Kìm mở phanh, kìm mở phe, số kìm - cỡ danh định của kìm 6 inch (kìm số 6)

Chuyên cung cấp kìm mở phanh, kìm mở phe có số kìm - cỡ danh định của kìm là 6 inch (kìm số 6). So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. Kìm phe trong mũi thẳng Berrylion 150mm

    42 000 VND

    Tặng ngay 4 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24005395, ID:5395

    Kìm phe trong mũi thẳng Berrylion 150mm được làm từ thép hợp kim cao cấp với mũi kìm trải qua xử lý nhiệt cao nhằm chống bị ăn mòn. Sản phẩm thường được sử dụng để gắp phe trong các động cơ, mở phe,... hoặc còn dùng để cắt, kẹp giữ các linh kiện, dây thép,... Đây là một sản phẩm hữu ích đối với mọi đối tượng sử dụng.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721537355
    • Khối lượng: 134 g
    • Kích thước sản phẩm: 85 mm x 230 mm x 15 mm
    • Độ mở của kìm: 30 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 150 mm
    • Độ mở tối đa của cán kìm: 90 mm
    Kích thước của kìm phe trong mũi thẳng Berrylion 150mm
    • Chiều dài của kìm: 150mm.
    • Độ mở tối đa: 30mm.
    • Độ dài mũi kìm: 36mm.
    • Tay cầm bọc nhựa màu xanh.
  2. Kìm phe ngoài mũi cong Berrylion 150mm

    42 000 VND

    Tặng ngay 4 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24005398, ID:5398

    Kìm phe ngoài mũi cong Berrylion 150mm được thiết kế với đầu mũi cong lên nó khác biệt so với kìm phe trong là ở đây khi ta bóp tay cầm thì mũi kìm sẽ mở ra còn các kìm thông thường sẽ là khép lại. Điều này giúp cho viêc gắp phe, mở phe hoặc các chi tiết nhỏ được dễ dàng hơn so với thông thường.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721537447
    • Khối lượng: 145 g
    • Kích thước sản phẩm: 85 mm x 230 mm x 25 mm
    • Độ mở của kìm: 27 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 150 mm
    Kích thước của kìm phe ngoài mũi cong Berrylion 150mm
    • Tổng chiều dài của kìm: 150mm.
    • Độ mở tối đa của mũi: 27mm.
    • Chiều dài cong của mũi: 15mm.
    • Tay cầm bọc nhựa màu xanh.
  3. Kìm phe ngoài mũi thẳng Berrylion 150mm

    42 000 VND

    Tặng ngay 4 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24005397, ID:5397

    Kìm phe ngoài mũi thẳng Berrylion 150mm đến từ thương hiệu có tiếng Berrylion, các cản phẩm ở đây đều trải qua khâu kiểm tra nghiêm ngặt trước khi được đưa ra thị trường. Nên đây là một sản phẩm chất lượng cao nó giúp cho người dùng dễ dàng gắp phe ra ngoài hoặc dùng để kẹp, giữ các linh kiện điện tử, dây điện hoặc các chi tiết nhỏ được dễ dàng hơn.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721537386
    • Khối lượng: 147 g
    • Kích thước sản phẩm: 85 mm x 230 mm x 15 mm
    • Độ mở của kìm: 32 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 150 mm
    Kích thước của kìm phe ngoài mũi thẳng Berrylion 150mm
    • Tổng chiều dài cảu kìm: 150mm.
    • Độ mở tối đa: 32mm.
    • Độ dài mũi kìm: 38mm.
    • Tay cầm bọc nhựa màu xanh.
  4. Kìm phe trong mũi cong Berrylion 150mm

    42 000 VND

    Tặng ngay 4 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24005396, ID:5396

    Kìm phe trong mũi cong Berrylion 150mm với thiết kế mũi kìm làm cong cùng với được làm từ thép hợp kim cao cấp đảm bảo độ bền bỉ, không bị tòe là một sản phẩm hữu ích giúp cho người thợ có thể dễ dàng gắp hoặc lắp các phe trong động cơ,... Không những vậy sản phẩm còn đến từ một thương hiệu nổi tiếng Berrylion, các sản phẩm ở đây đều qua quá trình kiểm tra và kiểm định nhằm đáp ứng yêu cầu về chất lượng.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721537416
    • Khối lượng: 133 g
    • Kích thước sản phẩm: 85 mm x 230 mm x 25 mm
    • Độ mở của kìm: 26 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 150 mm
    Kích thước của kìm phe trong mũi cong Berrylion 150mm
    • Tổng chiều dài: 150mm.
    • Độ cong của mũi kìm: 90 độ.
    • Độ mở tối đa: 26mm.
    • Chiều dài cong của mũi kìm: 15mm.
    • Tay cầm được bọc nhựa màu xanh.
  5. Kìm phe ngoài mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310463

    37 000 VND

    Tặng ngay 4 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24006004, ID:6004

    Kìm phe ngoài mũi thẳng LS được làm bằng chất liệu hợp kim thép sáng bóng, đảm bảo độ bền bỉ cao, không bị tòe, mòn khi kẹp, cũng như không bị mài mòn hay gỉ sét dù tiếp xúc thường xuyên với điều kiện ẩm ướt, cho thời gian sử dụng lâu dài.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: LS
    • Model: LS310463
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 154 g
    • Kích thước sản phẩm: 80 mm x 225 mm x 25 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 225 mm
    • Chiều dài tay cầm: 85 mm
    • Độ mở tối đa của cán kìm: 70 mm
    • Độ mở của kìm: 31 mm
    • Đường kính đầu mũi kìm phe: 2.95 mm
    Kích thước của kìm phe ngoài mũi thẳng LS 150m
  6. Kìm phe trong mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310462

    37 000 VND

    Tặng ngay 4 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24006003, ID:6003

    Kìm phe trong mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310462 được thiết kế với đầu mũi cong lên nó khác biệt so với kìm phe trong là ở đây khi ta bóp tay cầm thì mũi kìm sẽ mở ra còn các kìm thông thường sẽ là khép lại. Điều này giúp cho viêc gắp phe, mở phe hoặc các chi tiết nhỏ được dễ dàng hơn so với thông thường.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: LS
    • Model: LS310462
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 140 g
    • Kích thước sản phẩm: 80 mm x 230 mm x 25 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 150 mm
    • Chiều dài tay cầm: 90 mm
    • Độ mở tối đa của cán kìm: 75 mm
    • Độ mở của kìm: 30 mm
    • Đường kính đầu mũi kìm phe: 3.7 mm
    Kích thước của kìm phe trong mũi cong 6inch 150m
  7. Kìm phe trong mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310464

    37 000 VND

    Tặng ngay 4 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24006005, ID:6005

    Kìm mở phe trong mũi thẳng LS+ LS310464 là một cây kìm chuyên dụng với kích thước nhỏ gọn 6 inch. Sản phẩm chuyên được những người thợ sử dụng để xử lý các chi tiết nhỏ bên trong các loại động cơ, máy móc, linh kiện điện tử,..

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: LS
    • Model: LS310464
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 135 g
    • Kích thước sản phẩm: 150 mm x 62 mm x 6 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 150 mm
    • Chiều dài tay cầm: 86 mm
    • Độ mở tối đa của cán kìm: 73 mm
    • Độ mở của kìm: 25 mm
    • Đường kính đầu mũi kìm phe: 1.6 mm
    • Chất liệu: Hợp kim thép cao cấp không gỉ
    • Tay cầm: Bọc cao su
  8. Kìm phe ngoài mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310461

    37 000 VND

    Tặng ngay 4 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24006002, ID:6002

    Kìm phe ngoài mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310461 là sản phẩm chất lượng cao chuyên dùng để gắp phe trong các động cơ, mở phe trục hoặc phe lỗ của ô tô, xe máy ... ngoài ra kìm còn chuyên dùng để cắt kẹp giữ các linh kiện điện tử, hoặc dây điện, dây thép.. Là sản phẩm không thể thiếu trong gia đình hay xưởng sửa chữa bảo dưỡng, giúp bạn thao tác dễ dàng, nhanh chóng hoàn thành công việc một cách hiệu quả nhất.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: LS
    • Model: LS310461
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 154 g
    • Kích thước sản phẩm: 80 mm x 230 mm x 20 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 170 mm
    • Chiều dài tay cầm: 98 mm
    • Độ mở tối đa của cán kìm: 101 mm
    • Độ mở của kìm: 34.5 mm
    • Đường kính đầu mũi kìm phe: 3.71 mm
    Kích thước của kìm phe ngoài mũi cong LS 150m

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu số kìm - cỡ danh định của kìm trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm mở phanh, kìm mở phe, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo số kìm - cỡ danh định của kìm rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm mở phanh, kìm mở phe có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng Khối lượng Đơn giá (VND)
ID 6004, LS LS310463, Trung Quốc 154 g 37 000₫/cái
ID 6002, LS LS310461, Trung Quốc 154 g 37 000₫/cái
ID 5397, Berrylion, Trung Quốc 147 g 42 000₫/cái
ID 5398, Berrylion, Trung Quốc 145 g 42 000₫/cái
ID 6003, LS LS310462, Trung Quốc 140 g 37 000₫/cái
ID 6005, LS LS310464, Trung Quốc 135 g 37 000₫/cái
ID 5395, Berrylion, Trung Quốc 134 g 42 000₫/cái
ID 5396, Berrylion, Trung Quốc 133 g 42 000₫/cái

So sánh theo độ mở của kìm

Độ mở của kìm là khoảng cách lớn nhất giữa hai mép ngoài của hai gọng kìm khi kìm ở trạng thái mở lớn nhất, thường được đo bằng mi li mét. Đây cũng được coi là khả năng kẹp tối đa của một chiếc kìm.. Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính độ mở của kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Độ mở của kìm
ID 6002, Kìm phe ngoài mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310461 34.5mm
ID 5397, Kìm phe ngoài mũi thẳng Berrylion 150mm 32mm
ID 6004, Kìm phe ngoài mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310463 31mm
ID 6003, Kìm phe trong mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310462 30mm
ID 5395, Kìm phe trong mũi thẳng Berrylion 150mm 30mm
ID 5398, Kìm phe ngoài mũi cong Berrylion 150mm 27mm
ID 5396, Kìm phe trong mũi cong Berrylion 150mm 26mm
ID 6005, Kìm phe trong mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310464 25mm

So sánh theo chiều dài thật của kìm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính chiều dài thật của kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Chiều dài thật của kìm
ID 6004, Kìm phe ngoài mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310463 225mm
ID 6002, Kìm phe ngoài mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310461 170mm
ID 6003, Kìm phe trong mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310462 150mm
ID 6005, Kìm phe trong mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310464 150mm
ID 5396, Kìm phe trong mũi cong Berrylion 150mm 150mm
ID 5398, Kìm phe ngoài mũi cong Berrylion 150mm 150mm
ID 5397, Kìm phe ngoài mũi thẳng Berrylion 150mm 150mm
ID 5395, Kìm phe trong mũi thẳng Berrylion 150mm 150mm

So sánh theo độ mở tối đa của cán kìm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính độ mở tối đa của cán kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Độ mở tối đa của cán kìm
ID 6002, Kìm phe ngoài mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310461 101mm
ID 5395, Kìm phe trong mũi thẳng Berrylion 150mm 90mm
ID 6003, Kìm phe trong mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310462 75mm
ID 6005, Kìm phe trong mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310464 73mm
ID 6004, Kìm phe ngoài mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310463 70mm

So sánh theo chiều dài tay cầm

Cách đo chiều dài tay cầm một số dụng cụ cầm tay. Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính chiều dài tay cầm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Chiều dài tay cầm
ID 6002, Kìm phe ngoài mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310461 98mm
ID 6003, Kìm phe trong mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310462 90mm
ID 6005, Kìm phe trong mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310464 86mm
ID 6004, Kìm phe ngoài mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310463 85mm

So sánh theo đường kính đầu mũi kìm phe

Đầu mũi kìm phe có dạng hình côn, ta đo đường kính chóp nhỏ nhất và từ đó có thể quy đổi ra dải đường kính lỗ gài phe phù hợp. Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính đường kính đầu mũi kìm phe, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Đường kính đầu mũi kìm phe
ID 6002, Kìm phe ngoài mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310461 3.71mm
ID 6003, Kìm phe trong mũi cong 6inch 150mm LS+ LS310462 3.7mm
ID 6004, Kìm phe ngoài mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310463 2.95mm
ID 6005, Kìm phe trong mũi thẳng 6inch 150mm LS+ LS310464 1.6mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm là 6 inch (kìm số 6) để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.

 
gọi Miễn Phí