Cung cấp catalogue Khoan đục Ingco đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Khoan đục Ingco với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 5750
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 60 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:AKHS702
- Đường kính lỗ khoét: 26,32,38,45,50,56,63mm
- Chiều cao mũi: 50mm(2")
- Quy cách đóng gói :vĩ nhựa đôi
- Trọng lượng: 1 kg
Số định danh mặt hàng: 5834
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 36 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 512 grams
- Model:HCCL082210
- Tay cầm, Độ rộng đầu đục: 19mm
- Độ rộng tay cầm: 16mm
- Chiều dài :250mm
- Chất liệu: thép carbon 45#,đục sắt được rèn và xử lý nhiệt
Số định danh mặt hàng: 5835
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 36 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:HCC0841016
- Thiết kế tay cầm: bọc cao su
- Độ rộng đầu đục: 4mm
- Độ rộng tay cầm: 16mm
- Chiều dài: 250mm
- Chất liệu: thép carbon 45#.đục sắt được rèn và xử lý nhiệt.
Số định danh mặt hàng: 4966
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 5 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: CDLI12325
- Điện thế pin:12V
- Tốc độ không tải :0-350/0-1350/min
- Lực siết tối đa:20NM
- Khả năng khoan:0.8-10mm
- Điều chỉnh momen xoắn:15+1
- Kiểu nhông: Nhông cơ khí 2 tốc độ
- Điện thế sạc: 220V-240V~50/60Hz - gắn đèn Led làm việc
- Pin sạc: Kèm theo 2 pin 1.5Ah và 1 sạc 2 giờ
- Phụ kiện: Kèm 1 mũi vit CR-V 65mm
- Trọng lượng: 2kg
- Quy cách đóng hộp:hộp nhựa BMC
Số định danh mặt hàng: 4967
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 5 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 1969 grams
- Model: CIDLI1232
- Điện thế pin:12V
- Tốc độ không tải :0-350/0-1350/phút
- Lực búa tối đa: 22500/phút
- Lực siết tối đa:20NM
- Khả năng khoan:0.8-10mm
- Điều chỉnh momen xoắn:18+1+1
- Đông cơ khí :2 tốc độ
- Điện thế sạc: 220V240V~50/60Hz, gắn đèn Led làm việc
- Pin sạc: Kèm theo 2 pin 1.5Ah và 1 sạc 2 giờ.
- Phụ kiện: Kèm theo 1 mũi vit CR-V 65mm và 3 mũi khoan
- Mã vạch: 6925582142020
- Trọng lượng: 2kg
- Quy cách đóng gói:hộp nhựa
Số định danh mặt hàng: 5473
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: CIDLI2002E
- Pin: Điện thế 20V, pin có đèn LED hiển thị dung lượng của pin
- Hai tốc độ:0-400/0-1500/min
- Tốc độ không tải: 22500/min
- Mô men xoắn cực đại: 45NM
- Khả năng đầu cặp : 0.85- 10mm, đầu cặp khóa tự động
- Kiểu nhông: nhông cơ khí 2 tốc độ, có chức năng khóa trục chính
- Ché độ thiết lập mô men xoắn :18+1+1
- Dung lượng pinLiion: 20V /2.0Ah, Kèm theo 2 pin, mỗi pin sạc 1 giờ
- Điện thế sạc:220V240V~50/60Hz ,
- Phụ kiện: Kèm đèn LED, kèm theo 50 món linh kiện
- Quy cách đóng gói : túi vải.
- Trọng lượng: 3.5 kg
- Mã vạch: 6925582128116
- Trọng lượng: 2.5 kg
Số định danh mặt hàng: 5478
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- MOdel: CIDLI200215
- Điện thế pin: 20V
- Hai tốc độ:0-400/0-1500/min
- Tốc độ không tải: 22500/min
- Mô men xoắn cực đại: 45NM
- Khả năng đầu cặp :0.85- 10mm
- Kiểu bầu kẹp: đầu cặp khóa tự động
- Kiểu nhông: nhông cơ khí 2 tốc độ, có chức năng khóa trục chính
- Trọng lượng: 2.5kg
- Thiết lập mô men xoắn :18+1+1
- Dung lượng pin Li-ion: 20V /2.0Ah
- Pin sạc: Kèm theo 2 pin, mỗi pin sạc 1 giờ
- Điện thế sạc:220V- 240V~50/60Hz
- Phụ kiện: Kèm đèn LED, kèm theo 1 mũi vít CR-V và 3 mũi khoan
- Đèn LED hiển thị dung lượng của pin: Có
- Quy cách đóng gói : hộp nhựa
- Mã vạch EAN-13: 6941640119551
Số định danh mặt hàng: 5492
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: CRHLI1601
- Điện thế pin :20V
- Kiểu tiếp điện động cơ: Không chổi than
- Tốc độ không tải:0-900rpm
- Tốc độ độ đập: 0-5100bpm
- Lực tác động đơn: 1.5J
- Khả năng khoan bê tông tối đa: Φ16 mm
- Phụ kiện: có đèn làm việc trên máy, kèm 3 mũi khoan bê tông gài
- Pin sạc: không kèm theo pin và sạc
- Quy cách đóng gói: trong hộp màu
- Trọng lượng: 3.0 kg
- Mã vạch: 6925582129991
Số định danh mặt hàng: 5562
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 5 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: CIDLI20608
- Kiểu tiếp điện: Động cơ không chổi than
- Điện thế pin: 20V
- Hai tốc độ:0-400/0-1900/min
- Tốc độ búa tối đa: 22500/min
- Mô men xoắn cực đại: 60NM
- Khả năng đầu cặp :2.0- 13mm, nhông cơ khí 2 tốc độ,
- Các chế độ thiết lập mô men xoắn :23+1+1
- Dung lượng pin Li-ion: 20V /2.0Ah
- Phụ kiện: Kèm theo 2 pin, mỗi pin sạc 1 giờ
- Điện thế sạc:220V240V~50/60Hz
- Kèm đèn LED: Có
- Quy cách đóng gói: hộp nhựa
- Mã vạch: 6941640155412
- Trọng lượng: 3kg
Số định danh mặt hàng: 5488
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 4 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model : CKLI2006
- Pin máy siết vít: pin Lithium 20V
- Motor máy siết vít: không chổi than
- Bầu máy siết vít: Đầu lục giác:1/4"
- Tốc độ không tải máy siết vít:0-1300/0-2100/min
- Tốc độ búa đập máy siết vít:0-2000/0-3300bpm
- Lực mô men xoắn tối đa máy siết vít:170NM.
- Máy khoan pin: Lithium 20V.
- Tốc độ không tải máy khoan pin: 0-400/0-1500/min
- Lực mô men xoắn tối đa:45NM
- Khả năng. khoan: 0.8-10mm
- Các chế độ thiết lập mô men xoắn:15+1
- Kiểu nhông: Nhông cơ khí 2 tốc độ
- Điện thế sạc máy siết vít và máy khoan: 220V-240V~50/60Hz
- Đèn LED của pin: hiển thị dung lượng của pin
- Phụ kiện: Kèm thêm 2 pin 2.0Ah , 1 sạc nhanh 1 giờ, Kèm 2 mũi bắt vít kèm
- Trọng lượng: 3kg
Số định danh mặt hàng: 5588
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Model: ID6808
- Công suất: 680 W
- Tốc độ không tải: 0-3000rpm
- Khả năng khoan tối đa: 13 mm
- Tốc độ thay đổi :có
- Công tắc đảo chiều :có
- Chức năng khoan động lực:có
- Quy cách đóng gói: hộp màu
- Mã vạch: 6925582153101
- Trọng lượng: 2.3 kg
Số định danh mặt hàng: 5533
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: RGH9028
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 800 W
- Tốc độ không tải: 0-1100rpm
- Tốc độ búa: 0-4000bpm
- Năng lượng đập:2.5J
- Khả năng khoan tối đa - bê tông: 26mm
- Khoan sắt:13mm
- Khoan gỗ: 30mm
- Kiểu bầu: Hệ thống đầu gài SDS plus
- Phụ kiện: kèm theo 3 mũi khoan bê tông và 2 mũi đục,
- Khả năng đảo chiều: có đảo chiều
- Mã vạch: 6925582142273
- Quy cách đóng gói :thùng nhựa BMC
- Trọng lượng: 3kg
Số định danh mặt hàng: 5528
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 5 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: ID11008
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất:1100 W
- Tốc độ không tải:0-2800rpm
- Khả năng khoan tối đa: 13 mm
- Tốc độ thay đổi:có
- Công tắc đảo chiều:có
- Chức năng khoan động lực:có
- Chất liệu mũi khoan:nhôm bền
- Quy cách đóng gói : hộp màu
- Trọng lượng: 3 kg
- Mã vạch: 6928073604458
Số định danh mặt hàng: 5590
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 2 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: RH10508
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 1050 W
- Tốc độ không tải: 900rpm
- Tốc độ đập: 4000 bpm
- Lực đập: 5J
- Khả năng khoan tối đa gồm bê tông: 28mm
- Thép: 13mm
- Gỗ: 40mm
- Hệ thống đầu khoan: gài SDS,
- Phụ kiện: kèm theo 3 mũi khoan gài và 2 mũi đục
- Quy cách đóng gói: hộp nhựa BMC
- Trọng lượng c ả : 7.2 kg
- Trọng lượng máy: 4.85 Kg
- Mã vạch: 6925582100815
Số định danh mặt hàng: 5594
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 2 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: RH12008
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 1250 W
- tốc độ không tải: 850rpm
- tốc độ đập: 3800 bpm
- Lực đập: 5J
- Khả năng khoan tối đa bê tông: 28mm
- Khả năng khoan tối đa thép: 13mm
- Khả năng khoan tối đa gỗ: 40mm
- Hệ thống đầu khoan :gài SDS
- Phụ kiện: kèm theo 3 mũi khoan gài và 2 mũi đục,
- Quy cách đóng gói: hộp nhựa BMC.
- Trọng lượng: 7.2 kg
- Mã vạch: 6925582101454
Số định danh mặt hàng: 5604
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 2 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:PDB13008
- Đầu cặp: SDS Hex
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 1300 W
- Tốc độ đập: 3800bmp
- Lực đập: 20J
- Chế độ chống rung:có
- Phụ kiện:đầu lục giác, kèm 2 mũi đục 17mm
- Quy cách đóng gói : hộp nhựa BMC
- TL: 10.75 kg
Số định danh mặt hàng: 5606
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 1 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: PDB17008
- Đầu cặp: SDS Hex
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 1700 W
- Tốc độ đập: 1400bmp
- Lực đập: 50J
- Quy cách:đầu lục giác, kèm 2 mũi đục 30mm
- Quy cách đóng gói:hộp nhựa BMC
- Trọng lượng: 24 kg
Số định danh mặt hàng: 5596
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: RH18008
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 1800 W
- Tốc độ không tải: 850rpm
- Tốc độ đập: 4200 bpm
- Lực đập: 7.0J
- Khả năng khoan tối đa bê tông: 32mm
- Khả năng khoan tối đa bê tông thép: 13mm
- Khả năng khoan tối đa bê tông gỗ: 42mm
- Kiểu bầu: đầu khoan gài SDS
- Phụ kiện: kèm theo 3 mũi khoan gài và 2 mũi đục
- Quy cách đóng gói :hộp nhựa BMC
- Trọng lượng: 8.0 kg
Số định danh mặt hàng: 5742
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 10 bộ/hộp, 5040 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:DBT1100303
- Đường kính mũi: 3.0mm
- Quy cách đóng gói: túi poly, 10 mũi/ túi poly
- Tổng chiều dài mũi: 61mm
- Chiều dài sử dụng: 33mm
Số định danh mặt hàng: 5743
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 10 bộ/hộp, 4200 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:DBT1100403
- Đường kính mũi: 4.0mm
- Quy cách đóng gói : túi poly,10 mũi/ túi poly
- Tổng chiều dài mũi: 75mm
- Chiều dài sử dụng: 43mm
Số định danh mặt hàng: 5744
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 10 bộ/hộp, 2100 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: DBT1100503
- Đường kính mũi: 5.0mm
- Quy cách đóng gói : túi poly,10 mũi/ túi poly,
- Tổng chiều dài mũi: 86mm
- Chiều dài sử dụng: 52mm
Số định danh mặt hàng: 5735
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 10 bộ/hộp, 1890 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: DBT1100603
- Đường kính mũi: 6.0mm,
- Quy cách đóng gói:túi poly,10 mũi/ túi poly
- tổng chiều dài mũi: 93mm
- chiều dài sử dụng: 57mm
Số định danh mặt hàng: 5745
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 5 bộ/hộp, 550 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: DBT1100803
- Đường kính mũi: 8.0mm
- đóng gói trong túi poly: 5 mũi/ túi poly
- Tổng chiều dài mũi: 117mm
- Chiều dài sử dụng: 75mm
Số định danh mặt hàng: 5746
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 5 bộ/hộp, 440 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: DBT1101003
- Đường kính mũi: 10.0mm
- Quy cách đóng gói: 5 mũi/ túi poly
- tổng chiều dài mũi: 133mm
- chiều dài sử dụng: 87mm
Số định danh mặt hàng: 5747
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 5 bộ/hộp, 240 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: DBT1101203
- Đường kính mũi: 12.0mm
- Quy cách đóng gói: 5 mũi/ túi poly
- Tổng chiều dài mũi: 151mm
- Chiều dài sử dụng: 101mm
Số định danh mặt hàng: 5748
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 20 bộ/hộp, 1920 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: DBT1110301
- Đường kính mũi: 3.0mm
- Quy cách đóng gói: 20 mũi/ hộp nhựa
- Tổng chiều dài mũi: 61mm
- Chiều dài sử dụng: 33mm
- Mã vạch: 6928073664339
Số định danh mặt hàng: 5749
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 10 bộ/hộp, 800 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: DBT1110501
- Đường kính mũi: 5.0mm
- Đóng gói: 10 mũi/ hộp nhựa
- tổng chiều dài mũi: 86mm
- chiều dài sử dụng: 52mm
- Mã vạch: 6928073660690
Số định danh mặt hàng: 618
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 185 grams
- Kích thước sản phẩm: 33mm x 50mm x 33mm
- Model: KC1001
- Khả năng khoan: 0.8-10mm
- Kích thước chuôi nối với máy khoan: 3/8inch-24UNF
- Chất liệu:kim loại cao cấp
- Khóa vặn tiện dụng:Có
Số định danh mặt hàng: 5758
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 100 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: CK1301
- Chìa vặn đầu khoan :13mm
- Chiều dài: 80mm.
- Quy cách đóng gói : vĩ giấy nhựa.
Số định danh mặt hàng: 621
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 20 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 358 grams
- Kích thước sản phẩm: 145mm x 98mm x 40mm
- Quy cách đóng gói :hộp kim loại
- Áp dụng cho tấm thép dày :≤3mm
- Chất liệu: Vật liệu thân bằng thép gió HSS 4241
- Phủ CBN bề mặt đạt :độ cứng 65
- Bước khoan mũi 1 :1mm
- Bước khoan nhỏ nhất mũi 1: 4 ly (4 mm)
- Bước khoan lớn nhất mũi 1:12 ly (12 mm)
- Bước khoan mũi 2:2mm
- Bước khoan nhỏ nhất mũi 2: 4 ly (4 mm)
- Bước khoan lớn nhất mũi 2:20 ly(20mm0
- Bước khoan mũi 3:2mm
- Bước khoan nhỏ nhất mũi 3: 4ly(4mm)
- Bước khoan lớn nhất mũi 3:32 ly(32mm)
- Đk các đuôi: 6mm ,8mm ,10mm
Số định danh mặt hàng: 5536
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 8000 grams
- Kích thước sản phẩm: 410mm x 320mm x 132mm
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ không tải: 850rpm
- Tốc độ đập: 4400 bpm
- Lực đập: 5.5J
- Khả năng khoan tối đa bê tông: 32mm
- Khả năng khoan tối đa thép: 13mm
- Khả năng khoan tối đa gỗ: 40mm
- Hệ thống đầu khoan :gài SDS, kèm theo 3 mũi khoan gài và 2 mũi đục
- Quy cách đóng gói :hộp nhựa BMC
- Trọng lượng: 8.0kg
Số định danh mặt hàng: 12667
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 1 bộ/hộp, 1 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 2356 grams
- Kích thước sản phẩm: 93mm x 90mm x 65mm
- Điện thế khoan: 20V.
- Hai tốc độ: 0-400/0-1500/min.
- Lực mô men quay tối đa: 45nm.
- Khả năng khoan tối đa: 0.8- 10mm.
- Điều chỉnh xoắn: 15+1.
- Loại pin: Lithium.
- Dung lượng pin: 20V /2.0Ah.
- Phụ kiện:Kèm 2 pin, 1 sạc,kèm đèn LED.
- Điện thế: 220V-240V~50/60Hz.
- Pin : đèn LED hiển thị dung lượng pin
- Trọng lượng: 3kg