41201 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø6.8mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-068
|
41202 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø7.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-070
|
41203 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø7.5mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-075
|
41204 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø8.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-080
|
41205 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø8.5mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-085
|
41206 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø9.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-090
|
41207 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø9.5mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-095
|
41208 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø10.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-100
|
41209 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø10.5mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-105
|
41210 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø11.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-110
|
41211 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø12.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-120
|
41212 |
Thông số Mũi khoan sắt thép Ø13.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-130
|
41213 |
Thông số Mũi taro ren xoắn M3x0.5mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M305
|
41214 |
Thông số Mũi taro ren xoắn M4x0.7mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M407
|
41215 |
Thông số Mũi taro ren xoắn M5x0.8mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M508
|
41216 |
Thông số Mũi taro ren xoắn M6x1.0mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M610
|
41217 |
Thông số Mũi taro ren xoắn M8x1.25mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M8125
|
41218 |
Thông số Mũi taro ren xoắn M10x1.5mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M1015
|
41219 |
Thông số Mũi taro ren xoắn M12x1.75mm chuôi lục 82mm Onishi 028S-M12175
|
41220 |
Thông số Mũi taro ren xoắn M10x1.25mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M10125
|
41221 |
Thông số Mũi taro ren xoắn M12x1.5mm chuôi lục 82mm Onishi 028S-M1215
|
41222 |
Thông số Mũi taro ren xoắn M12x1.25mm chuôi lục 82mm Onishi 028S-M12125
|
41223 |
Tự làm bàn phay gỗ chuyên nghiệp đầy đủ
|
41224 |
Nguyên lý làm việc của tủ lạnh - PTS. Nguyễn Đức Lợi
|
41225 |
Khám phá những món ngon được làm từ khoai tây
|
41226 |
Cách chọn lựa bào gỗ thiết yếu
|
41227 |
Khi thú cưng nổi tiếng
|
41228 |
Giới thiệu dòng sản phẩm Lưỡi cưa gỗ IRWIN Marples và Đục gỗ IRWIN Marples
|
41229 |
Xem mấy anh pakistan chế tạo cần xiết chữ L
|
41230 |
Chiết cành hoa hồng với củ khoai tây để ra dễ nhanh
|
41231 |
Thông số Mũi khoan gỗ Ø13.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-130
|
41232 |
Thông số Mũi khoan gỗ Ø14.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-140
|
41233 |
Thông số Mũi khoan gỗ Ø16.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-160
|
41234 |
Thông số Mũi khoan gỗ Ø19.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-190
|
41235 |
Thông số Mũi khoan gỗ Ø21.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-210
|
41236 |
Thông số Mũi khoan gỗ Ø22.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-220
|
41237 |
Thông số Mũi khoan gỗ Ø25.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-250
|
41238 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.0mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-080
|
41239 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.5mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-085
|
41240 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.7mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-087
|
41241 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø9.2mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-092
|
41242 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø9.3mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-093
|
41243 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø12.7mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-127
|
41244 |
Hướng nuôi gà chuyên lấy trứng - Đặng Trần Dũng
|
41245 |
Hướng nuôi gà vừa lấy trứng vừa lấy thịt - Đặng Trần Dũng
|
41246 |
Hướng nuôi gà chuyên lấy thịt - Đặng Trần Dũng
|
41247 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.0mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-080
|
41248 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.5mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-085
|
41249 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.7mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-087
|
41250 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø9.2mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-092
|
41251 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø9.3mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-093
|
41252 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø9.5mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-095
|
41253 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø12.0mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-120
|
41254 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø12.5mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-125
|
41255 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø12.7mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-127
|
41256 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø8.0mm đuôi tròn 75mm Onishi 032-080
|
41257 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø8.5mm đuôi tròn 75mm Onishi 032-085
|
41258 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø8.7mm đuôi tròn 75mm Onishi 032-087
|
41259 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø9.2mm đuôi tròn 75mm Onishi 032-092
|
41260 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø9.5mm đuôi tròn 75mm Onishi 032-095
|
41261 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø12.0mm đuôi tròn 80mm Onishi 032-120
|
41262 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø12.5mm đuôi tròn 80mm Onishi 032-125
|
41263 |
Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø12.7mm đuôi tròn 80mm Onishi 032-127
|
41264 |
Tại sao kéo bị rỉ sét Cách xử lý
|
41265 |
Các phương pháp chăn nuôi gà - Đặng Trần Dũng
|
41266 |
Giải quyết thức ăn cho gà trong chăn nuôi - Đặng Trần Dũng
|
41267 |
Chọn giống và sử dụng các loại gà - Đặng Trần Dũng
|
41268 |
Thông số Mũi taro ren inox M3x0.5 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M305
|
41269 |
Thông số Mũi taro ren inox M4x0.7 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M407
|
41270 |
Thông số Mũi taro ren inox M5x0.8 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M508
|
41271 |
Thông số Mũi taro ren inox M6x1.0 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M610
|
41272 |
Thông số Mũi taro ren inox M8x1.25 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M8125
|
41273 |
Thông số Mũi taro ren inox M10x1.5 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M1015
|
41274 |
Thông số Mũi taro ren inox M12x1.75 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M12175
|
41275 |
Thông số Mũi taro ren inox W5/16-18 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-W5/1618
|
41276 |
Thông số Mũi taro ren inox W3/8-16 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-W3/816
|
41277 |
Thông số Mũi taro ren inox W1/2-12 chuôi lục phủ titan 82mm Onishi 028P-W1/212
|
41278 |
Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø16.0mm chuôi lục Onishi 012-160
|
41279 |
Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø18.0mm chuôi lục Onishi 012-180
|
41280 |
Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø21.0mm chuôi lục Onishi 012-210
|
41281 |
Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø24.0mm chuôi lục Onishi 012-240
|
41282 |
Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø25.0mm chuôi lục Onishi 012-250
|
41283 |
Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø28.0mm chuôi lục Onishi 012-280
|
41284 |
Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø32.0mm chuôi lục Onishi 012-320
|
41285 |
Video ghép áp thân cành nhỏ vào gốc ghép lớn
|
41286 |
Cách chọn đầu mỏ hàn nung
|
41287 |
Ghép cải thìa vào cây cải củ
|
41288 |
Ghép nêm cây xoài
|
41289 |
Ghép mắt dưới bụng cây hoa đào
|
41290 |
Ghép mắt chữ H cây mít
|
41291 |
Khái niệm cơ bản về keo khóa ren
|
41292 |
Cách mài dao kéo
|
41293 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø3.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 100mm Onishi 001S-030
|
41294 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø3.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 100mm Onishi 001S-035
|
41295 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø4.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 100mm Onishi 001S-040
|
41296 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø4.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-045
|
41297 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø5.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-050
|
41298 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø5.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-055
|
41299 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-060
|
41300 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-065
|
41301 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø7.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-070
|
41302 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø7.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-075
|
41303 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-080
|
41304 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-085
|
41305 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø9.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-090
|
41306 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø9.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-095
|
41307 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-100
|
41308 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-105
|
41309 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø11.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-110
|
41310 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø12.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-120
|
41311 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-130
|
41312 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-135
|
41313 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø14.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-140
|
41314 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø15.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-150
|
41315 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø16.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 115mm Onishi 001S-160
|
41316 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø17.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 115mm Onishi 001S-170
|
41317 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø18.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 115mm Onishi 001S-180
|
41318 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø19.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 115mm Onishi 001S-190
|
41319 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø20.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 120mm Onishi 001S-200
|
41320 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø21.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 120mm Onishi 001S-210
|
41321 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø22.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 9 ly loại ngắn 120mm Onishi 001S-220
|
41322 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø24.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 9 ly loại ngắn 120mm Onishi 001S-240
|
41323 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø27.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 9 ly loại ngắn 130mm Onishi 001S-270
|
41324 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø30.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 9 ly loại ngắn 130mm Onishi 001S-300
|
41325 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø33.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 12 ly loại ngắn 140mm Onishi 001S-330
|
41326 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø36.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 12 ly loại ngắn 140mm Onishi 001S-360
|
41327 |
Thông số Bộ đóng chữ xuôi 8mm TOP YC-601-8.0
|
41328 |
Thông số Bộ đóng chữ ngược 6mm TOP YC-605-6.0
|
41329 |
Thông số Bộ đóng chữ ngược 8mm TOP YC-605-8.0
|
41330 |
Thông số Bộ đóng chữ ngược 10mm TOP YC-605-10.0
|
41331 |
Thông số Bộ đóng chữ ngược 12mm TOP YC-605-12.0
|
41332 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 230mm Onishi 010-060
|
41333 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 230mm Onishi 010-080
|
41334 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø9.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 250mm Onishi 010-090
|
41335 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 250mm Onishi 010-100
|
41336 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 250mm Onishi 010-105
|
41337 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø12.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 250mm Onishi 010-120
|
41338 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 250mm Onishi 010-130
|
41339 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 300mm Onishi 010-135
|
41340 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø15.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 300mm Onishi 010-150
|
41341 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø16.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 300mm Onishi 010-160
|
41342 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø18.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 310mm Onishi 010-180
|
41343 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø20.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 320mm Onishi 010-200
|
41344 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø21.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 320mm Onishi 010-210
|
41345 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø24.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 320mm Onishi 010-240
|
41346 |
Thông số Mũi khoan ván ép Ø8.5mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-085
|
41347 |
Thông số Mũi khoan ván ép Ø9.0mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-090
|
41348 |
Thông số Mũi khoan ván ép Ø10.0mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-100
|
41349 |
Thông số Mũi khoan ván ép Ø10.5mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-105
|
41350 |
Thông số Mũi khoan ván ép Ø12.0mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-120
|
41351 |
Thông số Mũi khoan ván ép Ø14.0mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-140
|
41352 |
Thông số Mũi khoan ván ép Ø15.0mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-150
|
41353 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-100
|
41354 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø12.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-120
|
41355 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø14.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-140
|
41356 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø16.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-160
|
41357 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø18.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-180
|
41358 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø20.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-200
|
41359 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø6.0mm chuôi lục VX loại dài 230mm Onishi 003VX-060
|
41360 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø7.0mm chuôi lục VX loại dài 230mm Onishi 003VX-070
|
41361 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø8.0mm chuôi lục VX loại dài 230mm Onishi 003VX-080
|
41362 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø9.0mm chuôi lục VX loại dài 240mm Onishi 003VX-090
|
41363 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø10.0mm chuôi lục VX loại dài 250mm Onishi 003VX-100
|
41364 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø11.0mm chuôi lục VX loại dài 250mm Onishi 003VX-110
|
41365 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø12.0mm chuôi lục VX loại dài 250mm Onishi 003VX-120
|
41366 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø13.0mm chuôi lục VX loại dài 250mm Onishi 003VX-130
|
41367 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø14.0mm chuôi lục VX loại dài 300mm Onishi 003VX-140
|
41368 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø15.0mm chuôi lục VX loại dài 300mm Onishi 003VX-150
|
41369 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø16.0mm chuôi lục VX loại dài 300mm Onishi 003VX-160
|
41370 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø17.0mm chuôi lục VX loại dài 300mm Onishi 003VX-170
|
41371 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø18.0mm chuôi lục VX loại dài 310mm Onishi 003VX-180
|
41372 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø19.0mm chuôi lục VX loại dài 310mm Onishi 003VX-190
|
41373 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø20.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-200
|
41374 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø21.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-210
|
41375 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø22.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-220
|
41376 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø23.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-230
|
41377 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø24.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-240
|
41378 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø25.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-250
|
41379 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø26.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-260
|
41380 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø27.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-270
|
41381 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø28.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-280
|
41382 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø30.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-300
|
41383 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø32.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-320
|
41384 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc mini Ø6.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly 65mm Onishi 009-060
|
41385 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc mini Ø8.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly 65mm Onishi 009-080
|
41386 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc mini Ø9.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly 65mm Onishi 009-090
|
41387 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc mini Ø10.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly 65mm Onishi 009-100
|
41388 |
Thông số Mũi khoan xoắn ốc mini Ø12.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly 65mm Onishi 009-120
|
41389 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø9.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-090
|
41390 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø10.5mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-105
|
41391 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø12.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-120
|
41392 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø13.5mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-135
|
41393 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø15.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-150
|
41394 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø18.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-180
|
41395 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø21.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-210
|
41396 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø24.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-240
|
41397 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø27.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-270
|
41398 |
Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø30.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-300
|
41399 |
Thông số Mũi taro ren M3x0.5mm chuôi lục kiểu Mỹ 70mm Onishi 028T-M305
|
41400 |
Thông số Mũi taro ren M4x0.7mm chuôi lục kiểu Mỹ 70mm Onishi 028T-M407
|