Kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo, số kìm - cỡ danh định của kìm 6 inch (kìm số 6)

Chuyên cung cấp kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo có số kìm - cỡ danh định của kìm là 6 inch (kìm số 6). So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. Kìm cắt 55 LS+ 6inch LS310689

    47 000 VND

    Tặng ngay 6 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24006611, ID:6611

    Kìm cắt 55 LS quy cách 6 inch là một sản phẩm thông dụng đối với những người thợ sửa điện có thể cắt các vật liệu nhựa cứng, dây điện, các loại dây kim loại , đinh sắt,... Nhờ độ sắc bén của lưỡi cắt mà LS310689 còn là một sản phẩm hữu dụng ngay trong chính ngôi nhà của bạn.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: LS
    • Model: LS310689
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 214 g
    • Độ mở của kìm: 20 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 150 mm
    • Độ cứng lưỡi cắt: 48 HRC
    • Chiều dài tay cầm: 90 mm
    • Vật liệu làm gọng kìm: Thép các bon cao 55#,
    • Độ mở tối đa của cán kìm: 102 mm
    • Vật liệu làm cán cầm: Nhựa TPE,
    Màu sắc : Vàng – XanhVật liệu: Thép Các bon 55Cỡ kìm: 6 inch/154mmChiều dài thực tế: 150 mmChiều dài tay cầm: 90 mmĐộ mở kìm: 20 mmĐộ mở tay kìm: 102 mm Độ cứng: 45-48 HRC
  2. Kìm cắt chéo 6inch lưỡi cường lực cắt dây thép Fujiya AKN-150

    168 000 VND

    Tặng ngay 6 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 4952520341056, ID:6070

    Kìm cắt Fujia AKN-150 có kích thước vừa vặn và thiết kế tay cầm chống trượt, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong suốt quá trình sử dụng. Sản phẩm cao cấp có khả năng chịu nhiệt cao, cách điện tốt, thích hợp cho nhiều điều kiện môi trường làm việc khác nhau. Hơn nữa, Kìm cường lực của FUJIYA còn được làm từ thép hợp kim cứng, chắc, theo chất lượng của Japan, mang đến hiệu quả và thời gian sử dụng lâu bền.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Fujiya
    • Model: AKN-150
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Nhật Bản Nhật Bản Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4952520341056
    • Khối lượng: 204 g
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Cắt dây đồng tối đa - Ø: 3 mm
    • Cắt dây thép đặc tối đa - Ø: 2 mm
  3. Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm

    58 000 VND   49 000 VND

    Tặng ngay 10 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 6951325488339, ID:75

    Kìm cắt Bosi Tools BS193066 với lưỡi cắt bằng thép cacbon cao cấp, độ bền cao cho phép cắt các loại dây thép cứng.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Bosi Tools
    • Model: BS193066
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6951325488339
    • Khối lượng: 210 g
    • Kích thước sản phẩm: 60 mm x 160 mm x 22 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 6 inch (kìm số 6), 150 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 150 mm
    • Độ cứng lưỡi cắt: 45 HRC
    • Vật liệu làm gọng kìm: Thép các bon cao 45#,
    • Vật liệu làm cán cầm: Nhựa TPR,
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu số kìm - cỡ danh định của kìm trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo số kìm - cỡ danh định của kìm rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng Khối lượng Đơn giá (VND)
ID 6611, LS LS310689, Trung Quốc 214 g 47 000₫/cái
ID 75, Bosi Tools BS193066, Trung Quốc 210 g 49 000₫/cái
ID 6070, Fujiya AKN-150, Nhật Bản 204 g 168 000₫/cái

So sánh theo độ cứng lưỡi cắt

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính độ cứng lưỡi cắt, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Độ cứng lưỡi cắt
ID 6611, Kìm cắt 55 LS+ 6inch LS310689 48HRC
ID 75, Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm 45HRC

So sánh theo vật liệu làm gọng kìm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính vật liệu làm gọng kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Vật liệu làm gọng kìm
ID 6611, Kìm cắt 55 LS+ 6inch LS310689 Thép các bon cao 55#,
ID 75, Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm Thép các bon cao 45#,

So sánh theo vật liệu làm cán cầm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính vật liệu làm cán cầm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Vật liệu làm cán cầm
ID 6611, Kìm cắt 55 LS+ 6inch LS310689 Nhựa TPE,
ID 75, Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm Nhựa TPR,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm là 6 inch (kìm số 6) để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.

 
gọi Miễn Phí