Cung cấp catalogue Licota soldering iron - AET-60 - Hàn thiếc đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Licota soldering iron - AET-60 - Hàn thiếc với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 37349
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6014G
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn : Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37348
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6014F
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37346
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6014E
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37343
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6013A
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37342
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6013A
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37341
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6012B
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37339
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6012A
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37337
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SERIES HIGH POWER SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6011D
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37336
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SERIES HIGH POWER SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6011B
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37333
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SERIES HIGH POWER SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6011A
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37332
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6010UL
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37330
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6009D
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen+ vàng
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37329
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6009C
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen+ vàng
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37328
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6009B
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen + vàng
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37326
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6009A
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen+vàng
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37323
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6008D
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Nâu đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37321
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6008C
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Nâu đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37320
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6008B
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Nâu đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37319
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6008A
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Nâu đen
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37315
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6007A
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen + vàng
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37313
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6007C
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen + vàng
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37312
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6007B
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen + vàng
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37310
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (BAKELITE HANDLE)
- Model: AET-6007A
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Màu sắc cán: Đen + vàng
- Chất liệu tay cầm: Nhựa bakelite (nhựa phenolic)
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37305
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (WOODEN HANDLE)
- Model: AET-6006G
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Chất liệu tay cầm: Gỗ
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37304
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (WOODEN HANDLE)
- Model: AET-6006F
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Chất liệu tay cầm: Gỗ
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37302
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (WOODEN HANDLE)
- Model: AET-6006E
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Chất liệu tay cầm: Gỗ
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37301
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (WOODEN HANDLE)
- Model: AET-6006D
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Chất liệu tay cầm: Gỗ
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37300
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (WOODEN HANDLE)
- Model: AET-6006C
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Chất liệu tay cầm: Gỗ
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37299
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (WOODEN HANDLE)
- Model: AET-6006B
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Chất liệu tay cầm: Gỗ
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37297
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (WOODEN HANDLE)
- Model: AET-6006A
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Chất liệu tay cầm: Gỗ
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37295
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (WOODEN HANDLE)
- Model: AET-6005D
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Chất liệu tay cầm: Gỗ
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS
Số định danh mặt hàng: 37293
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh:SOLDERING IRON (WOODEN HANDLE)
- Model: AET-6005A
- Xuất xứ: Đài Loan
- Màu sắc mỏ hàn: Trắng bạc
- Chất liệu tay cầm: Gỗ
- Tiêu chuẩn quản lí chất lượng: ISO 9001
- Chứng nhận thị trường: CE
- Chứng nhận an toàn: GS