Số lượng: 250 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  4. Vít tường

    Số định danh mặt hàng: 48765

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWDS4206321
    - Tên Tiếng Anh: Drywall screw
    - Kích thước vít: 4.2x63mm
    - Thông số vít: Lỗ vít kiểu Phillips, đầu hình bugle, dây vít mịn
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ phosphated màu đen
    - Số lượng: 100 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  5. Vít tường

    Số định danh mặt hàng: 48764

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWDS4205121
    - Tên Tiếng Anh: Drywall screw
    - Kích thước vít: 4.2x51mm
    - Thông số vít: Lỗ vít kiểu Phillips, đầu hình bugle, dây vít mịn
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ phosphated màu đen
    - Số lượng: 120 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  6. Vít tường

    Số định danh mặt hàng: 48763

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWDS3503821
    - Tên Tiếng Anh: Drywall screw
    - Kích thước vít: 3.5x38mm
    - Thông số vít: Lỗ vít kiểu Phillips, đầu hình bugle, dây vít mịn
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ phosphated màu đen
    - Số lượng: 150 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  7. Vít tường

    Số định danh mặt hàng: 48762

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWDS3503221
    - Tên Tiếng Anh: Drywall screw
    - Kích thước vít: 3.5x32mm
    - Thông số vít: Lỗ vít kiểu Phillips, đầu hình bugle, dây vít mịn
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ phosphated màu đen
    - Số lượng: 200 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  8. Vít tường

    Số định danh mặt hàng: 48761

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWDS3502521
    - Tên Tiếng Anh: Drywall screw
    - Kích thước vít: 3.5x25mm
    - Thông số vít: Lỗ vít kiểu Phillips, đầu hình bugle, dây vít mịn
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ phosphated màu đen
    - Số lượng: 250 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  9. Vít tường

    Số định danh mặt hàng: 48760

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWDS4206311
    - Tên Tiếng Anh: Drywall screw
    - Kích thước vít: 4.2x63mm
    - Thông số vít: Lỗ vít kiểu Phillips, đầu hình bugle, dây vít thô
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ phosphated màu đen
    - Số lượng: 100 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  10. Vít tường

    Số định danh mặt hàng: 48759

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWDS4205111
    - Tên Tiếng Anh: Drywall screw
    - Kích thước vít: 4.2x51mm
    - Thông số vít: Lỗ vít kiểu Phillips, đầu hình bugle, dây vít thô
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ phosphated màu đen
    - Số lượng: 120 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  11. Vít tường

    Số định danh mặt hàng: 48758

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWDS3503811
    - Tên Tiếng Anh: Drywall screw
    - Kích thước vít: 3.5x38mm
    - Thông số vít: Lỗ vít kiểu Phillips, đầu hình bugle, dây vít thô
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ phosphated màu đen
    - Số lượng: 150 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  12. Vít tường

    Số định danh mặt hàng: 48757

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWDS3503211
    - Tên Tiếng Anh: Drywall screw
    - Kích thước vít: 3.5x32mm
    - Thông số vít: Lỗ vít kiểu Phillips, đầu hình bugle, dây vít thô
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ phosphated màu đen
    - Số lượng: 200 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  13. Vít tường

    Số định danh mặt hàng: 48756

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWDS3502511
    - Tên Tiếng Anh: Drywall screw
    - Kích thước vít: 3.5x25mm
    - Thông số vít: Lỗ vít kiểu Phillips, đầu hình bugle, dây vít thô
    - Thông số xử lý bề mặt: Mạ phosphated màu đen
    - Số lượng: 250 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  14. Đinh tán

    Số định danh mặt hàng: 48755

    Đơn vị: hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWRT4801611
    - Tên Tiếng Anh: Rivet
    - Kích thước: 4,8x16mm
    - Số lượng: 100 cái
    - Thông số khác: Kiểu mở
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  15. Đinh tán

    Số định danh mặt hàng: 48754

    Đơn vị: hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWRT4801211
    - Tên Tiếng Anh: Rivet
    - Kích thước: 4,8x12mm
    - Số lượng: 100 cái
    - Thông số khác: Kiểu mở
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  16. Đinh tán

    Số định danh mặt hàng: 48753

    Đơn vị: hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWRT4001211
    - Tên Tiếng Anh: Rivet
    - Kích thước: 4x12mm
    - Số lượng: 180 cái
    - Thông số khác: Kiểu mở
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  17. Đinh tán

    Số định danh mặt hàng: 48752

    Đơn vị: hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWRT4001011
    - Tên Tiếng Anh: Rivet
    - Kích thước: 4x10mm
    - Số lượng: 200 cái
    - Thông số khác: Kiểu mở
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  18. Đinh tán

    Số định danh mặt hàng: 48751

    Đơn vị: hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWRT3201011
    - Tên Tiếng Anh: Rivet
    - Kích thước: 3,2x10mm
    - Số lượng: 300 cái
    - Thông số khác: Kiểu mở
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

  19. Đinh tán

    Số định danh mặt hàng: 48750

    Đơn vị: hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model: HWRT3200811
    - Tên Tiếng Anh: Rivet
    - Kích thước: 3,2x8mm
    - Số lượng: 300 cái
    - Thông số khác: Kiểu mở
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa

    1 2
 
gọi Miễn Phí