Kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo,

Chuyên cung cấp kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 158 000 VND   150 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4952520341056, ID:6070

    规格:
    • 品牌: Fujiya
    • 产品型号: AKN-150
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4952520341056
    • 产品重量: 204 g
    • : , 150 mm
    • : 3 mm
    • : 2 mm
  2. 48 000 VND   46 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006611, ID:6611

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310689
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 214 g
    • : 20 mm
    • : , 150 mm
    • : 150 mm
    • : 48 HRC
    • : 90 mm
    • : ,
    • : 102 mm
    • : ,
  3. Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm

    58 000 VND   49 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6951325488339, ID:75

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • 产品型号: BS193066
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6951325488339
    • 产品重量: 210 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 160 mm x 22 mm
    • : , 150 mm
    • : 150 mm
    • : 45 HRC
    • : ,
    • : ,
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6611, LS LS310689, 中国 214 g 46 000₫/cái
ID 75, Bosi Tools BS193066, 中国 210 g 49 000₫/cái
ID 6070, Fujiya AKN-150, 日本 204 g 150 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6611, 48HRC
ID 75, Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm 45HRC

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6611,
ID 75, Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6611,
ID 75, Kìm cắt Bosi Tools BS193066 6inch/150mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.