Chuyên cung cấp kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo có số kìm - cỡ danh định của kìm là 6 inch (kìm số 6). So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
Tặng ngay 6 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 24006611, ID:6611
Kìm cắt 55 LS quy cách 6 inch là một sản phẩm thông dụng đối với những người thợ sửa điện có thể cắt các vật liệu nhựa cứng, dây điện, các loại dây kim loại , đinh sắt,... Nhờ độ sắc bén của lưỡi cắt mà LS310689 còn là một sản phẩm hữu dụng ngay trong chính ngôi nhà của bạn.
Tặng ngay 6 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 4952520341056, ID:6070
Kìm cắt Fujia AKN-150 có kích thước vừa vặn và thiết kế tay cầm chống trượt, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong suốt quá trình sử dụng. Sản phẩm cao cấp có khả năng chịu nhiệt cao, cách điện tốt, thích hợp cho nhiều điều kiện môi trường làm việc khác nhau. Hơn nữa, Kìm cường lực của FUJIYA còn được làm từ thép hợp kim cứng, chắc, theo chất lượng của Japan, mang đến hiệu quả và thời gian sử dụng lâu bền.
Tặng ngay 10 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 6951325488339, ID:75
Kìm cắt Bosi Tools BS193066 với lưỡi cắt bằng thép cacbon cao cấp, độ bền cao cho phép cắt các loại dây thép cứng.
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu số kìm - cỡ danh định của kìm trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo số kìm - cỡ danh định của kìm rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | Khối lượng | Đơn giá (VND) |
---|---|---|
ID 6611, LS LS310689, Trung Quốc | 214 g | 47 000₫/cái |
ID 75, Bosi Tools BS193066, Trung Quốc | 210 g | 49 000₫/cái |
ID 6070, Fujiya AKN-150, Nhật Bản | 204 g | 168 000₫/cái |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính độ cứng lưỡi cắt, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Độ cứng lưỡi cắt |
---|---|
ID 6611, Kìm cắt 55 LS+ 6inch LS310689 | 48HRC |
ID 75, Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm | 45HRC |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính vật liệu làm gọng kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Vật liệu làm gọng kìm |
---|---|
ID 6611, Kìm cắt 55 LS+ 6inch LS310689 | Thép các bon cao 55#, |
ID 75, Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm | Thép các bon cao 45#, |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính vật liệu làm cán cầm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Vật liệu làm cán cầm |
---|---|
ID 6611, Kìm cắt 55 LS+ 6inch LS310689 | Nhựa TPE, |
ID 75, Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm | Nhựa TPR, |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm là 6 inch (kìm số 6) để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.