Vài nét sơ bộ về Noga&Engineering
Noga Head Office
Công ty Noga&Engineering ra đời vào năm 1980. Trong quá trình phát triển, nó đã vươn lên trở thành một trong những công ty hàng đầu trên toàn cầu về lĩnh vực sản xuất. Các lĩnh vực chính mà Noga Engineering & Technology tập trung trong quá trình kinh doanh bao gồm hệ thống cố định, dụng cụ mài mòn, và dụng cụ cắt bằng chất lỏng. Bên cạnh đó, công ty còn mở rộng phạm vi hoạt động bằng việc phát triển các sản phẩm như hệ giá đỡ, hệ treo phiếm định, thiết bị phun dầu tinh vi, hệ treo dựa trên lực từ và các thiết bị làm lạnh cỡ nhỏ. Điểm mạnh nổi bật của Noga nằm ở khả năng thiết kế và phát triển sản phẩm, chất lượng cao và dịch vụ xuất sắc. Noga đứng đầu trong việc đổi mới các hệ thống công cụ đánh bóng và gọt bavia cho các lỗ khoan và mặt cắt kim loại. Sản phẩm của công ty được xuất khẩu đến hơn 60 quốc gia trên toàn thế giới.
Từ năm 1998, công ty Noga Nhật Bản đã mở rộng danh mục sản phẩm bằng việc sản xuất tuốc nhơ vít, kìm, đầu mũi khoan thanh vặn lục giác, và các sản phẩm này đã được xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Đức, Ý, Anh, Pháp.
Những danh mục chính của Catalogue
Dụng cụ mài mòn
Mục lục về dụng cụ mài mòn
- HEAVY DUTY (Công suất lớn): Dành cho công việc đòi hỏi sức mạnh và độ bền cao.
- LIGHT DUTY (Công suất nhỏ): Dành cho công việc nhẹ, đòi hỏi sự linh hoạt và thuận tiện.
- COUNTERSINKS (Mũi doa lỗ kim loại): Công cụ tạo lõm hoặc lỗ trên bề mặt vật liệu.
- SCRAPERS (Công cụ cạo): Dụng cụ để cạo hoặc làm sạch bề mặt.
- DIAMOND FILES (Dụng cụ mài kim cương): Dùng để mài hoặc làm nhẵn bề mặt kim cương.
- DOUBLE EDGE (Cạnh kép): Có hai cạnh sắc bén.
- SINGLE EDGE (Cạnh đơn): Chỉ có một cạnh sắc bén.
- CERAMICS (Ceramic): Dụng cụ làm từ vật liệu gốm sứ.
- SETS & KITS (Bộ sản phẩm và Bộ dụng cụ): Các bộ sản phẩm hoặc bộ dụng cụ đa dạng.
- SPECIALTY TOOLS (Công cụ đặc biệt): Công cụ được thiết kế cho công việc cụ thể.
- SPECIALTY BLADES (Lưỡi cắt đặc biệt): Lưỡi cắt được làm cho mục đích cụ thể.
- CHIP HOOKS (Kìm gắp phích): Dụng cụ để lấy hoặc gắp các mảnh vụn kim loại.
- PLUMBING (Dụng cụ cơ sở): Dành cho công việc liên quan đến ống nước và hệ thống cấp thoát nước.
Hệ thống cố định
Mục lục về hệ thống cố định
- ARTICULATED HOLDERS FAT (Kẹp đa khớp FAT): Kẹp có thể di động với thiết kế dày.
- ARTICULATED HOLDERS FAB (Kẹp đa khớp FAB): Kẹp có thể di động với thiết kế mảnh.
- ARTICULATED HOLDERS FAT & FAB (Kẹp đa khớp FAT & FAB): Kẹp có thể di động với thiết kế cả hai loại, dày và mảnh.
- SETS & INDICATORS (Bộ sản phẩm và Chỉ báo): Các bộ sản phẩm và chỉ báo đa dạng.
- CENTERING HOLDERS (Kẹp trung tâm): Kẹp được thiết kế để giữ vị trí trung tâm.
- MINI HOLDERS (Kẹp mini): Kẹp nhỏ gọn.
- SPECIAL HOLDERS (Kẹp đặc biệt): Kẹp được thiết kế cho mục đích cụ thể.
- POST HOLDERS FAT (Kẹp trụ FAT): Kẹp trụ có thiết kế dày.
- POST HOLDERS FAB (Kẹp trụ FAB): Kẹp trụ có thiết kế mảnh.
- MODULAR HOLDERS (Kẹp modul): Kẹp có thể lắp ráp thành các bộ phận khác nhau.
- BASES (Cơ sở): Các cơ sở để đặt các kẹp hoặc dụng cụ khác.
- ACCESSORIES (Phụ kiện): Các phụ kiện đi kèm hoặc có thể sử dụng kèm theo.
Dụng cụ cắt bằng chất lỏng
Mục lục về dụng cụ cắt bằng chất lỏng
- MINICOOL: Minicool sử dụng phương pháp phun sương để làm mát trong quá trình gia công kim loại.
- FIXED & VARI HP (HIGH PRESSURE) COOL: Bộ làm mát áp suất cao Fixed và Vari HP cung cấp chất làm mát dưới áp suất cao, tối đa lên đến 1000 PSI, giúp tăng cường hiệu suất gia công.
- NOGACOOL: Nogacool bao gồm một hệ thống phân phối chất làm mát linh hoạt, được giữ bằng nam châm, giúp dẫn chất làm mát đến khu vực cắt một cách dễ dàng.
- COBRA: Cobra sử dụng cơ cấu phun để đưa lượng nhỏ chất làm mát đến một điểm cụ thể. Nhiều tùy chọn cho phép người sử dụng áp dụng từng giọt, hoặc phun sương, hoặc có không khí kèm theo lượng chất lỏng nhỏ.
Thông tin về một sản phẩm
Đây là một mẫu sản phẩm của Noga trong trang 46 của Catalogue, hãy cùng Công cụ tốt tìm hiểu hãng trình bày nhé!
The Noga agent set SK1000
Bao gồm:
- Dụng cụ: DB1000, DB5000, EO1000, CR1100, SC8000, RC1000, RC2200
- Bộ cố định: S Holder, N Holder, C Holder, D Holder, HD Rotodrive, K Holder, L Holder
- Tay cầm: NG-1, NG-2, NG-3, CR, RB, TB
- Lưỡi cắt S – 3,2 mm: S10, S10 TiN, S10 Carbide, S20, S30, S35, S60, S70, S80, S101, S150, S202, O-Ring, Thread Cleaner
- Lưỡi cắt N – 2,6 mm: N1, N1TiN, N1 Diamond, N1 Carbide, N2, N2TiN, N2 Carbide, N3, N6, N10
- Đầu phay cong: RD3.2, RD6.3, RD8.3, RD10.4, RD16.5
- Mũi phay: C12, C20, C30
- Mũi phay ngoại vi: EX18, EX28
- Công cụ cạo: D50, D55 Carbide, D66, D75, D77
- Lưỡi cắt hai cạnh: N70K, N80K, N90K, L3, L4
- Dụng cụ làm bằng gốm: CR2200, CR2500
Tải bản Catalogue tại đây!
Công cụ tốt mong bài viết này sẽ có ích nếu bạn muốn tìm hiểu hơn về No-ga&Egineering.