Kìm mở phanh, kìm mở phe,

Chuyên cung cấp kìm mở phanh, kìm mở phe có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 38 000 VND   36 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006003, ID:6003

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310462
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 140 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 230 mm x 25 mm
    • : , 150 mm
    • : 150 mm
    • : 90 mm
    • : 75 mm
    • : 30 mm
    • : 3.7 mm
  2. 38 000 VND   36 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006005, ID:6005

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310464
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 135 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 62 mm x 6 mm
    • : , 150 mm
    • : 150 mm
    • : 86 mm
    • : 73 mm
    • : 25 mm
    • : 1.6 mm
  3. 38 000 VND   36 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006004, ID:6004

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310463
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 154 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 225 mm x 25 mm
    • : , 150 mm
    • : 225 mm
    • : 85 mm
    • : 70 mm
    • : 31 mm
    • : 2.95 mm
  4. 42 000 VND   40 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005397, ID:5397

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721537386
    • 产品重量: 147 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 230 mm x 15 mm
    • : 32 mm
    • : , 150 mm
    • : 150 mm
  5. 38 000 VND   36 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006002, ID:6002

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310461
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 154 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 230 mm x 20 mm
    • : , 150 mm
    • : 170 mm
    • : 98 mm
    • : 101 mm
    • : 34.5 mm
    • : 3.71 mm
  6. 42 000 VND   40 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005398, ID:5398

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721537447
    • 产品重量: 145 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 230 mm x 25 mm
    • : 27 mm
    • : , 150 mm
    • : 150 mm
  7. 42 000 VND   40 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005396, ID:5396

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721537416
    • 产品重量: 133 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 230 mm x 25 mm
    • : 26 mm
    • : , 150 mm
    • : 150 mm
  8. 42 000 VND   40 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005395, ID:5395

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721537355
    • 产品重量: 134 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 230 mm x 15 mm
    • : 30 mm
    • : , 150 mm
    • : 150 mm
    • : 90 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm mở phanh, kìm mở phe, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm mở phanh, kìm mở phe có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6002, LS LS310461, 中国 154 g 36 000₫/cái
ID 6004, LS LS310463, 中国 154 g 36 000₫/cái
ID 5397, Berrylion, 中国 147 g 40 000₫/cái
ID 5398, Berrylion, 中国 145 g 40 000₫/cái
ID 6003, LS LS310462, 中国 140 g 36 000₫/cái
ID 6005, LS LS310464, 中国 135 g 36 000₫/cái
ID 5395, Berrylion, 中国 134 g 40 000₫/cái
ID 5396, Berrylion, 中国 133 g 40 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6004, 225mm
ID 6002, 170mm
ID 5396, 150mm
ID 5398, 150mm
ID 5395, 150mm
ID 5397, 150mm
ID 6005, 150mm
ID 6003, 150mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6002, 98mm
ID 6003, 90mm
ID 6005, 86mm
ID 6004, 85mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6002, 101mm
ID 5395, 90mm
ID 6003, 75mm
ID 6005, 73mm
ID 6004, 70mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6002, 34.5mm
ID 5397, 32mm
ID 6004, 31mm
ID 6003, 30mm
ID 5395, 30mm
ID 5398, 27mm
ID 5396, 26mm
ID 6005, 25mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6002, 3.71mm
ID 6003, 3.7mm
ID 6004, 2.95mm
ID 6005, 1.6mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.