42401 |
Thông số Thước góc 16"x24" (400 x 600mm) TOP TB-6501
|
42402 |
Thông số Thước góc Inox 6"x12" (150 x 300mm) TOP LU-TGIX-600
|
42403 |
Thông số Thước góc Inox 16"x24" (400 x 600mm) TOP LU-TGIX-600
|
42404 |
Thông số Thước thủy đỏ hít 1m TOP 150730-40
|
42405 |
Thông số Thước thủy đỏ hít 3 tấc TOP 150730-12
|
42406 |
Thông số Máy đo khoảng cách laser 60 mét tia xanh lá TOP LU-D60XL
|
42407 |
BÚA CAO SU ĐEN 220G TOTAL THT76816
|
42408 |
BÚT BI KIÊM THƯỚC CẶP vỏ bạc mực đen đầy tiện lợi
|
42409 |
Búa gõ xỉ hàn 500g bằng thép carbon cán lò xo
|
42410 |
Búa gõ xỉ hàn 300g bằng thép carbon cán lò xo
|
42411 |
BÚA ĐINH ĐA NĂNG kết hợp kìm với 10 công dụng
|
42412 |
ĐỒ SỬA NƯỚC chuyên dụng 18 trong 1
|
42413 |
THƯỚC KE 3 MẢNH đa năng 300mm đầy tiện lợi
|
42414 |
Bộ lưỡi thay thế cho dao gọt chỉ nẹp nhựa dán cạnh đồ gỗ công nghiệp
|
42415 |
Cặp lưỡi thay thế cho dao bấm đầu nẹp nhựa đồ gỗ công nghiệp
|
42416 |
Mũi bổ củi 32mm bằng máy khoan bê tông
|
42417 |
Đầu cắt rung 34mm
|
42418 |
Thanh kéo dài trục máy mài góc 80mm ren M10 đầy tiện lợi
|
42419 |
Bộ 5 MŨI KHOAN ĐA NĂNG 4 cạnh chuôi lục Ø6~12mm tiện lợi
|
42420 |
Bộ 7 MŨI KHOAN ĐA NĂNG 4 cạnh chuôi lục Ø3~12mm
|
42421 |
CHỤP HỨNG BỤI máy khoan Ø90 x100mm màu trắng kèm 4 ron
|
42422 |
CHỤP HỨNG BỤI máy khoan Ø90 x100mm kèm 4 ron tiện lợi
|
42423 |
Bộ CỜ LÊ VÒNG HỞ LẮC LÉO ĐẦU RỜI 9-19mm đầy tiện lợi
|
42424 |
Cần nổ cơ ½" dải mô men 28~210Nm ±4% bánh cóc bằng thép các bon mạ Crôm
|
42425 |
Cần nổ cơ ⅜" dải mô men 5~60Nm ±4% bánh cóc bằng thép các bon mạ Crôm
|
42426 |
Cần nổ cơ ⅜" dải mô men 19~110Nm ±4% bánh cóc bằng thép các bon mạ Crôm
|
42427 |
Cần nổ cơ ¼" mô men 5~25Nm ±4% bánh cóc bằng thép các bon mạ Crôm
|
42428 |
DÂY XÍCH THAY THẾ CHO LƯỠI CẮT CỎ đầy tiện lợi
|
42429 |
ĐẦU CẮT TÔN LƯỠI TRÒN gắn máy khoan
|
42430 |
Đầu khẩu lục giác ½ inch x 17mm xi bóng Total THTST12171
|
42431 |
Máy bắt vít thẳng chuôi cánh bướm Ø5mm chạy điện kèm củ nguồn mô mem xoắn 0.2~2.4 Nm C-Mart C0431-05D
|
42432 |
QUẠT THỔI BỤI gắn thêm vào máy đa năng vừa làm vừa sạch
|
42433 |
Bộ 9 cây lục giác sao ngắn T10~T50 Kingtony cực kỳ tiện lợi
|
42434 |
Cảo dây da 9" Ø60~140mm Kingtony 3203 đầy tiện ích
|
42435 |
VAM MỞ CỐC LỌC DẦU NHỚT 3 chấu Ø60~110mm bằng thép không gỉ
|
42436 |
Kìm kẹp hàn 500A Tolsen 44935 cho que hàn Ø2.5~6.35mm
|
42437 |
Bộ 10 lưỡi cắt ngọc bằng kim cương mạ điện 20mm kèm 2 trục 3mm
|
42438 |
Bộ 4 kìm 6-10" Kingtony 42104GP01 Đài Loan siêu tiện ích
|
42439 |
Cần xiết ¾ chữ L 405x102mm thép CrV xi mờ Kingtony 6581-18
|
42440 |
Máy bắn vít chuôi cánh bướm Ø6 mô men 0.3~ 2.7Nm cắm nguồn trực tiếp 220V C-Mart C0045-06
|
42441 |
Mũi khoét kim loại Ø22mm răng hợp kim sâu 25mm TCT Unika MCTR-22
|
42442 |
Đầu tuýp ⅜ lục giác H4 Kingtony 302504 đầy tiện ích
|
42443 |
Đĩa cắt đá ướt 0.8ly Ø115x22.2mm Total siêu tiện ích
|
42444 |
Đầu kìm cộng lực cắt sắt Berrylion 042002030 cho kìm 750mm
|
42445 |
Dao cắt ống đồng 3-28mm trong khe hẹp TOP TB-5061 Đài Loan
|
42446 |
Kìm cắt cáp điện 8inch 200mm lưỡi kép cán bọc nhựa PVC Asaki AK-8181
|
42447 |
Tủ lạnh hai và ba buồng-GS.Nguyễn Đức Lợi
|
42448 |
Mẹo bảo trì máy nén khí cho tiệm sửa xe
|
42449 |
Thông số Dụng cụ tưới cây và rửa xe A5503 Barker GB-A5503AP316
|
42450 |
Thông số Búa nhổ đinh cán gỗ 8oz Barker 68-108
|
42451 |
Thông số Búa nhổ đinh cán gỗ 12oz Barker 68-112
|
42452 |
Thông số Búa nhổ đinh cán gỗ 20oz Barker 68-120
|
42453 |
Thông số Búa nhổ đinh cán nhựa 8oz Barker 68-208
|
42454 |
Thông số Búa nhổ đinh cán nhựa 16oz Barker 68-216
|
42455 |
Thông số Búa nhổ đinh cán nhựa 20oz Barker 68-220
|
42456 |
Thông số Búa cao su cao cấp 0.5LB Barker 34-800
|
42457 |
Thông số Búa cao su cao cấp 1LB Barker 34-801
|
42458 |
Thông số Búa cao su cao cấp 1.5LB Barker 34-815
|
42459 |
Thông số Búa cao su cao cấp 2LB Barker 34-802
|
42460 |
Thông số Búa cao su cao cấp 3LB Barker 34-803
|