Cung cấp catalogue Kìm cắt Fujiya đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Kìm cắt Fujiya với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 858
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 200 grams
- Kích thước sản phẩm: 52mm x 162mm x 11mm
- Model: GKN-150
- Mầu sắc: Cam đen
- Cỡ kìm: 162mm
- Trọng lượng: 160g
- Khả năng cắt dây thép: φ2.0mm
- Khả năng cắt dây đồng: φ3.0mm
- Kích thước đóng gói (H x W x D mm): 200x73x15mm
- Mã vạch nhật bản JAN: 4952520330326
- Chiều dài thật a: 162mm
- Độ rộng đầu kìm b: 20mm
- Độ dầy đầu kìm c: 11mm
- Khoảng rộng cán kìm d: 52mm
- Chiều dài gọng kìm: 20.6mm
- Góc vát gọng kìm: 22°
Số định danh mặt hàng: 46318
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Crimping pliers
- Model:FA105
- Màu sắc:đen,đỏ
- Xuất xứ:Nhật Bản
- Trọng lượng:300g
- Chiều dài:240mm
- Chất liệu:thép hợp kim
- Chất liệu tay cầm:nhựa
- Xử lý bề mặt lưỡi:đánh bóng
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vi:290mm
- Chiều rộng vỉ:85mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 46316
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Crimping pliers
- Model:FA104
- Màu sắc:đen,đỏ
- Xuất xứ:Nhật Bản
- Trọng lượng:300g
- Chiều dài:240mm
- Chất liệu:thép hợp kim
- Chất liệu tay cầm:nhựa
- Xử lý bề mặt lưỡi:đánh bóng
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vi:290mm
- Chiều rộng vỉ:85mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 46313
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Crimping pliers
- Model:FA103
- Màu sắc:đen,đỏ
- Xuất xứ:Nhật Bản
- Trọng lượng:300g
- Chiều dài:225mm
- Chất liệu:thép hợp kim
- Chất liệu tay cầm:nhựa
- Xử lý bề mặt lưỡi:đánh bóng
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vi:290mm
- Chiều rộng vỉ:85mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 46311
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Crimping pliers
- Model:FA102
- Màu sắc:đen,đỏ
- Xuất xứ:Nhật Bản
- Trọng lượng:300g
- Chiều dài:225mm
- Chất liệu:thép hợp kim
- Chất liệu tay cầm:nhựa
- Xử lý bề mặt lưỡi:đánh bóng
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vi:290mm
- Chiều rộng vỉ:85mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 46275
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:7-200
- Màu sắc:cam,đen
- Khối lượng:330g
- Kích thước:200mm
- Tổng chiều dài:205mm
- Chiều rộng mũi:31mm
- Chiều dài mũi:21mm
- Chiều rộng tay cầm:52mm
- Góc nghiêng:15,4 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2,5mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3,5mm
- Dây piano:đường kính tối đa 1,2mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:251mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:22mm
Số định danh mặt hàng: 46242
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Electrical work diagonal cutting nippers
- Model:70Z-175
- Màu sắc:xanh dương,trắng bạc
- Trọng lượng:260g
- Chiều dài:175mm
- Tổng chiều dài:191mm
- Chiều rộng mũi:24mm
- Chiều dài mũi:21,3mm
- Chiều rộng tay cầm:54mm
- Góc nghiêng:22 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3mm
- Dây piano:đường kính tối đa 1,2mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:223mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:20mm
Số định danh mặt hàng: 46239
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:707S-150
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:170g
- Chiều dài:150mm
- Tổng chiều dài:156mm
- Chiều rộng mũi:22mm
- Chiều dài mũi:21,6mm
- Chiều rộng tay cầm:45,5mm
- Góc nghiêng:22 độ
- Chất liệu:thép cácbon
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 46226
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:77R-175
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:200g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:175mm
- Tổng chiều dài:183mm
- Chiều rộng mũi:22mm
- Chiều dài mũi:24,2mm
- Chiều rộng tay cầm:49mm
- Góc nghiêng:15 độ
- Chất liệu:thép hợp kim
- Xử lý bề mặt lưỡi:xi mờ
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3mm
- Cáp VA-VVF:đường kính tối đa 2mmx3 sợi
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:223mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:17mm
Số định danh mặt hàng: 46225
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:77A-200
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:270g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:200mm
- Chiều rộng mũi:25mm
- Chiều dài mũi:25mm
- Chiều rộng tay cầm:52mm
- Góc nghiêng:17 độ
- Chất liệu:thép hợp kim
- Xử lý bề mặt lưỡi:xi mờ
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2,5mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3,5mm
- Cáp VA-VVF:đường kính tối đa 2,6mmx3 sợi
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:251mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:22mm
Số định danh mặt hàng: 46223
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:77A-175
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:200g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:175mm
- Tổng chiều dài:183mm
- Chiều rộng mũi:22mm
- Chiều dài mũi:24,2mm
- Chiều rộng tay cầm:49mm
- Góc nghiêng:15 độ
- Chất liệu:thép hợp kim
- Xử lý bề mặt lưỡi:xi mờ
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3mm
- Cáp VA-VVF:đường kính tối đa 2mmx3 sợi
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:223mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:17mm
Số định danh mặt hàng: 46219
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Stainless standard nippers
- Model:HP855-150
- Màu sắc:trắng bạc
- Trọng lượng:92g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:150mm
- Tổng chiều dài:156mm
- Chiều rộng mũi:17mm
- Chiều dài mũi:16mm
- Chiều rộng tay cầm:54mm
- Chất liệu:thép không gỉ
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 1,6mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 2,6mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 46218
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Stainless standard nippers
- Model:HP855-125
- Màu sắc:trắng bạc
- Trọng lượng:72g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:125mm
- Tổng chiều dài:133mm
- Chiều rộng mũi:12mm
- Chiều dài mũi:10,5mm
- Chiều rộng tay cầm:52mm
- Chất liệu:thép không gỉ
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 1,2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 2mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:170mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 46214
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Minitech board nippers
- Model:MTN03E-135
- Màu sắc:xám
- Trọng lượng:65g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:135mm
- Tổng chiều dài:138mm
- Chiều rộng mũi:13,5mm
- Chiều dài mũi:8mm
- Chiều rộng tay cầm:53mm
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 0,8mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 1,3mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:17mm
Số định danh mặt hàng: 46216
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Minitech board nippers
- Model:MTN25-135
- Màu sắc:xanh dương,đen
- Trọng lượng:65g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:135mm
- Chiều rộng mũi:13,5mm
- Chiều dài mũi:8mm
- Chiều rộng tay cầm:57mm
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 0,8mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 1,3mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:17mm
Số định danh mặt hàng: 46212
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Minitech board nippers
- Model:MTN20-135
- Màu sắc:xanh dương,đen
- Trọng lượng:55g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:135mm
- Chiều rộng mũi:9,5mm
- Chiều dài mũi:8mm
- Chiều rộng tay cầm:52mm
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây đồng:đường kính tối đa 0,8mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:17mm
Số định danh mặt hàng: 46210
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh:angle cutting nippers
- Model:50A-175
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:210g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:175mm
- Tổng chiều dài:183mm
- Chiều rộng mũi:19mm
- Chiều dài mũi:29mm
- Chiều rộng tay cầm:55mm
- Góc nghiêng:42 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 1,5mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:223mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:29mm
Số định danh mặt hàng: 46209
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh:angle cutting nippers
- Model:50A-150
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:140g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:150mm
- Tổng chiều dài:157mm
- Chiều rộng mũi:15mm
- Chiều dài mũi:24,4mm
- Chiều rộng tay cầm:53mm
- Góc nghiêng:35 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 1,2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 2,6mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:20mm
Số định danh mặt hàng: 46207
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh:angle cutting nippers
- Model:50A-125
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:100g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:125mm
- Tổng chiều dài:132mm
- Chiều rộng mũi:14mm
- Chiều dài mũi:23,2mm
- Chiều rộng tay cầm:52mm
- Góc nghiêng:35 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 1,2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 2mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:170mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:20mm
Số định danh mặt hàng: 46205
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh:angle cutting nippers
- Model:50A-100
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:60g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:100mm
- Tổng chiều dài:111,5mm
- Chiều rộng mũi:12mm
- Chiều dài mũi:17,5mm
- Chiều rộng tay cầm:47mm
- Góc nghiêng:37 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 1mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 1,2mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:170mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 46202
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Protect nippers
- Model:PP60-150
- Màu sắc:xanh dương,trắng bạc
- Trọng lượng:120g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:150mm
- Chiều rộng mũi:17mm
- Chiều dài mũi:21,2mm
- Chiều rộng tay cầm:53mm
- Góc nghiêng:23 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 1,6mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 2,6mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:17mm
Số định danh mặt hàng: 46199
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Protect nippers
- Model:PP60-125
- Màu sắc:xanh dương,trắng bạc
- Trọng lượng:70g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:125mm
- Tổng chiều dài:123mm
- Chiều rộng mũi:15mm
- Chiều dài mũi:18mm
- Chiều rộng tay cầm:53mm
- Góc nghiêng:23 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 1,2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 2mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:170mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:17mm
Số định danh mặt hàng: 46053
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:770-200
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:320g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:200mm
- Tổng chiều dài:208mm
- Chiều rộng mũi:26mm
- Chiều dài mũi:27mm
- Chiều rộng tay cầm:51mm
- Góc nghiêng:22 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2,5mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3,5mm
- Cáp VA-VVF:đường kính tối đa 2,6mmx3 sợi
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:251mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:22mm
Số định danh mặt hàng: 46052
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:770-175
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:240g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:175mm
- Tổng chiều dài:186mm
- Chiều rộng mũi:24mm
- Chiều dài mũi:25,9mm
- Chiều rộng tay cầm:47,5mm
- Góc nghiêng:22 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3mm
- Cáp VA-VVF:đường kính tối đa 2mmx3 sợi
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:223mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:20mm
Số định danh mặt hàng: 861
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 340 grams
- Kích thước sản phẩm: 60mm x 240mm x 15mm
- Tên tiếng Anh: Crimping pliers
- Model:FA106
- Màu sắc:đen,đỏ
- Trọng lượng:300g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:240mm
- Chiều rộng mũi:38mm
- Chiều dài mũi:40mm
- Chiều rộng tay cầm:58mm
- Chất liệu:thép
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:290mm
- Chiều rộng vỉ:85mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 46044
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Crimping pliers
- Model:FA106
- Màu sắc:đen,đỏ
- Trọng lượng:300g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:225mm
- Chiều rộng mũi:38mm
- Chiều dài mũi:40mm
- Chiều rộng tay cầm:55mm
- Chất liệu:thép
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:290mm
- Chiều rộng vỉ:85mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 850
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 161 grams
- Kích thước sản phẩm: 60mm x 160mm x 10mm
- Tên tiếng Anh: Multi-Puspose long nose pliers
- Model:AMR-150S
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:120g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:150mm
- Tổng chiều dài:160mm
- Chiều rộng mũi:17mm
- Chiều dài mũi:40,5mm
- Chiều rộng tay cầm:53mm
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 1,5mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 2,6mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:15mm
Số định danh mặt hàng: 45970
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:AKN-175
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:190g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:175mm
- Tổng chiều dài:186mm
- Chiều rộng mũi:24mm
- Chiều dài mũi:24,9mm
- Chiều rộng tay cầm:47,5mm
- Góc nghiêng:21 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3mm
- Dây piano:đường kính tối đa 1,2mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:20mm
Số định danh mặt hàng: 14402
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 204 grams
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:AKN-150
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:190g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:150mm
- Tổng chiều dài:156mm
- Chiều rộng mũi:22mm
- Chiều dài mũi:20,6mm
- Chiều rộng tay cầm:45,5mm
- Góc nghiêng:22 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:20mm
Số định danh mặt hàng: 45966
Đơn vị: bánh
Quy cách đóng gói: 6 bánh/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:70H-175
- Màu sắc:cam,trắng bạc
- Trọng lượng:240g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:175mm
- Tổng chiều dài:186mm
- Chiều rộng mũi:24mm
- Chiều dài mũi:24,9mm
- Chiều rộng tay cầm:47,5mm
- Góc nghiêng:21 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 2mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 3mm
- Dây piano:đường kính tối đa 1,2mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:223mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:20mm
Số định danh mặt hàng: 14798
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 352 grams
- Tên tiếng Anh: Diagonal cutting nippers
- Model:70H-200
- Cỡ kìm : 200mm
- Trọng lượng: 320g
- Khả năng cắt dây đồng : φ3.0mm
- Khả năng cắt dây thép: φ1.2mm
- Khả năng cắt dây đàn piano: φ1.2mm
- Kích thước đóng gói (H x W x D mm): 251×73×22mm
- Mã vạch Nhật bản JAN: 4952520007488
- Chiều dài tổng thật sự a: 208mm
- Độ rộng mỏ kìm b: 26mm
- Chiều dày mỏ kìm c : 14mm
- Độ rộng cán khi đóng: 51mm
- Chiều dài gọng kìm: 24.3mm
- Góc vát lưỡi cắt chéo: 22°
Số định danh mặt hàng: 849
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 65 grams
- Kích thước sản phẩm: 53mm x 138mm x 5mm
- Tên tiếng Anh: Minitech board nippers
- Model:MTN03-135
- Màu sắc:xám,xanh dương
- Trọng lượng:65g
- Công nghệ:Nhật Bản
- Chiều dài:135mm
- Tổng chiều dài:138mm
- Chiều rộng mũi:13,5mm
- Chiều dài mũi:8mm
- Chiều rộng tay cầm:53mm
- Góc nghiêng:21 độ
- Chất liệu:thép
- Khả năng cắt:
- Dây thép:đường kính tối đa 0,8mm
- Dây đồng:đường kính tối đa 1,3mm
- Đóng gói:vỉ nhựa
- Chiều dài vỉ:200mm
- Chiều rộng vỉ:73mm
- Chiều cao vỉ:17mm
Đối với khách hàng mua mặt hàng Kìm cắt Fujiya tại Sài Gòn và Hà Nội có thể đến các điểm kinh doanh nói trên để xem hàng trực tiếp, nhận báo giá mặt hàng Kìm cắt Fujiya trực tiếp và nhận hàng ngay trong ngày sau khi hoàn thành thủ tục.
Đối với những khách hàng ở các tỉnh thành khác ngoài Sài Gòn, Hà nội, thì có thể liên hệ với chúng tôi qua Zalo, điện thoại để nhận báo giá mặt hàng Kìm cắt Fujiya cũng như trao đổi về phương thức thanh toán, cũng như cách thức giao hàng và thời gian giao hàng cụ thể cho mỗi tỉnh thành.
Để cập nhật giá cả mặt hàng Kìm cắt Fujiya mới nhất hãy liên hệ với chúng tôi ngay thời điểm quý khách cần mua sắm thiết bị, nhân viên kinh doanh của chúng tôi sẽ gửi bảng báo giá mặt hàng Kìm cắt Fujiya mới nhất đến bạn. Chúng tôi luôn luôn mong chờ sự liên hệ của quý khách. Chúng tôi thấu hiểu để hoàn thành công việc, quý khách sẽ cần các bản báo giá từ nhiều đơn vị cung ứng khác nhau, chúng tôi sẵn sàng làm báo giá dưới các dạng công văn, thư chào hàng, thư điện tử hay bất kỳ hình thức nào mà quý khách cần để gửi đến quý khách. Cho dù không diễn ra giao dịch cũng vui vì thông qua đó chúng tôi sẽ nỗ lực hơn nữa và lấy làm mừng vì đã có cơ hội được tiếp xúc với quý khách