Lịch sử loài mèo
Người ta thường cho rằng mèo được thuần hóa bởi con người vì khả năng săn bắt chuột, giúp bảo vệ kho lương thực. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây cho thấy mèo đã tự thuần hóa bản thân. Chúng không được con người tìm kiếm cụ thể để thuần hóa như chó, mà mối quan hệ chung sống giữa hai loài phát triển một cách tự nhiên từ bản chất cùng có lợi của mối quan hệ.Mèo là loài săn mồi tự nhiên và chúng thường tìm kiếm con mồi gần khu vực sinh sống của con người. Khi con người bắt đầu trồng trọt, mèo đã tìm thấy nguồn thức ăn dồi dào ở các kho lương thực. Điều này đã tạo ra một mối quan hệ cộng sinh giữa mèo và con người, với mèo được cung cấp thức ăn và con người được bảo vệ khỏi loài gây hại.
Lịch sử chính xác về sự tương tác của con người với mèo vẫn còn mơ hồ, nhưng bằng chứng sớm nhất về sự thuần hóa mèo là một ngôi mộ nông được phát hiện ở Síp vào năm 1983. Ngôi mộ có niên đại 7500 năm trước Công nguyên và chứa bộ xương của một con người và một con mèo 8 tháng tuổi. Điều này cho thấy mèo đã được thuần hóa ngay khi loài người đang thiết lập những khu định cư đầu tiên ở khu vực Trung Đông.
Mèo là loài có nguồn gốc từ khoảng 4500 năm trước Công nguyên
- Dòng dõi châu Âu: Dòng dõi này được cho là có nguồn gốc từ mèo rừng châu Phi (Felis silvestris lybica), được tìm thấy ở Trung Đông và Bắc Phi.
- Dòng dõi Đông Nam Á: Dòng dõi này được cho là có nguồn gốc từ mèo rừng châu Á (Felis silvestris ornata), được tìm thấy ở Đông Nam Á và Trung Á.
Mèo trong văn hóa các nước trên thế giới
Mèo là loài động vật được con người thuần hóa từ rất sớm, cách đây khoảng 7.500 năm. Trong văn hóa của nhiều nền văn minh trên thế giới, mèo được coi là biểu tượng của sự may mắn, thịnh vượng và quyền lực. Hình tượng mèo trong văn hóa trên thế giới là một chủ đề vô cùng phong phú và đa dạng. Mèo là loài động vật được con người yêu thích và tôn trọng ở nhiều nơi trên thế giới.Mèo là loài động vật được yêu thích và tôn trọng ở nhiều nơi trên thế giới
Mèo trong văn hóa Ai Cập cổ đại
Mèo là loài vật linh thiêng và được tôn thờ như một vị thầnỞ Ai Cập cổ đại, mèo được coi là loài vật linh thiêng và được tôn thờ như một vị thần. Người Ai Cập cổ đại tin rằng mèo có khả năng nhìn thấy những điều bí ẩn, bảo vệ chủ nhân khỏi những điều xấu xa và mang lại may mắn. Mèo cũng được liên kết với các thần linh của Ai Cập cổ đại, đặc biệt là nữ thần Mafdet và nữ thần Bastet.
Nữ thần Mafdet là nữ thần của công lý, bảo vệ và trừ tà. Nữ thần được miêu tả có hình dạng của một con mèo hoặc một con báo đốm. Mafdet được thờ phụng để bảo vệ dân chúng khỏi nọc độc của rắn, bọ cạp và các loài động vật nguy hiểm khác và được coi là người giám hộ của pharaoh và các quan toà.
Nữ thần Bastet là nữ thần của hoàng hôn, tình yêu, âm nhạc và khả năng sinh sản. Bastet được miêu tả có hình dạng của một con mèo hoặc một con sư tử cái. Nữ thần được thờ phụng như nữ thần của sự sống, sự vui vẻ và sự hòa bình và được coi là người bảo hộ của các gia đình, phụ nữ và trẻ em.
Tranh phác thảo hình dáng của nữ thần Bastet
Mèo là loài vật có khả năng giải quyết các rắc rối trong đời sống
Trong đời sống vật chất, mèo được coi là loài vật có khả năng giải quyết các rắc rối như chuột, chim, rắn phá hoại mùa màng. Người Ai Cập cổ đại rất coi trọng mèo và thường coi chúng là những người bạn đồng hành thân thiết. Mèo không chỉ giúp bảo vệ lương thực, mà còn giúp giải trí cho con người bằng những trò chơi và tiếng kêu dễ thương.
Một số minh chứng cho sự yêu quý mèo của người Ai Cập cổ đại là những bức tranh, tượng, đồ trang sức và văn bản có hình ảnh hoặc ký hiệu của mèo. Một số bức tranh cho thấy mèo được nuôi trong nhà, được cho ăn và chăm sóc như một thành viên của gia đình. Một số tượng cho thấy mèo được tôn trọng và kính nể như một vị thần. Một số đồ trang sức cho thấy mèo được coi là biểu tượng của sự may mắn và sự giàu có. Một số văn bản cho thấy mèo được đặt tên theo các thần linh hoặc tính cách.
Một bức vẽ mèo được người Ai Cập khắc trên tường
Quá trình ướp xác mèo của người Ai Cập cổ đại khá tương tự như quá trình ướp xác con người. Đầu tiên, họ sẽ rút ruột bỏ các nội tạng của mèo và giữ lại tim, gan, phổi và dạ dày. Sau đó, họ sẽ rửa sạch xác mèo bằng rượu hoặc giấm và làm khô bằng muối hoặc natron (một loại khoáng chất giúp hút ẩm). Tiếp theo, họ sẽ nhét các loại thảo dược, hương liệu và vải vào trong bụng mèo để giữ cho nó không bị biến dạng. Cuối cùng, họ sẽ quấn xác mèo bằng các lớp vải gai hoặc lanh đã được nhúng trong nhựa cây hoặc keo để tạo thành một lớp bọc chắc chắn.
Tùy theo tầm quan trọng và giàu có của chủ nhân, xác ướp mèo có thể được trang trí thêm bằng các loại trang sức, vòng hoa, hoặc biểu tượng của Bastet. Các xác ướp mèo sau đó được đặt vào những chiếc quan tài có hình dạng mèo hoặc có hình vẽ mèo trên nắp. Các nhà khoa học đã tìm thấy hàng triệu xác ướp mèo ở Ai Cập, trong đó có những xác ướp được ướp xác rất cẩn thận, thậm chí được mạ vàng.
Xác ướp mèo tại Ai Cập
Theo một bài báo được công bố trên tạp chí Scientific Reports năm 2018, các nhà khoa học đã phân tích hơn 200 xác ướp mèo bằng phương pháp phổ hồng ngoại. Họ phát hiện ra rằng hầu hết các xác ướp mèo đều là con non, chỉ sống được từ 4 đến 6 tháng. Nhiều xác ướp mèo có dấu hiệu bị gãy cổ hoặc bị đập đầu để giết. Một số xác ướp mèo thậm chí không có xương sống hoặc chỉ có một phần của nó.
Các nhà khoa học cho rằng, nguyên nhân của hiện tượng này là do nhu cầu cao về xác ướp mèo trong thời kỳ Ptolemaic (332-30 TCN) và Roman (30 TCN-395 SCN), khi người Ai Cập cổ đại thường mang xác ướp mèo đến các ngôi đền để cúng tế cho Bastet hoặc để trao đổi lấy những vật phẩm khác. Để đáp ứng nhu cầu này, các nhà sản xuất xác ướp mèo đã phải nuôi và giết hàng triệu con mèo con mỗi năm.
Các nhà khoa học cũng đã tìm thấy những bằng chứng về sự tồn tại của ngành công nghiệp ướp xác mèo khổng lồ này. Năm 1888, một nhóm thám hiểm Pháp đã phát hiện ra một hang động chứa khoảng 80.000 xác ướp mèo gần thành phố Beni Hasan. Năm 2014, các nhà khảo cổ học đã khai quật ra một ngôi đền dành cho Bastet tại thành phố Bubastis, trong đó có hàng trăm ngàn xác ướp mèo được chôn trong những lỗ hổng trên tường.
Sự tôn sùng mèo của người Ai Cập cổ đại là một phần quan trọng của văn hóa và tôn giáo của họ. Tuy nhiên, nó cũng tiết lộ sự tàn bạo và thương mại hóa của loài vật này. Các xác ướp mèo là những di sản vô giá của lịch sử, nhưng cũng là những minh chứng cho sự khắc nghiệt của cuộc sống.
Mèo trong văn hóa Hồi giáo
Lịch sử của mèo theo đạo HồiMèo là một trong những loài động vật được yêu quý nhất trong văn hóa Hồi giáo. Chúng không chỉ là những người bạn trung thành của con người, mà còn là những biểu tượng của sự thanh khiết, khôn ngoan và ân đức.
Theo truyền thuyết, mèo đã được ban phước bởi chính nhà tiên tri Muhammad (saw), người rất yêu thương và tôn trọng chúng. Có một câu chuyện nổi tiếng kể rằng, khi một lần nhà tiên tri (saw) đang chuẩn bị đi cầu nguyện, một con mèo đang ngủ trên tấm áo của ông. Thay vì đánh thức nó, ông cắt bỏ phần áo dưới chân mèo và để nó ngủ yên. Mèo sau đó đã theo ông suốt cuộc đời và được gọi là Muezza.
Tranh nhà tiên tri Muhammad cắt tay áo để mèo cưng nằm ngủ
Do sự kính trọng của nhà tiên tri (saw) dành cho mèo, các tín đồ Hồi giáo cũng coi chúng là những sinh vật thiêng liêng và xứng đáng được bảo vệ. Trong các nước Hồi giáo, mèo được nuôi như những thành viên của gia đình và được cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Nhiều tổ chức từ thiện và waqf (quỹ từ thiện) đã được thành lập để giúp đỡ các con mèo hoang dã và bị bỏ rơi.
Một ví dụ điển hình là bệnh viện mèo ở Damascus, Syria, được thành lập vào thế kỷ 13 bởi sultan al-Malik al-Zahir Rukn al-Din Baybars al-Bunduqdari, hay còn gọi là Baybars. Bệnh viện này không chỉ cung cấp nơi ở, thức ăn và điều trị cho các con mèo lang thang, mà còn có các phòng riêng cho các con mèo mang thai, ốm yếu hoặc già yếu. Bệnh viện này đã hoạt động cho đến thế kỷ 20.
Một ví dụ khác là khu vườn mèo ở Cairo, Ai Cập, được ban tặng bởi vua Baibars vào thế kỷ 13. Khu vườn này có nhiều cây xanh, ao nước và nhà cho các con mèo sống. Nó cũng là nơi an táng cho các con mèo qua đời. Khu vườn này vẫn tồn tại cho đến ngày nay và là một điểm thu hút du khách.
Theo truyền thống Hồi giáo, mèo được ngưỡng mộ vì sự sạch sẽ của chúng. Chúng được coi là sạch sẽ về mặt nghi lễ và do đó được phép vào nhà và thậm chí cả nhà thờ Hồi giáo. Thức ăn do mèo lấy mẫu được coi là halal, theo nghĩa là việc tiêu thụ thức ăn của chúng không khiến người Hồi giáo không được phép ăn và nước mà mèo đã uống được phép dùng cho wudu (việc tẩy rửa được thực hiện bởi người Hồi giáo).
Mèo trong hiện tại Hồi giáo
Ngày nay, mèo vẫn được coi là bạn đồng hành của người Hồi giáo. Nhiều người Hồi giáo nuôi mèo như một cách để thể hiện lòng kính trọng và tình yêu của họ đối với tiên tri Muhammad. Ngoài ra, nuôi mèo cũng có lợi cho sức khỏe và tâm lý của con người. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nuôi mèo có thể giảm stress, hạ huyết áp và tăng hạnh phúc.
Tuy nhiên, nuôi mèo cũng có những trách nhiệm và quy tắc cần tuân theo theo quan điểm Hồi giáo. Một trong những điều quan trọng nhất là phải chăm sóc mèo một cách tốt nhất có thể, bao gồm cung cấp thức ăn, nước, chỗ ở, sự quan tâm và yêu thương. Người Hồi giáo cũng nên tránh làm hại hoặc ngược đãi mèo, vì điều đó có thể khiến họ mất phúc lành và bị trừng phạt bởi Allah.
Mèo trong Hồi giáo có vị trí cao hơn những loài khác
Muhammad ibn al Uthaymeen, một lãnh tụ Hồi giáo dòng Sunni ở Ả Rập Xê Út thế kỷ 20, đã thuyết giảng: Nếu có quá nhiều mèo và chúng gây phiền toái, và nếu hoạt động này không gây hại cho chúng thì không có gì sai cả, vì điều này tốt hơn là giết chúng sau khi chúng đã được tạo ra. Nhưng nếu những con mèo này là những con mèo bình thường và không gây phiền toái thì có lẽ tốt hơn hết bạn nên để chúng yên để sinh sản.
Muhammad ibn al Uthaymeen
Mèo là một loài động vật được yêu quý và tôn trọng trong văn hóa Ba Tư. Theo Massé và Messner (1954), mèo có vai trò quan trọng trong các tín ngưỡng, phong tục và thói quen của người Ba Tư.
Một trong những tín ngưỡng phổ biến nhất liên quan đến mèo là việc dự đoán may mắn hoặc rủi ro từ hành vi của chúng. Có nhiều dấu hiệu được coi là điềm báo tốt hoặc xấu dựa trên cách mèo rửa mặt, liếm chân, ngáp, ngủ, nhảy hoặc chạy. Ví dụ:
- Một con mèo đang rửa hoặc liếm bàn chân và lau mặt gần cửa trước cho thấy có khách sắp đến. Đây là một điềm lành, bởi vì khách là người mang lại niềm vui và phước lành cho gia đình.
- Nếu việc lau mặt cho mèo diễn ra khi có người xem đút tay vào túi thì người ta tin rằng người đó sẽ nhận được tiền vào ngày hôm đó. Đây cũng là một điềm tốt, bởi vì tiền bạc là biểu tượng của sự giàu có và hạnh phúc.
- Một con mèo ngáp ba lần liên tiếp cho thấy có điều gì đó không ổn sắp xảy ra. Đây là một điềm dữ, bởi vì ngáp là biểu hiện của sự buồn chán và thiếu năng lượng.
- Một con mèo ngủ trên giường của ai đó cho thấy người đó sẽ ốm hoặc gặp tai nạn. Đây cũng là một điềm xấu, bởi vì ngủ là biểu hiện của sự yếu đuối và bất lực.
- Một con mèo nhảy qua vai của ai đó cho thấy người đó sẽ gặp may mắn hoặc thành công trong công việc. Đây là một điềm tốt, bởi vì nhảy qua vai là biểu hiện của sự nhanh nhẹn và khéo léo.
- Một con mèo chạy qua đường trước xe cộ của ai đó cho thấy người đó sẽ gặp rủi ro hoặc tai họa. Đây là một điềm xấu, bởi vì chạy qua đường là biểu hiện của sự thiếu thận trọng và liều lĩnh.
Ngoài ra, mèo cũng được coi là linh vật của các nghệ sĩ, nhà thơ và tri thức trong văn hóa Ba Tư. Mèo được yêu quý bởi những người có tâm hồn nghệ thuật và triết lý, bởi vì chúng có tính cách tự do, duyên dáng và thông minh. Mèo cũng được cho là có khả năng truyền cảm hứng cho những người sáng tạo và khám phá. Ví dụ:
- Nizami Ganjavi (1141-1209), một trong những nhà thơ lớn nhất của Ba Tư, có một con mèo trắng là bạn đồng hành và nguồn cảm hứng trong cuộc đời. Ông thường viết thơ về mèo và coi chúng như những người bạn tri kỷ.
- Omar Khayyam (1048-1131), một nhà toán học, thiên văn học, triết học và thơ văn nổi tiếng của Ba Tư, cũng có một con mèo đen là bạn đồng hành và nguồn cảm hứng trong cuộc đời. Ông thường viết thơ về mèo và coi chúng như những người bạn tri ân.
- Rumi (1207-1273), một nhà thơ, học giả và thánh nhân lừng danh của Ba Tư, cũng có một con mèo xám là bạn đồng hành và nguồn cảm hứng trong cuộc đời. Ông thường viết thơ về mèo và coi chúng như những người bạn tri tâm.
Giống mèo Ba Tư hiện nay
Mèo trong văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại
Nguồn gốc của mèo nhàMèo nhà được cho là được người Phoenicia đưa đến Hy Lạp và miền nam nước Ý lần đầu tiên vào thế kỷ thứ năm trước Công nguyên. Bằng chứng sớm nhất về việc người Hy Lạp nuôi mèo nhà đến từ hai đồng xu từ Magna Graecia có niên đại vào giữa thế kỷ thứ năm trước Công nguyên. Đồng xu này có hình ảnh của một con mèo đang ngồi bên cạnh một con chuột, cho thấy chúng được coi là những kẻ săn mồi hiệu quả.
Mèo nhà ban đầu rất hiếm đối với người Hy Lạp và La Mã cổ đại. Nhà sử học Hy Lạp Herodotus đã bày tỏ sự ngạc nhiên trước những con mèo nhà ở Ai Cập, bởi vì ông chỉ từng nhìn thấy mèo rừng. Ngay cả trong thời gian sau này, chồn thường được nuôi làm thú cưng hơn nhiều và chồn, chứ không phải mèo, được coi là kẻ giết loài gặm nhấm lý tưởng.
Ý nghĩa của mèo trong văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại
Hình tượng mèo trong văn hóa
Người La Mã cũng coi mèo là những sinh vật linh thiêng, và thường mang chúng theo khi đi du lịch hoặc chiến đấu. Họ tin rằng mèo có khả năng bảo vệ nhà cửa khỏi những điều xấu xa, và cũng là bạn đồng hành của các phù thủy và ma thuật. Một số nhà thơ La Mã, như Martial và Juvenal, đã ca ngợi sự dễ thương và trung thành của mèo. Tuy nhiên, mèo cũng có thể bị coi là những kẻ phản bội hoặc gian xảo, như trong truyện cổ tích La Mã "Mèo và Cáo".
Mèo trong văn hóa thời Trung cổ: Từ vật nuôi đến biểu tượng tôn giáo
Trong thời Trung cổ, mèo là một loài động vật được coi trọng và được tôn kính ở nhiều nền văn hóa khác nhau. Chúng được coi là vật nuôi trung thành và hữu ích, đồng thời cũng có mối liên hệ chặt chẽ với tôn giáo.
Tranh nữ tu đang quay sợi trong khi chú mèo cưng chơi cùng cục chỉ thời Trung cổ
Ở Ireland, một bài thơ cổ của người Ireland về một tác giả (một tu sĩ) và con mèo của ông, Pangur Bán, được tìm thấy trong một bản thảo từ thế kỷ thứ 9. Pangur Bán, 'White Pangur', là tên của loài mèo, Pangur có nghĩa là 'đầy đặn hơn'. Trong tám câu thơ, mỗi câu bốn dòng, tác giả so sánh niềm vui đi săn của con mèo với những mục tiêu học thuật của chính mình.
Người Viking sử dụng mèo làm người bắt chuột và bạn đồng hành. Ở xứ Wales, một vị vua thời Trung cổ, Hywel Dda (Người tốt) đã thông qua luật quy định việc giết hoặc làm hại một con mèo là bất hợp pháp.
Ở Ypres thời Trung cổ, mèo được sử dụng trong những tháng mùa đông để kiểm soát sâu bọ xâm nhập vào len được cất giữ ở các tầng trên của Sảnh Vải (Lakenhall). Khi bắt đầu mùa xuân, sau khi bán hết len, những con mèo bị ném từ tháp chuông xuống quảng trường thị trấn bên dưới, nơi được cho là tượng trưng cho "việc giết hại những học giả độc ác". Trong Kattenstoet (Cuộc diễu hành của mèo) ngày nay, điều này được chuyển thành việc ném những con mèo len từ nóc nhà.
Mèo trong văn hóa thời Phục hưng và Victoria
Thời Phục hưng là một kỷ nguyên của sự tái sinh và sáng tạo nghệ thuật, khoa học và triết học ở châu u từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17. Tuy nhiên, nó cũng là một thời kỳ đen tối của sự bất công, bạo lực và ngu muội. Trong thời Phục hưng, mèo thường bị coi là những sinh vật xấu xa, gắn liền với ma thuật đen và phù thủy. Ở Anh, mèo đặc biệt là mèo đen, bị cho là làm bạn với những người phụ nữ bị buộc tội làm phù thủy. Một ví dụ nổi tiếng là Greymalkin, con mèo đen của phù thủy đầu tiên trong cảnh mở đầu của vở kịch Macbeth của William Shakespeare. Trong các lễ hội, mèo cũng bị hành hạ và giết chết theo những cách tàn ác, như bị thiêu sống hoặc ném khỏi các tòa nhà cao.
Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều ghét mèo. Một số người vẫn nuôi mèo làm thú cưng hoặc để bắt chuột. Mèo cũng xuất hiện trong nhiều câu chuyện dân gian và truyền thuyết, trong đó chúng được miêu tả với những tính cách khác nhau, từ thông minh, quyến rũ, dũng cảm cho đến gian xảo, hung ác và vô ơn. Một câu chuyện dân gian nổi tiếng ở Anh có sự góp mặt của mèo là Dick Whittington and His Cat, đã được chuyển thể thành nhiều tác phẩm sân khấu, bao gồm các vở kịch, vở hài kịch ca nhạc và kịch câm. Nó kể về cuộc đời của Richard Whittington, một nhân vật có thật trong lịch sử Anh, người từ một cậu bé nghèo trở thành một thương gia giàu có và ba lần làm Thị trưởng Luân Đôn vào cuối thế kỷ 14 và đầu thế kỷ 15.
Dick Whittington and His Cat
Con tàu của ông Fitzwarren đến một vương quốc xa xôi, nơi mà vua và hoàng hậu rất yêu thích mèo nhưng lại không có được con nào vì lũ chuột đã ăn hết tất cả mèo trong vương quốc. Khi họ nhìn thấy con mèo của Dick, họ rất thích thú và quyết định mua nó với giá rất cao. Con mèo của Dick không những làm cho vua và hoàng hậu vui vẻ, mà còn giúp họ xua đuổi lũ chuột khỏi cung điện. Khi con tàu của ông Fitzwarren trở về Luân Đôn, nó mang theo rất nhiều vàng và quà tặng cho Dick. Dick trở thành một người giàu có và được ông Fitzwarren coi như con cháu. Cậu cũng kết hôn với Alice, con gái của ông Fitzwarren, và sau đó trở thành Thị trưởng Luân Đôn. Con mèo của cậu cũng được gửi trở lại cho cậu và sống hạnh phúc bên cậu.
Câu chuyện Dick Whittington and His Cat là một câu chuyện cổ tích về sự may mắn, sự kiên trì và lòng trung thành. Nó đã truyền cảm hứng cho nhiều người Anh trong suốt nhiều thế kỷ và được kể lại cho nhiều thế hệ trẻ em.
Thời Victoria là một kỷ nguyên của sự tiến bộ và phồn vinh của Anh từ năm 1837 đến năm 1901, khi Nữ hoàng Victoria trị vì. Trong thời Victoria, mèo được coi là những sinh vật đáng yêu và quý phái. Chúng được nuôi làm thú cưng bởi nhiều gia đình Anh, bao gồm cả gia đình hoàng gia. Nữ hoàng Victoria yêu thích mèo và có nhiều con mèo trong cung điện của bà. Bà cũng ủng hộ việc thành lập các tổ chức bảo vệ động vật như Hiệp hội Bảo vệ Động vật Hoàng gia (RSPCA) vào năm 1840.
Mèo cũng là chủ đề của nhiều tác phẩm văn học và nghệ thuật trong thời Victoria. Một trong những tác giả nổi tiếng nhất viết về mèo là Lewis Carroll, người đã tạo ra nhân vật Cheshire Cat trong cuốn Alice in Wonderland vào năm 1865. Cheshire Cat là một con mèo biết nói, có khả năng biến mất và xuất hiện theo ý muốn, và luôn miệng cười. Nó là người bạn và người chỉ dẫn cho Alice trong cuộc phiêu lưu kỳ lạ của cô ở xứ sở thần tiên. Cheshire Cat đã trở thành một biểu tượng của sự kỳ quặc và hài hước trong văn hóa Anh.
Nhân vật Cheshire Cat
Trong văn hóa dân gian châu Âu, hình ảnh con mèo đen thường gắn liền với các bà phù thủy già với chiếc mũi khoằm nhọn hoắt. Hình ảnh này tượng trưng cho thế lực ma quái đầy bí ẩn, gieo rắc tai họa và bệnh tật khủng khiếp cho con người. Nỗi sợ hãi này đã dẫn đến những hành động tàn ác trong lịch sử: nhiều quốc gia từng thiêu sống hoặc ném mèo từ trên nóc nhà thờ xuống.
Thậm chí, tại một số thành phố của châu Âu xưa kia, còn có cả nghi thức ném mèo từ nơi cao nhất trong thành phố xuống; còn những tên cướp biển lừng danh của thế kỷ 17-18 ở châu Âu, mà có cuộc đời luôn gắn với những huyền thoại về đảo giấu vàng, thì lại cho rằng: mèo không chỉ là biểu tượng của may mắn mà còn có thể mang lại điều không may. Nếu một con mèo màu đen hướng thẳng về phía bạn, điều đó có thể là điềm báo của điều không lành, trong khi việc nó tránh né bạn lại cho thấy bạn có thể sẽ gặp may mắn.
Tuy nhiên, tại một số nơi ở Âu Châu, mèo lại không liên quan đến điều xui xẻo, mà ngược lại, chúng thậm chí còn được xem như là một lá bùa hộ mệnh của may mắn. Ở Scotland, nếu một con mèo đen không quen biết bước chân vào nhà bạn, điều này được xem là một dấu hiệu của sự phát đạt và giàu có sắp đến. Còn với những người đi biển của Anh Quốc, họ tin rằng mèo, đặc biệt là mèo màu đen, sẽ mang lại may mắn cho chuyến đi trên biển của họ. Các bà vợ của họ thậm chí còn giữ mèo ở nhà như một loại bùa chú để bảo vệ chồng mình khi họ ra khơi.
Mèo trong văn hóa Trung Quốc
Mèo là một loài động vật được yêu quý và tôn trọng ở nhiều nền văn hóa khác nhau, nhưng ít nơi nào có mối quan hệ sâu sắc và phức tạp với mèo như Trung Quốc.Mèo là linh vật may mắn
Theo truyền thuyết, mèo là một trong những loài động vật được Thần Nông, vị thần nông nghiệp của Trung Quốc, ban cho con người để giúp họ chống lại các loài gặm nhấm và bảo vệ mùa màng. Mèo cũng được xem là bạn đồng hành của các nhà tu hành và triết gia, bởi vì chúng có tính khôn ngoan, tĩnh lặng và tự do.
Trong lịch sử Trung Quốc, mèo được tôn trọng và yêu quý bởi nhiều hoàng đế và quý tộc. Một ví dụ nổi tiếng là Hoàng đế Lý Thánh Tông (1001-1064), người đã cứu sống một con mèo đen bị bắt làm thịt và sau đó ban cho nó danh hiệu "Thái Tử". Hoàng đế cũng ra lệnh cấm ai dám sát hại hay ăn thịt mèo, và cho xây dựng nhiều miếu thờ để tưởng nhớ công lao của mèo.
Một trong những biểu tượng phổ biến nhất của mèo trong văn hóa Trung Quốc là con mèo vẫy tay, hay còn gọi là "mèo may mắn" hay "mèo phúc lộc". Bạn có thể thấy những con mèo này ở nhiều cửa hàng, nhà hàng, khách sạn hay ngân hàng ở Trung Quốc cũng như các nước Châu Á khác. Người ta tin rằng những con mèo này có thể thu hút tiền bạc và tài sản bằng cách vẫy đuôi hoặc chân. Ngoài ra, màu sắc của mèo cũng có ý nghĩa riêng. Ví dụ, mèo trắng mang lại sự thanh khiết và bình an, mèo đen chống lại xui xẻo và tai ương, mèo vàng mang lại sự giàu có và sung túc.
Với vẻ ngoài quý phái cùng khả năng săn mồi tài ba, mèo nhanh chóng chiếm được cảm tình của người Trung Quốc. Từ đó, chúng trở thành biểu tượng cho tình yêu, hòa bình và may mắn. Ngày nay, trong xã hội Trung Quốc hiện đại, mèo được xem như là thú cưng dành riêng cho phụ nữ. Người phụ nữ sở hữu một chú mèo bên mình được cho là mang phúc khí, có nhan sắc và tài năng. Mèo không chỉ giúp giải tỏa căng thẳng, tăng cường sức khỏe cho người phụ nữ mà còn góp phần tạo nên bầu không khí ấm áp, vui vẻ trong gia đình.
Mèo là biểu tượng của sự duyên dáng và tinh tế
Ở Trung Quốc, người ta cũng tôn thờ mèo. Mèo đặc biệt phổ biến vào thời nhà Tống và được đưa vào các thành ngữ, thơ ca và hội họa Trung Quốc thời kỳ này. Mèo được coi là biểu tượng của sự duyên dáng, tinh tế, thông minh và độc lập. Nhiều nhà thơ và họa sĩ đã ca ngợi vẻ đẹp và tính cách của mèo trong các tác phẩm nghệ thuật của họ. Một ví dụ nổi bật là bức tranh "Mười hai con mèo" của Lý Tử Phấn, một họa sĩ nổi tiếng thời nhà Tống.
Mèo là người bạn đồng hành thân thiết
Ở Trung Quốc cổ đại, người giàu và người nghèo đều nuôi mèo, mặc dù vì những lý do khác nhau. Chúng là người bạn đồng hành yêu quý của giới quý tộc và là phương tiện kiểm soát dịch hại thiết thực cho người dân. Một số câu chuyện dân gian kể về tình bạn giữa con người và mèo, ví dụ như câu chuyện "Mèo Đen" của Tô Thức, một nhà văn thời nhà Tống. Trong câu chuyện này, một con mèo đen đã cứu sống chủ nhân của nó khỏi bị giết bởi kẻ thù.
Tranh Trẻ em chơi với mèo những ngày đông, Bảo tàng Cung điện Quốc gia, Đài Loan
Nông dân Trung Quốc đã tôn thờ thần mèo Li Shou. Bà là nữ thần sinh sản, người bảo vệ mùa màng khỏi lũ chuột và xua đuổi tà ma. Người ta thường cúng bái Li Shou vào ngày rằm hàng tháng hoặc vào các dịp lễ quan trọng. Người ta cũng treo hình ảnh của Li Shou ở nhà hoặc ở ruộng để mong bà ban phước cho gia đình và mùa màng.
Mèo là nhân vật trong huyền thoại sáng tạo
Ngoài việc là nữ thần sinh sản, Li Shou còn là một phần của huyền thoại sáng tạo. Trong thần thoại Trung Quốc, các vị thần ban đầu giao cho mèo cai trị thế giới sau khi họ tạo ra nó và Li Shou là thủ lĩnh của loài mèo. Các vị thần đã ban cho mèo khả năng nói chuyện để chúng có thể cai trị các sinh vật khác tốt hơn. Nhưng lũ mèo lại có ý tưởng khác. Chúng nằm dài dưới nắng, thưởng thức cỏ mèo và đuổi chuột.
Hai lần vị thần trừng phạt Li Shou và những con mèo của cô phải có trách nhiệm hơn. Cuối cùng, Li Shou gợi ý với các vị thần rằng con người dường như quan tâm hơn đến việc điều hành mọi thứ và mèo chỉ thích tận hưởng thế giới hơn. Các vị thần đã đồng ý và đây là cách con người có được khả năng nói và chiếm lĩnh thế giới.
Hình ảnh mèo trong nghệ thuật
Mèo trong hội họa Trung Hoa
Mèo được biết đến là loài động vật có nguồn gốc từ Châu Phi và Châu Á. Theo các nghiên cứu, mèo đã xuất hiện ở Trung Quốc từ khoảng 3500 năm trước Công nguyên. Mèo được nuôi làm thú cưng bởi các quý tộc và quan lại trong triều đình. Mèo cũng được coi là biểu tượng của sự may mắn, giàu có và quyền lực.
Trong thời kỳ Tần Thủy Hoàng (221-206 TCN), một số bức tượng mèo bằng đất nung đã được tìm thấy trong lăng mộ của vua Tần Thủy Hoàng. Những bức tượng này cho thấy mèo được tôn trọng và yêu quý bởi vị vua nổi tiếng này.
Trong thời kỳ Hán (206 TCN-220 CN), mèo được đưa vào các thành ngữ, thơ ca và hội họa Trung Quốc. Và vâng, họ cũng chiều chuộng mèo của mình bằng đồ ăn vặt, đồ chơi và cây cho mèo!
Một trong những bài thơ nổi tiếng về mèo là "Bạch Mã Tuyết" của Lý Bạch (701-762), nhà thơ lớn của triều đại Đường. Bài thơ miêu tả cảnh một con mèo trắng như tuyết đang ngủ say trên chiếc ghế gỗ. Lý Bạch dùng những từ ngữ tinh tế và duyên dáng để ca ngợi vẻ đẹp của con mèo.
Một ví dụ khác là thành ngữ "một con mèo ba cái miệng" (一猫三口), ý chỉ sự ích kỷ và tham lam của con người. Thành ngữ này xuất phát từ câu chuyện kể rằng có một con mèo đã ăn trộm ba con cá của ba gia đình khác nhau. Khi bị bắt quả tang, con mèo liền chia ba con cá ra thành ba phần và nói rằng đó là của nó.
- Mèo trong nghệ thuật Trung Quốc hiện đại
Tranh Người phụ nữ với mèo tại Bảo tàng Cung điện Quốc gia, Đài Loan
Một bức tranh nổi bật của Xu Beihong là "Mèo và Chim Sẻ" (猫与麻雀), vẽ vào năm 1931. Bức tranh miêu tả cảnh một con mèo đen đang rình rập một đàn chim sẻ trên cây. Bức tranh không chỉ thể hiện kỹ thuật vẽ tuyệt vời của Xu Beihong mà còn phản ánh tình hình chính trị của Trung Quốc vào thời kỳ đó. Mèo đen là biểu tượng của quân Nhật Bản, còn chim sẻ là biểu tượng của nhân dân Trung Quốc. Bức tranh là một lời kêu gọi cho sự đoàn kết và kháng chiến chống lại xâm lược của Nhật Bản.
Một bức tranh khác của Xu Beihong là "Mèo và Hoa Hồng" (猫与玫瑰), vẽ vào năm 1941. Bức tranh miêu tả cảnh một con mèo trắng đang ngắm nhìn một bông hoa hồng đỏ rực. Bức tranh mang lại cảm giác thanh bình và lãng mạn. Bức tranh cũng có ý nghĩa biểu trưng cho tình yêu giữa Xu Beihong và vợ ông, Lương Tuyết Nga, người cũng là một họa sĩ tài năng.
Mèo ở Nhật Bản: Biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng
Mèo là một loài vật được yêu thích ở Nhật Bản từ rất lâu đời. Chúng không chỉ là vật nuôi trong nhà mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật, văn học và điện ảnh.Mèo là loài vật được yêu thích ở Nhật Bản
Nền kinh doanh về mèo tại Nhật Bản vô cùng phát triển. Chú mèo thần tài (maneki neko) với mong muốn mang đến sự thuận lợi và thành công cho doanh nghiệp được đặt ở hầu hết các cửa hàng. Hình ảnh mèo dễ thương xuất hiện khắp nơi, thu hút mọi ánh nhìn. Nổi tiếng nhất là chuyến tàu Shinkansen "Hello Kitty" với thiết kế độc đáo lấy cảm hứng từ cô mèo Hello Kitty được yêu thích trên toàn thế giới.
Lễ hội mèo là một nét văn hóa độc đáo của Nhật Bản. Tháng 2, đặc biệt là ngày 22/2, được chọn là Ngày của Mèo. Lễ hội bắt nguồn từ năm 1987 bởi ý tưởng của một công ty thức ăn cho mèo. Lý do chọn ngày 22/2 là vì cách phát âm "2, 2, 2" trong tiếng Nhật ("ni, ni, ni") gần giống với tiếng kêu "nyan, nyan, nyan" của mèo.
Theo các tài liệu lịch sử, mèo được nhập khẩu vào Nhật Bản từ Trung Quốc vào khoảng thế kỷ thứ 6. Ban đầu, mèo được nuôi để bảo vệ các ngôi chùa và kho sách khỏi chuột. Sau đó, mèo dần trở thành bạn đồng hành của các quý tộc và tri thức. Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất về mèo là câu chuyện về vua Ichijo (980-1011), người đã nhận được một con mèo làm quà sinh nhật từ một pháp sư Trung Quốc. Vua Ichijo rất yêu quý con mèo này và cho rằng nó mang lại may mắn cho mình và đất nước.
Trong văn hóa Nhật Bản, mèo được tôn kính vì mang lại may mắn và những kết quả tích cực khác. Bức tượng mèo nổi tiếng của Nhật Bản maneki-neko (招き猫, “mèo vẫy tay”) thường được cho là mang lại những phước lành như vậy. Bức tượng nhỏ thường là hình một con mèo với bàn chân ở tư thế thẳng đứng như đang vẫy gọi.
Manekineko, biểu tượng mèo may mắn của Nhật Bản
Maneki-neko chủ yếu được tìm thấy ở lối vào các cửa hàng, nhà hàng và các cơ sở kinh doanh khác. Chúng cũng có thể được tìm thấy như những thứ hữu ích và di động khác như móc khóa và heo đất.
Mèo Maneki neko có lịch sử lâu đời tại Nhật Bản trước khi phổ biến ra khắp thế giới
- Nambujinja – nằm ở Nagaoka, tỉnh Niigata, một sinh vật thần thoại giống mèo được biết đến trong truyện dân gian Nhật Bản được tôn kính tại ngôi chùa này. Người dân địa phương tin tưởng rằng mèo sẽ luôn xua đuổi loài gặm nhấm có hại.
- Konoshimajinja – ở thành phố Kyotango, Kyoto, bức tượng một con mèo đặt chân lên đầu mèo con để chào đón những người vào thành phố.
- Nekojinja – nghĩa đen là Đền Mèo. Ngư dân trên đảo Tashirojima ở tỉnh Miyagi được cho là có thể dự đoán được sản lượng đánh bắt lớn như thế nào khi quan sát hành vi của nhiều con mèo trên đảo.
- Theo một truyền thuyết Nhật Bản, một vị lãnh chúa đang tìm nơi trú ẩn dưới gốc cây trong cơn bão thì nhìn thấy một con mèo vẫy chân về phía mình. Bị thu hút bởi cử chỉ này, anh bước về phía con mèo thì bất ngờ một tia sét đánh vào đúng nơi anh đã đứng trước đó. Lãnh chúa tin rằng vận may của mình là nhờ hành động của con mèo. Vì vậy, bàn tay vẫy tay trở thành biểu tượng của sự may mắn.
Tranh vẽ Bakeneko từ thời Edo, Nhật Bản
Mèo trong văn hóa Thái Lan
Mèo là một loài động vật được yêu quý trên khắp thế giới, nhưng ở Thái Lan, chúng còn có một ý nghĩa đặc biệt hơn.Mèo Xiêm trong lễ đăng cơ của vua Thái
Nghi lễ cầu mưa ở Ban Nai được coi là một trong những nghi lễ độc đáo nhất ở Thái Lan. Theo đó, người dân sẽ chọn một con mèo cái được nuôi trong chùa làm tâm điểm của nghi lễ. Con mèo này sẽ được nhốt trong một cái lồng và được mang đi từ nhà này sang nhà khác trong khi ca sĩ hát những bài hát kính cẩn các vị thần. Tại mỗi ngôi nhà, người dân sẽ chào đón ca sĩ và té nước vào con mèo. Mục đích của việc này là để gây phản ứng cho con mèo, khiến chúng kêu gào hay giãy dụa, như thể chúng đang phàn nàn về sự ướt át. Điều này được cho là có thể kích thích các vị thần mang lại mưa cho vùng đất khát nước.
Sau khi đã đi qua tất cả các ngôi nhà trong làng, ca sĩ và con mèo sẽ trở lại chùa, nơi có một bữa tiệc được chuẩn bị. Con mèo sẽ được phơi khô và được chăm sóc kỹ lưỡng. Người dân tin rằng con mèo sẽ không bị tổn thương hay bệnh tật sau nghi lễ, và còn được coi là may mắn hơn những con mèo khác.
Nghi lễ cầu mưa ở Ban Nai không chỉ là một biểu hiện của niềm tin vào sự can thiệp của các vị thần, mà còn là một cách để duy trì và bảo tồn văn hóa dân gian Thái Lan. Nghi lễ này đã tồn tại từ rất lâu và được truyền lại qua các thế hệ. Nó cũng phản ánh sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên, cũng như giữa con người và động vật.
Dù có thể gây ra sự tranh cãi về mặt đạo đức đối với những người yêu thương động vật, nhưng nghi lễ cầu mưa ở Ban Nai không có ý định làm hại hay hành hạ mèo. Ngược lại, nó là một cách để thể hiện sự tôn trọng và cảm ơn con mèo đã giúp đỡ người dân trong việc xin mưa. Con mèo được coi là một phần của cộng đồng và được chăm sóc tốt nhất có thể.
Mèo trong văn hóa Việt Nam
Mèo là một trong 12 con giáp của Việt Nam, có vai trò quan trọng trong tín ngưỡng và văn hóa của người Việt. Mèo không chỉ là vật nuôi bắt chuột, mà còn là biểu tượng của sự may mắn, thông minh và duyên dáng.Mèo và 12 con giáp
Mèo là con vật đặc biệt trong 12 con giáp của Việt Nam, vì nó không xuất hiện trong 12 con giáp của Trung Quốc, mà được thay thế cho con thỏ. Có nhiều giả thuyết về nguồn gốc của sự khác biệt này, nhưng một trong những giả thuyết phổ biến nhất là do sự đồng âm giữa từ "mảo" (thỏ) và "mao" (mèo) trong tiếng Hoa. Khi văn hóa 12 con giáp được truyền bá từ Trung Quốc sang Việt Nam, người Việt đã hiểu nhầm rằng con vật thứ tư là mèo, chứ không phải là thỏ.
Mèo là con vật trong 12 con giáp của Việt Nam
Mèo và ngũ hành
Trong ngũ hành, mèo thuộc hành Mộc, tương ứng với mùa xuân, phương Đông và màu xanh lá cây. Mộc là hành biểu hiện cho sự sinh sôi, phát triển và đổi mới. Mèo có tính cách linh hoạt, nhanh nhẹn và sáng tạo. Mèo cũng có khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh và biến hóa theo ý muốn.
Mèo quản lý năm Mão, tháng 2 và từ 5-7 giờ của buổi bình minh. Năm Mão là năm của sự may mắn, thành công và tiến bộ. Người sinh năm Mão có tính cách thông minh, lanh lợi và duyên dáng. Họ có tài năng trong nhiều lĩnh vực và có khả năng giao tiếp tốt. Họ cũng có tình yêu thương và trung thành với gia đình và bạn bè. Tuy nhiên, họ cũng có thể bị kiêu ngạo, ích kỷ và hay ghen tuông.
Tháng 2 là tháng của mùa xuân, khi mọi vật bắt đầu nảy lộc, đâm chồi. Đây là tháng của sự sống, sự mới mẻ và sự hy vọng. Người sinh tháng 2 có tính cách vui vẻ, hòa đồng và lạc quan. Họ có tâm hồn trẻ trung, năng động và ham học hỏi. Họ cũng có tình cảm sâu sắc và chân thành với người mình yêu. Tuy nhiên, họ cũng có thể bị bất cẩn, thiếu kiên nhẫn và hay mơ mộng.
Giờ Mão là giờ của buổi bình minh, khi ánh dương bắt đầu chiếu sáng trên bầu trời. Đây là giờ của sự tỉnh dậy, sự khởi đầu và sự hoạt động. Người sinh giờ Mão có tính cách sôi nổi, nhiệt tình và chủ động. Họ có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và không ngại khó khăn. Họ cũng có tài lãnh đạo, tổ chức và điều hành. Tuy nhiên, họ cũng có thể bị cứng đầu, bướng bỉnh và hay tranh cãi.
Mèo trong tín ngưỡng và văn hóa của người Việt
Theo các nhà nghiên cứu, mèo nhà (Felis Catus) chỉ mới được thuần hóa tại Việt Nam từ vài trăm năm trước Công nguyên. Vào giai đoạn cuối thời đại Hùng Vương - Thục Phán, mèo mới xuất hiện trong đời sống người Việt và dần trở thành vật nuôi thân thiết, gắn bó với nhiều gia đình.
Trong tín ngưỡng và văn hóa của người Việt, con mèo đôi khi mang theo những ý nghĩa tiêu cực và không may.
Mèo đen đôi khi được cho là không may mắn
Ngoài ra, khi có tiếng kêu của con mèo vào ban đêm hay khi có con mèo đen đi qua trước mặt là điềm xấu. Người ta tin rằng đó là dấu hiệu của cái chết hay tai ương sắp xảy ra. Có thể nói, con mèo trong văn hóa Việt Nam là biểu tượng của sự đen tối, bất an và khủng hoảng.
Với sự tiến bộ của khoa học, con người đã khám phá ra nhiều hơn về nguyên do các thảm họa, do đó sự mê tín dành cho mèo đã suy giảm, nhưng vẫn tồn tại một số người vẫn còn tin rằng việc bắt gặp một con mèo đen là điềm báo xui xẻo, từ sinh viên sắp bước vào phòng thi, những doanh nhân chuẩn bị cho một cuộc làm ăn quan trọng, cho tới những người đánh bạc trên đường tới casino... điều đáng nói là trong số đó, có không ít người là những bậc trí thức.
Ở Việt Nam, mèo đã được đưa vào trong văn hoá và nghệ thuật thông qua sự ra đời của các dòng tranh dân gian. Một trong những ví dụ nổi tiếng nhất về mèo trong văn hóa Việt Nam là tranh Đám cưới chuột của làng tranh Đông Hồ. Tranh này kể về câu chuyện tiến sĩ chuột đi cưới vợ, nhưng phải trả tiền cho chú mèo để được qua đường. Mèo ở đây được vẽ với thái độ hiền lành, không có ý định ăn thịt chuột, chỉ muốn có chút quà bánh để no bụng. Mèo cũng không can thiệp vào cuộc sống của chuột, chỉ ngồi lặng lẽ nhìn theo đám cưới. Đây là một minh chứng cho sự hoà hợp giữa các loài vật trong thiên nhiên, cũng như sự khôn ngoan và tinh ranh của chuột.
Tranh Đám cưới chuột
Mèo trong cuộc sống của người Việt
Trong nhận thức của xã hội, mèo mang hai bộ mặt: một là một kẻ lười biếng, nằm dài ngủ trong lòng chăn ấm, ngoan ngoãn nằm cuộn tròn bên cạnh con người mỗi khi được vuốt ve, hai là một kẻ săn mồi lạnh lùng, tài tình nằm rình trong góc tối. Nhưng phần lớn thời gian, con người chỉ bắt gặp hình ảnh mèo hiền lành, có phần hơi lười nhác, trừ khi cảnh tượng mèo bắt mồi xuất hiện trước mắt họ.
Mèo, một động vật săn mồi, lại mang lại lợi ích bằng cách tiêu diệt chuột - vốn là kẻ phá hoại lương thực và gây hại cho cuộc sống con người. Tuy nhiên, giờ đây những chú mèo đáng thương này lại bị nạn săn bắt để phục vụ kinh doanh nhà hàng đặc sản "tiểu Hổ", dẫn đến việc chúng trở nên hiếm hoi, làm rối loạn cân bằng sinh thái và để mặc chuột chạy nhảy khắp nơi.
Hình tượng mèo trong văn hóa người Việt
Tầm quan trọng và ảnh hưởng của mèo trong văn hóa đương đại
Mèo là một loài động vật có lịch sử gắn bó với con người từ hàng nghìn năm trước. Mèo được coi là linh vật của nhiều nền văn hóa, tôn giáo và tâm linh, như Ai Cập cổ đại, Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Hồi giáo và Phật giáo. Mèo cũng là biểu tượng của nhiều ý nghĩa khác nhau, như sự may mắn, sự giàu có, sự khôn ngoan, sự bí ẩn, sự tự do, sự nữ quyền và sự phù hợp .Trong văn hóa đương đại, mèo vẫn giữ được vị trí quan trọng và ảnh hưởng lớn trong cuộc sống của con người, là một trong những loài động vật được nuôi phổ biến nhất trên thế giới, với hơn 600 triệu con. Mèo là loài động vật có tình cảm sâu sắc với con người. Chúng thường bày tỏ sự yêu thương và thân thiết với chủ nhân của mình bằng cách liếm lông, xoa đầu, chà sát, ngủ cùng, nháy mắt chậm hay meo meo. Mèo cũng có thể cảm nhận được tâm trạng và cảm xúc của con người, và sẵn sàng động viên, an ủi hoặc chia sẻ niềm vui với họ. Có những chú mèo sẵn sàng bảo vệ chủ nhân của mình khỏi những kẻ xâm nhập hoặc những con vật nguy hiểm. Tình yêu và sự kỳ diệu của mèo đã mang lại cho con người nhiều lợi ích về mặt tinh thần và sức khỏe. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc nuôi mèo có thể giảm stress, cải thiện tâm trạng, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tăng tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Mèo là người bạn thân thiết của con người
Mèo cũng là một hiện tượng trên mạng xã hội, với hàng triệu hình ảnh, video, meme, sticker, game và ứng dụng liên quan đến mèo được chia sẻ và yêu thích mỗi ngày. Mèo đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa đại chúng, phản ánh sự đa dạng và phong phú của thế giới hiện đại. Mèo cũng đã tạo ra những cộng đồng và những sự kiện đặc biệt, như ngày quốc tế của mèo, lễ hội mèo, triển lãm mèo, hay những ngôi sao mèo nổi tiếng như Grumpy Cat, Nyan Cat, Maru, Lil Bub và nhiều người khác.
Kết luận
Qua các luận điểm về lịch sử, văn hóa và tầm quan trọng của mèo trong xã hội hiện nay, chúng ta có thể nhận thấy rằng mèo không chỉ là một loài vật nuôi, mà còn là một biểu tượng đa chiều, gắn liền với cuộc sống và tâm trạng của con người. Sự đa dạng và sâu sắc của mèo trong văn hóa toàn cầu đã tạo ra một sức ảnh hưởng mạnh mẽ, từ những tín ngưỡng và truyền thống cổ xưa cho đến văn hóa giải trí và truyền thông đương đại.Cuối cùng, mèo không chỉ là một phần của cuộc sống hàng ngày, mà còn là nguồn cảm hứng sáng tạo và niềm vui không ngừng cho con người. Chúng là những người bạn đồng hành đáng tin cậy, mang lại sự ấm áp và tình yêu không điều kiện cho những ai may mắn được gắn bó với chúng. Với tầm quan trọng và ảnh hưởng của mình, mèo tiếp tục là một phần không thể thiếu của văn hóa và cuộc sống con người trên khắp thế giới.