Catalogue Tuýp lục giác ½ - Trang 3

Cung cấp catalogue Tuýp lục giác ½ Kingtony đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Tuýp lục giác ½ Kingtony với chiết khấu cao

  1. Tube Kingtony 1/2" dài 11/16" 423522S

    Số định danh mặt hàng: 43756

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423522S
    - Kích thước: 11/16"
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 23.7mm
    - • D2: 23.2mm
    - • l: 35mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 124g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ inch
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  2. Tube Kingtony 1/2" dài 5/8" 423520S

    Số định danh mặt hàng: 43755

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423520S
    - Kích thước: 5/8"
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 22.6mm
    - • D2: 23.7mm
    - • l: 35mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 130g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ inch
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  3. Tube Kingtony 1/2" dài 9/16" 423518S

    Số định danh mặt hàng: 43754

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423518S
    - Kích thước: 9/16"
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 20.2mm
    - • D2: 23.7mm
    - • l: 35mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 123g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ inch
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  4. Tube Kingtony 1/2" dài 1/2" 423516S

    Số định danh mặt hàng: 43753

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423516S
    - Kích thước: 1/2"
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 18.7mm
    - • D2: 23.7mm
    - • l: 24mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 116g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ inch
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  5. Tube Kingtony 1/2" dài 7/16" 423514S

    Số định danh mặt hàng: 43752

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423514S
    - Kích thước: 7/16"
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 16.3mm
    - • D2: 23.7mm
    - • l: 24mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 104g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ inch
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  6. Tube Kingtony 1/2" dài 3/8" 423512S

    Số định danh mặt hàng: 43751

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423512S
    - Kích thước: 3/8"
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 14.7mm
    - • D2: 22.0mm
    - • l: 16mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 84g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ inch
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  7. Tube Kingtony 1/2" dài 5/16" 423510S

    Số định danh mặt hàng: 43750

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423510S
    - Kích thước: 5/16"
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 13.2mm
    - • D2: 22.0mm
    - • l: 16mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 90g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ inch
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  8. Tube Kingtony 1/2" dài 41mm 423541M

    Số định danh mặt hàng: 43749

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 2 cái/hộp, 24 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423541M
    - Kích thước: 41mm
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 53.0mm
    - • D2: 40.5mm
    - • l: 40mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 521g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3124, ISO 2725-1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  9. Tube Kingtony 1/2" dài 38mm 423538M

    Số định danh mặt hàng: 43748

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 2 cái/hộp, 40 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423538M
    - Kích thước: 38mm
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 49.0mm
    - • D2: 40.5mm
    - • l: 38.0mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 504g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3124, ISO 2725-1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  10. Tube Kingtony 1/2" dài 34mm 423534M

    Số định danh mặt hàng: 43747

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 50 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423536M
    - Kích thước: 36mm
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 46.8mm
    - • D2: 40.5mm
    - • l: 36.0mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 478g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3124, ISO 2725-1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  11. Tube Kingtony 1/2" dài 33mm 423533M

    Số định danh mặt hàng: 43746

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 50 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423533M
    - Kích thước: 33mm
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 43.8mm
    - • D2: 38.5mm
    - • l: 35.0mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 373g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3124, ISO 2725-1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  12. Tube Kingtony 1/2" dài 9mm 423509M

    Số định danh mặt hàng: 43745

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 423509M
    - Kích thước: 9mm
    - ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 14.0mm
    - • D2: 22.0mm
    - • l: 16.0mm
    - • L: 77mm
    - • Trọng lượng: 81g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
    - Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
    - Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3124, ISO 2725-1
    - Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
    - Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html

  13. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 30 493530M

    Số định danh mặt hàng: 30599

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 50 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493530M
    - Kích thước: 30 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 40.5mm
    - • D2: 30mm
    - • l: 30mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 376g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  14. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 27 493527M

    Số định danh mặt hàng: 30596

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493527M
    - Kích thước: 27 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 37mm
    - • D2: 30mm
    - • l: 27mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 335g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  15. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 26 493526M

    Số định danh mặt hàng: 30588

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493526M
    - Kích thước: 26 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 35.5mm
    - • D2: 30mm
    - • l: 27mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 303g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  16. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 24 493524M

    Số định danh mặt hàng: 30580

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493524M
    - Kích thước: 24 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 33mm
    - • D2: 30mm
    - • l: 24mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 285g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  17. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 23 493523M

    Số định danh mặt hàng: 30577

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493523M
    - Kích thước: 23 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 32mm
    - • D2: 30mm
    - • l: 24mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 273g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  18. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 22 493522M

    Số định danh mặt hàng: 30574

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493522M
    - Kích thước: 22 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 30.5mm
    - • D2: 30mm
    - • l: 22mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 261g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  19. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 21 493521M

    Số định danh mặt hàng: 30569

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493521M
    - Kích thước: 21 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 29.0mm
    - • D2: 30mm
    - • l: 20mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 230g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  20. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 19 493519M

    Số định danh mặt hàng: 30563

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493519M
    - Kích thước: 19 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 27.0mm
    - • D2: 30mm
    - • l: 18mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 222g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  21. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 17 493517M

    Số định danh mặt hàng: 30555

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493517M
    - Kích thước: 17 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 24.5mm
    - • D2: 30mm
    - • l: 16mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 211g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  22. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 16 493516M

    Số định danh mặt hàng: 30553

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493516M
    - Kích thước: 16 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 23.0mm
    - • D2: 30mm
    - • l: 16mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 201g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  23. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 14 493514M

    Số định danh mặt hàng: 30549

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493514M
    - Kích thước: 14 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 20.5mm
    - • D2: 25mm
    - • l: 14mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 142g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  24. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 13 493513M

    Số định danh mặt hàng: 30543

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493513M
    - Kích thước: 13 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 19.0mm
    - • D2: 25mm
    - • l: 14mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 142g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  25. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 12 493512M

    Số định danh mặt hàng: 30535

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493512M
    - Kích thước: 12 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 18.0mm
    - • D2: 25mm
    - • l: 14mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 140g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  26. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 11 493511M

    Số định danh mặt hàng: 30523

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493511M
    - Kích thước: 11 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 16.7mm
    - • D2: 25mm
    - • l: 13mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 134g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  27. Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 10 493510M

    Số định danh mặt hàng: 30512

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 493510M
    - Kích thước: 10 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 15.5mm
    - • D2: 25mm
    - • l: 12mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 133g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài mỏng
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  28. Tube Kingtony 1/2" đen dài 48 443548M

    Số định danh mặt hàng: 30498

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 443548M
    - Kích thước: 48 mm
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  29. Tube Kingtony 1/2" đen dài 41 443541M

    Số định danh mặt hàng: 30496

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 443541M
    - Kích thước: 41 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 15.5mm
    - • D2: 25mm
    - • l: 12mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 133g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  30. Tube Kingtony 1/2" đen dài 38 443538M

    Số định danh mặt hàng: 30493

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 443538M
    - Kích thước: 38 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 50.0mm
    - • D2: 30.0mm
    - • l: 38mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 515g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  31. Tube Kingtony 1/2" đen dài 36 443536M

    Số định danh mặt hàng: 30490

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 443536M
    - Kích thước: 36 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 47.0mm
    - • D2: 30.0mm
    - • l: 36mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 455g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

  32. Tube Kingtony 1/2" đen dài 34 443534M

    Số định danh mặt hàng: 30485

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 443534M
    - Kích thước: 34 mm
    - ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • D1: 46.0mm
    - • D2: 30.0mm
    - • l: 33mm
    - • L: 80mm
    - • Trọng lượng: 466g
    - Thương hiệu: Kingtony
    - Hệ: Hệ mét
    - Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
    - Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
    - Loại: 1/2" đen dài
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121

 
gọi Miễn Phí