Berker 品牌

总商品: 200

Câu hỏi thường gặp

Xem danh sách 4 câu hỏi thường gặp về Berker

这些类型的 Berker 提供的产品 : Quả dọi, Lục giác bi 2 đầu chữ T, Bình châm dầu nhớt, Mỏ hàn nung, Con đội thủy lực, Kìm cắt ống nhựa, Thước kẹp, Thước đo khe hở, Búa đinh, búa thợ mộc, Búa cao su, Mỏ lết thường, Bộ lục giác bi, Bộ lục giác bông, Mặt hàng mới, Cưa sắt cầm tay, Kìm bấm cos thủy lực, Kìm cộng lực, Mỏ lết răng, kìm nước, Ê tô mâm xoay, Xì khô, Cảo 2 chấu cơ, Cảo ba chấu, Vam tháo cốc lọc dầu, Móc phớt seal, Thước kẻ, Thước cuộn, thước dây, Mũi khoan inox chuôi tròn, Tăng đưa khoét lỗ thạch cao, Dũa sắt dẹp, Dũa sắt bán nguyệt, dũa mo, Dũa sắt tam giác, Dũa sắt vuông, Dũa tròn, Bộ dũa sắt, Bộ dũa kim cương, Dao khắc, Súng phun sơn, Khẩu, đầu tuýp 3/4", Cờ lê vòng miệng, Cảo chữ F, Cảo chữ C, Ê tô bàn phay CNC, Ê tô bàn khoan, Tô vít 4 cạnh cán liền, Tô vít 2 cạnh cán liền, Tô vít đóng 4 cạnh, Bộ tô vít đóng, Tô vít đóng 2 cạnh, Lục giác đầu bi, Cờ lê miệng đóng, Cờ lê vòng đóng, Cần xiết chỉnh lực, Mũi khoan bê tông 2 me gài, Mũi khoan xuyên tường, Súng bắn keo, Kìm mở phanh, kìm mở phe, Tuýp chữ T lục giác, Kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ, Đầu tuýp 1/2 mũi vít sao, Tay quay chữ U, Lục giác thuần 2 đầu chữ T, Kìm mũi bằng, Kìm mỏ nhọn, Kìm cắt dây thép, cắt dây cáp, Kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo, Kìm đa năng, Kìm cắt nhựa, Kìm nối khung xương, Dao rọc cáp, Dao tước vỏ cây lưỡi móc, Kéo tỉa cành lá, Kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt, Lưỡi cưa sắt cầm tay, Dao rọc móc câu, Kìm bấm mạng, Kìm bấm đầu dây điện thoại, Tô vít thử điện, Bút rà thử điện, Tô vít chính xác, Bộ tô vít và đầu vít, Kìm tuốt dây điện, Kìm bấm cos cộng lực, Kìm bấm đầu cos tròn, ghim, Kìm bấm cos kim, Kìm bấm cos lục giác, Máy hàn ống nhiệt, Búa cao su 2 đầu, Búa tạ và búa đập, Chạm sắt, Đục sắt dẹp cầm tay, Xà beng, Xà cầy, Bộ khẩu mở siết ốc tổng hợp, Thùng đựng dụng cụ, Túi xách đồ nghề, Kéo cắt tôn, Máy mài 2 đá, ..

您可以了解更多关于 Berker 品牌在美国广播公司的官方网站上 :http://www.asaki.cn/en/

Danh sách sản phẩm

如果你想找到 Berker 的产品在越南,请联系 越南好工具商店, 这是 Berker 的产品在越南的分销商. 我们目前正在分发 200 个 Berker 产品.

  1. 1 125 000 VND   1 070 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24008019, ID:8019

  2. 788 000 VND   749 000 VND

    35 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007984, ID:7984

  3. 2 673 000 VND   2 540 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24006810, ID:6810

  4. 23 000 VND   22 000 VND

    最小库存管理单元: 6923785467308, ID:7024

  5. 23 000 VND   22 000 VND

    最小库存管理单元: 6923785467315, ID:7023

  6. 23 000 VND   22 000 VND

    最小库存管理单元: 6923785467278, ID:6942

  7. 23 000 VND   22 000 VND

    最小库存管理单元: 6923785467292, ID:6941

  8. 1 968 000 VND   1 870 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24007733, ID:7733

  9. 1 111 000 VND   1 060 000 VND

    40 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007254, ID:7254

  10. 679 000 VND   645 000 VND

    30 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005963, ID:5963

  11. 232 000 VND   220 000 VND

    13 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005962, ID:5962

  12. 89 000 VND   85 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005858, ID:5858

  13. 60 000 VND   57 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785437554, ID:5828

  14. 68 000 VND   65 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785437561, ID:5827

  15. 86 000 VND   82 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005826, ID:5826

  16. 104 000 VND   99 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005825, ID:5825

  17. 189 000 VND   180 000 VND

    13 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785439039, ID:5851

  18. 157 000 VND   149 000 VND

    13 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785439022, ID:5850

  19. 126 000 VND   120 000 VND

    13 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785439015, ID:5849

  20. 125 000 VND   119 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005657, ID:5657

  21. 20 000 VND   19 000 VND

    最小库存管理单元: 24006945, ID:6945

  22. 62 000 VND   59 000 VND

    最小库存管理单元: 24006944, ID:6944

  23. 86 000 VND   82 000 VND

    最小库存管理单元: 24006943, ID:6943

  24. 28 000 VND   27 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005648, ID:5648

  25. 28 000 VND   27 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005647, ID:5647

  26. 420 000 VND   399 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005651, ID:5651

  27. 292 000 VND   277 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785491242, ID:7139

  28. 171 000 VND   162 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785410342, ID:6187

  29. 81 000 VND   77 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785410328, ID:5655

  30. 289 000 VND   275 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785491235, ID:8012

  31. 262 000 VND   249 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785491105, ID:7153

  32. 294 000 VND   279 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785491204, ID:8194

1 2 3 4 5 6 7  

Tổng kê

Ở trên là các sản phẩm Berker được bày bán tại các cửa hàng để các bạn có thể đặt mua hàng trực tiếp và giao ngay. Do không gian các cửa hàng có hạn, với các sản phẩm chưa kịp bày tại cửa hàng hay bất kỳ mặt hàng nào mà Berker sản xuất, các bạn chỉ cần GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ cho chúng tôi. Hãy xem Catalogue, chọn ra mặt hàng mình cần và cho chúng tôi biết, chúng tôi sẽ phục vụ nhanh nhất có thể

Tin bài về Berker