Kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo, số kìm - cỡ danh định của kìm 7 inch (kìm số 7)

Chuyên cung cấp kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo có số kìm - cỡ danh định của kìm là 7 inch (kìm số 7). So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. Kìm cắt dây thép Licota APT-36006BSL 7inch

    250 000 VND   225 000 VND

    Tặng ngay 10 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 4714247362451, ID:19

    Chất liệu thép cứng cắt dây thép dễ dàng, cán cao su cầm êm ái.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Licota
    • Model: APT-36006BSL
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Đài Loan Đài Loan Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4714247362451
    • Khối lượng: 300 g
    • Kích thước sản phẩm: 55 mm x 180 mm x 25 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 7 inch (kìm số 7), 175 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 180 mm
    • Độ cứng lưỡi cắt: 58 HRC
    • Vật liệu làm gọng kìm: CrV - Thép Crôm Vanadium,
    • Vật liệu làm cán cầm: Nhựa TPR,
  2. Kìm cắt dây thép ⌀4mm bằng hợp kim CrV 7inch Kapusi K-8001

    159 000 VND

    Tặng ngay 10 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24006249, ID:6249

    Kìm cắt dây thép ⌀4mm bằng hợp kim CrV 7inch Kapusi K-8001 được sản xuất theo quy trình công nghệ tiên tiến tiêu chuẩn Nhật, đem đến cho bạn một sản phẩm có chất lượng tốt, với khả năng hoạt động ổn định và sự bền vững theo thời gian, Kìm cắt có độ cứng cao, lưỡi sắc bén chuyên dụng cắt dây thép 4ly, lưới B40 dễ dàng nhanh chóng.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Kapusi
    • Model: K-8001
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 295 g
    • Kích thước sản phẩm: 110 mm x 262 mm x 27 mm
    • Độ mở của kìm: 16 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 7 inch (kìm số 7), 175 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 195 mm
    • Độ cứng lưỡi cắt: 65 HRC
    • Chiều dài tay cầm: 120 mm
    • Vật liệu làm gọng kìm: CrV - Thép Crôm Vanadium,
    • Cắt dây thép đặc tối đa - Ø: 4 mm
    • Độ mở tối đa của cán kìm: 115 mm
    • Vật liệu làm cán cầm: Nhựa TPR,
    Kìm cắt dây thép ⌀4mm hợp kim CrV Kapusi K-8001 kích cỡ
  3. Kìm cắt thẳng 7inch 180mm mạ kền Kapusi

    69 000 VND

    Tặng ngay 10 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24005975, ID:5975

    Kìm cắt thẳng 7 inch 180mm mạ kền Kapusi K-8028 là dụng cụ chuyên cắt những tấm tôn inox, tấm sắt thép, da, dây điện, cành cây kiểng và các vật liệu mỏng tương tự. Lưỡi cắt thiết kế thẳng, sắc bén, độ cứng lưỡi đạt 62-65 HRC.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Kapusi
    • Model: K-8028
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Khối lượng: 282 g
    • Kích thước sản phẩm: 45 mm x 180 mm x 30 mm
    • Độ mở của kìm: 25 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 7 inch (kìm số 7), 175 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 180 mm
    • Độ cứng lưỡi cắt: 65 HRC
    • Chiều dài tay cầm: 130 mm
    • Vật liệu làm gọng kìm: CrV - Thép Crôm Vanadium,
    • Độ mở tối đa của cán kìm: 135 mm
    Kích thước kìm cắt thẳng 7 inch 180mm mạ kền Kapusi K-8028
  4. Kìm cắt chéo cao cấp TopGold 180mm lưỡi thép giàu Crôm tôi cao tần độ cứng HRC62

    235 000 VND   209 000 VND

    Tặng ngay 10 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24004425, ID:4425

    Kìm cắt chéo cao cấp TopGold 180mm lưỡi thép giàu Crôm tôi cao tần độ cứng HRC62 nổi tiếng Đài Loan theo công nghệ tiên tiến, đạt tiêu chuẩn châu Âu. Kìm TOPGOLD được tinh luyện từ hợp kim thép cao cấp đã qua xử lý nhiệt nên có độ cứng cao, rắn chắc và không bị biến dạng trong quá trình sử dụng. Sản phẩm giúp người dùng dễ dàng thao tác kẹp, giữ, cắt dây điện, dây thép, dây kẽm,… đường kính 2.5mm.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: TopGold
    • Model: GP3180
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Đài Loan Đài Loan Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4712961398879
    • Khối lượng: 293 g
    • Kích thước sản phẩm: 60 mm x 187 mm x 28 mm
    • Độ mở của kìm: 25 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 7 inch (kìm số 7), 175 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 180 mm
    • Độ cứng lưỡi cắt: 62 HRC
    • Chiều dài tay cầm: 110 mm
    • Cắt dây đồng tối đa - Ø: 5 mm
    • Cắt dây inox tối đa - Ø: 2.7 mm
    • Cắt dây sắt tối đa - Ø: 3.8 mm
    • Vật liệu làm gọng kìm: Hợp kim giàu Crôm hạt tinh,
    • Cắt dây thép đặc tối đa - Ø: 2.2 mm
    • Độ mở tối đa của cán kìm: 160 mm
    • Vật liệu làm cán cầm: Nhựa TPR,
    Kìm cắt chéo cao cấp TOPGOLD 180mm GP3180
    • Vật liệu: Thép hợp kim CRV cao cấp
    • Tổng chiều dài kìm (khi đóng): 180mm
    • Chiều dàu tay cầm: 110mm
    • Độ mở tối đa của mũi kìm: 25mm.
    • Kìm cắt: thép đặc 2.2mm, thép cứng 2.7mm, thép khá cứng 3.8mm, dây đồng 5mm.
    • Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn: ANSI, DIN, GS.
    • Trọng lượng: 238g.
  5. Kìm cắt chéo công nghiệp 7inch/175mm C-Mart B0016-07

    76 000 VND

    Tặng ngay 8 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 6933409407207, ID:7513

    Kìm cắt chéo công nghiệp 7inch/175mm C-Mart B0016-07 là một dụng cụ cách điện đầy hữu ích và cần thiết để phục vụ cho lĩnh vực như cơ khí, kỹ thuật, điện nước, sửa chữa, lắp ráp và bảo trì. Với thiết kế tỉ mỉ, cẩn thận và chắc chắn dòng sản phẩm này hứa hẹn sẽ đem đến cho người dùng chất lượng và độ uy tín đáng kể đến. Để hiểu rõ hơn hãy cùng Công Cụ Tốt theo dõi bài viết dưới đây nhé.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: C-Mart Tool
    • Model: B0016-07
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Đài Loan Đài Loan Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409407207
    • Khối lượng: 270 g
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 7 inch (kìm số 7), 175 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 175 mm
    • Vật liệu làm gọng kìm: CrV - Thép Crôm Vanadium,
    • Chất liệu: Thép CR-V chống han gỉ, bền bỉ
    • Chiều dài: 175mm
    • Tay cầm: bọc nhựa mềm
    • Màu sắc: màu bạc
  6. Kìm cắt chéo trợ lực TOP 7 inch

    140 000 VND   119 000 VND

    Tặng ngay 10 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 24001973, ID:1973

    Kìm cắt chéo trợ lực 7 inch LU-CTL-7 sản xuất bởi thương hiệu TOP nổi tiếng Đài Loan theo công nghệ tiên tiến, đạt tiêu chuẩn châu Âu. Kìm TOP được tinh luyện từ hợp kim thép cao cấp đã qua xử lý nhiệt nên có độ cứng cao, rắn chắc và không bị biến dạng trong quá trình sử dụng. Nguyên lý trợ lực giúp người dùng dễ dàng thao tác kẹp, giữ, cắt dây điện, dây thép, dây kẽm,… đường kính 2.5mm mà không tốn nhiều sức lực.

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: Top
    • Model: LU-CTL-7
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Đài Loan Đài Loan Flag
    • Khối lượng: 228 g
    • Kích thước sản phẩm: 75 mm x 170 mm x 25 mm
    • Độ mở của kìm: 10 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 7 inch (kìm số 7), 175 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 170 mm
    • Chiều dài tay cầm: 100 mm
    • Cắt dây thép đặc tối đa - Ø: 2.5 mm
    • Độ mở tối đa của cán kìm: 130 mm
    • Vật liệu làm cán cầm: Nhựa TPR,
    Kìm cắt chéo trợ lực TOP có kích cỡ 7 inch  
    • Vật liệu: Thép hợp kim
    • Tổng chiều dài kìm (khi đóng): 170mm (7 inch)
    • Tổng chiều dài kìm (khi mở): 160mm
    • Chiều dàu tay cầm: 100mm
    • Độ mở tối đa của mũi kìm: 10mm
    • Ứng dụng cắt dây thép đường kính: 2.5mm
    • Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn: ANSI, DIN, GS
    Tạm hết hàng
  7. Kìm cắt cán xoay 5 tư thế 180mm WORKPRO W031184

    293 000 VND   249 000 VND

    Tặng ngay 10 000 VND vào phí vận chuyển !

    Mã sản phẩm: 820909742043, ID:970

    Kìm cắt W031184 có thể điều chỉnh 5 tư thế khác nhau của hãng WORKPRO có kích thước 180mm thuộc dạng kìm cắt cao cấp, có thể cắt ở các vị trí khó, không phụ thuộc vào tay thuận của người sử dụng

    Thông số sản phẩm:
    • Hãng sản xuất: WORKPRO
    • Model: W031184
    • Đơn vị: cái
    • Xuất xứ: Trung Quốc Trung Quốc Flag
    • Mã vạch quốc tế: 820909742043
    • Khối lượng: 349 g
    • Kích thước sản phẩm: 192 mm x 58 mm x 18 mm
    • Số kìm - cỡ danh định của kìm: 7 inch (kìm số 7), 175 mm
    • Chiều dài thật của kìm: 180 mm
    • Vật liệu làm gọng kìm: CrV - Thép Crôm Vanadium,
    • Vật liệu chế tạo: Thép Crôm - Vanadium
    • Các góc định sẵn:  -45°, -22.5°, 0°, 22.5°, 45°
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu số kìm - cỡ danh định của kìm trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo số kìm - cỡ danh định của kìm rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng Khối lượng Đơn giá (VND)
ID 970, WORKPRO W031184, Trung Quốc 349 g 249 000₫/cái
ID 19, Licota APT-36006BSL, Đài Loan 300 g 225 000₫/cái
ID 6249, Kapusi K-8001, Trung Quốc 295 g 159 000₫/cái
ID 4425, TopGold GP3180, Đài Loan 293 g 209 000₫/cái
ID 5975, Kapusi K-8028, Trung Quốc 282 g 69 000₫/cái
ID 7513, C-Mart Tool B0016-07, Đài Loan 270 g 76 000₫/cái
ID 1973, Top LU-CTL-7, Đài Loan 228 g 119 000₫/cái

So sánh theo chiều dài thật của kìm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính chiều dài thật của kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Chiều dài thật của kìm
ID 6249, Kìm cắt dây thép ⌀4mm bằng hợp kim CrV 7inch Kapusi K-8001 195mm
ID 970, Kìm cắt cán xoay 5 tư thế 180mm WORKPRO W031184 180mm
ID 19, Kìm cắt dây thép Licota APT-36006BSL 7inch 180mm
ID 4425, Kìm cắt chéo cao cấp TopGold 180mm lưỡi thép giàu Crôm tôi cao tần độ cứng HRC62 180mm
ID 5975, Kìm cắt thẳng 7inch 180mm mạ kền Kapusi 180mm
ID 7513, Kìm cắt chéo công nghiệp 7inch/175mm C-Mart B0016-07 175mm
ID 1973, Kìm cắt chéo trợ lực TOP 7 inch 170mm

So sánh theo độ cứng lưỡi cắt

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính độ cứng lưỡi cắt, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Độ cứng lưỡi cắt
ID 5975, Kìm cắt thẳng 7inch 180mm mạ kền Kapusi 65HRC
ID 6249, Kìm cắt dây thép ⌀4mm bằng hợp kim CrV 7inch Kapusi K-8001 65HRC
ID 4425, Kìm cắt chéo cao cấp TopGold 180mm lưỡi thép giàu Crôm tôi cao tần độ cứng HRC62 62HRC
ID 19, Kìm cắt dây thép Licota APT-36006BSL 7inch 58HRC

So sánh theo vật liệu làm gọng kìm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính vật liệu làm gọng kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Vật liệu làm gọng kìm
ID 4425, Kìm cắt chéo cao cấp TopGold 180mm lưỡi thép giàu Crôm tôi cao tần độ cứng HRC62 Hợp kim giàu Crôm hạt tinh,
ID 7513, Kìm cắt chéo công nghiệp 7inch/175mm C-Mart B0016-07 CrV - Thép Crôm Vanadium,
ID 970, Kìm cắt cán xoay 5 tư thế 180mm WORKPRO W031184 CrV - Thép Crôm Vanadium,
ID 5975, Kìm cắt thẳng 7inch 180mm mạ kền Kapusi CrV - Thép Crôm Vanadium,
ID 6249, Kìm cắt dây thép ⌀4mm bằng hợp kim CrV 7inch Kapusi K-8001 CrV - Thép Crôm Vanadium,
ID 19, Kìm cắt dây thép Licota APT-36006BSL 7inch CrV - Thép Crôm Vanadium,

So sánh theo độ mở của kìm

Độ mở của kìm là khoảng cách lớn nhất giữa hai mép ngoài của hai gọng kìm khi kìm ở trạng thái mở lớn nhất, thường được đo bằng mi li mét. Đây cũng được coi là khả năng kẹp tối đa của một chiếc kìm.. Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính độ mở của kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Độ mở của kìm
ID 4425, Kìm cắt chéo cao cấp TopGold 180mm lưỡi thép giàu Crôm tôi cao tần độ cứng HRC62 25mm
ID 5975, Kìm cắt thẳng 7inch 180mm mạ kền Kapusi 25mm
ID 6249, Kìm cắt dây thép ⌀4mm bằng hợp kim CrV 7inch Kapusi K-8001 16mm
ID 1973, Kìm cắt chéo trợ lực TOP 7 inch 10mm

So sánh theo chiều dài tay cầm

Cách đo chiều dài tay cầm một số dụng cụ cầm tay. Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính chiều dài tay cầm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Chiều dài tay cầm
ID 5975, Kìm cắt thẳng 7inch 180mm mạ kền Kapusi 130mm
ID 6249, Kìm cắt dây thép ⌀4mm bằng hợp kim CrV 7inch Kapusi K-8001 120mm
ID 4425, Kìm cắt chéo cao cấp TopGold 180mm lưỡi thép giàu Crôm tôi cao tần độ cứng HRC62 110mm
ID 1973, Kìm cắt chéo trợ lực TOP 7 inch 100mm

So sánh theo cắt dây thép đặc tối đa - ø

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính cắt dây thép đặc tối đa - ø, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Cắt dây thép đặc tối đa - Ø
ID 6249, Kìm cắt dây thép ⌀4mm bằng hợp kim CrV 7inch Kapusi K-8001 4mm
ID 1973, Kìm cắt chéo trợ lực TOP 7 inch 2.5mm
ID 4425, Kìm cắt chéo cao cấp TopGold 180mm lưỡi thép giàu Crôm tôi cao tần độ cứng HRC62 2.2mm

So sánh theo độ mở tối đa của cán kìm

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính độ mở tối đa của cán kìm, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng Độ mở tối đa của cán kìm
ID 4425, Kìm cắt chéo cao cấp TopGold 180mm lưỡi thép giàu Crôm tôi cao tần độ cứng HRC62 160mm
ID 5975, Kìm cắt thẳng 7inch 180mm mạ kền Kapusi 135mm
ID 1973, Kìm cắt chéo trợ lực TOP 7 inch 130mm
ID 6249, Kìm cắt dây thép ⌀4mm bằng hợp kim CrV 7inch Kapusi K-8001 115mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng số kìm - cỡ danh định của kìm là 7 inch (kìm số 7) để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.

 
gọi Miễn Phí