Chuyên cung cấp lưỡi cưa đĩa có cỡ máy cắt mài danh định là 10 inch - máy 2 tấc rưỡi. So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
Tặng ngay 15 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 24002847, ID:2847
Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ250 x 40 răng x mạch cắt 2.8mm x 6500 rpm có độ cứng cao, bền bỉ, hạn chế ăn mòn, gỉ sét trong quá trình sử dụng. Lưỡi cưa sắc bén giúp ngăm sâu vào vật liệu, rút ngắn tốc độ cắt xẻ gỗ. Sản phẩm có tính ứng dụng cao, tương thích với nhiều dòng máy cắt trên thị trường nhờ thiết kế đường kính đa trục cốt với long đen kim loại đi kèm. Đây là phụ kiện hữu ích không thể thiếu của bất kỳ người thợ mộc nào.
Tặng ngay 15 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 24002852, ID:2852
Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ250 x 60 răng x 5500 rpm có độ cứng cao, bền bỉ, hạn chế ăn mòn, gỉ sét trong quá trình sử dụng. Lưỡi cưa sắc bén giúp ngăm sâu vào vật liệu, rút ngắn tốc độ cưa cắt gỗ. Sản phẩm có tính ứng dụng cao, tương thích với nhiều dòng máy cắt trên thị trường nhờ thiết kế đường kính đa trục cốt với long đen kim loại đi kèm. Đây là phụ kiện hữu ích không thể thiếu của bất kỳ người thợ mộc nào.
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu cỡ máy cắt mài danh định trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục lưỡi cưa đĩa, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo cỡ máy cắt mài danh định rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | Khối lượng | Đơn giá (VND) |
---|---|---|
ID 2847, Makita D-03361, Nhật Bản | 792 g | 87 000₫/lưỡi |
ID 2852, TOCDO 6218, Đức | 739 g | 329 000₫/lưỡi |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính tốc độ quay tối đa, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Tốc độ quay tối đa |
---|---|
ID 2847, Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ250 x 40 răng x mạch cắt 2.8mm x 6500 rpm | 6500r/min |
ID 2852, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ250 x 60 răng x 5500 rpm | 5500r/min |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính độ rộng mạch cưa, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Độ rộng mạch cưa |
---|---|
ID 2847, Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ250 x 40 răng x mạch cắt 2.8mm x 6500 rpm | 2.8mm |
ID 2852, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ250 x 60 răng x 5500 rpm | 2.5mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính tổng số lượng răng của lưỡi cưa, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Tổng số lượng răng của lưỡi cưa |
---|---|
ID 2852, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ250 x 60 răng x 5500 rpm | |
ID 2847, Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ250 x 40 răng x mạch cắt 2.8mm x 6500 rpm |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng cỡ máy cắt mài danh định là 10 inch - máy 2 tấc rưỡi để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.