401 |
Bánh xe đẩy cọc vít không khóa
|
402 |
Bánh xe đẩy cọc vít có khóa hãm
|
403 |
Bánh xe rời, bánh xe không càng
|
404 |
Ròng rọc
|
405 |
Cây sào, cây gậy, cán dài
|
406 |
Gậy rút nhôm để làm cán dài, sào rút dài bằng nhôm
|
407 |
Kẹp vác ván
|
408 |
Kích chuyển đồ
|
409 |
Đóng hàng và giao vận
|
410 |
Dây chằng hàng, tăng đơ vải chằng hàng, dây co
|
411 |
Hộp bìa cứng bằng carton
|
412 |
Túi đóng hàng bóng xốp
|
413 |
Băng dính
|
414 |
Công cụ chuyên ngành
|
415 |
Dụng cụ gia đình
|
416 |
Bộ dụng cụ sửa chữa trong gia đình
|
417 |
Đũa ăn chất lượng cao, đũa dùng một lần
|
418 |
Kéo nhà bếp sắc đảm bảo vệ sinh
|
419 |
Khóa
|
420 |
Dây cáp khóa xe
|
421 |
Khóa dây
|
422 |
Khóa dây số
|
423 |
Khóa chữ U
|
424 |
Khóa treo ổ ngậm phải khóa xong mới tháo chìa được
|
425 |
Khóa còng dài ổ ngậm
|
426 |
Khóa treo bấm, khóa tri
|
427 |
Khóa treo chống cắt
|
428 |
Công cụ chuyên nghành điện
|
429 |
Bộ dụng cụ điện gia dụng
|
430 |
Dụng cụ đo điện và thử điện
|
431 |
Bút thử điện cảm ứng
|
432 |
Bút rà thử điện có dây
|
433 |
Đồng hồ đo điện vạn năng
|
434 |
Ampe kìm, Ampe kìm vạn năng
|
435 |
Máy dò kim loại trong tường
|
436 |
Dụng cụ hàn mạch điện tử
|
437 |
Nhíp gắp linh kiện điện tử
|
438 |
Dụng cụ đấu nối và kéo đường dây điện
|
439 |
Dây mồi luồn ống
|
440 |
Lò xo uốn ống
|
441 |
Cút nối dây điện, đầu chia tách điện
|
442 |
Dụng cụ, vật tư lắp đặt tủ điện chuyên dụng
|
443 |
Khóa tủ điện
|
444 |
Kìm bấm cos đầu dây điện
|
445 |
Kìm bấm cos đa năng
|
446 |
Kìm bấm đầu cos ghim, đầu cos tròn
|
447 |
Kìm bấm cos pin rỗng chuyên dụng để lắp tủ điện
|
448 |
Kìm bấm cos cộng lực cán dài cầm tay
|
449 |
Kìm bấm cos thủy lực
|
450 |
Hộp đầu cosse tổng hợp
|
451 |
Đầu cos ghim capa
|
452 |
Đầu cosse chỉa chữ Y trần và bọc nhựa
|
453 |
Đầu cosse tròn trần và bọc nhựa
|
454 |
Đầu cos pin đặc tròn
|
455 |
Đầu cos pin rỗng đơn
|
456 |
Đầu cosse pin rỗng đôi
|
457 |
Đầu cos pin dẹp
|
458 |
Kéo thợ điện, kéo cách điện
|
459 |
Công cụ cho công nghệ thông tin và viễn thông
|
460 |
Kìm bấm mạng chuyên nghiệp
|
461 |
Kìm bấm đầu dây điện thoại
|
462 |
Dụng cụ tách vỏ cáp, tuốt vỏ cáp, lột vỏ cáp
|
463 |
Kìm bấm cáp đồng trục
|
464 |
Công cụ chuyên ngành điện lạnh
|
465 |
Dao cắt ống đồng chuyên dụng
|
466 |
Vam uốn ống đồng
|
467 |
Lò xo uốn ống đồng
|
468 |
Dụng cụ loe ống đồng, nong ống đồng
|
469 |
Bộ lã ống đồng, bộ dụng cụ cắt, uốn và loe ống đồng
|
470 |
Dụng cụ chuyên nghành cấp thoát nước, sửa đường nước
|
471 |
Bộ dụng cụ sửa nước gia dụng
|
472 |
Dụng cụ sửa đường nước đa năng, lắp nước đa dụng
|
473 |
Dụng cụ tháo ống nước gãy chuyên nghiệp
|
474 |
Taro ren ống nước
|
475 |
Dụng cụ cắt ống cao su, dao cắt ống cao su
|
476 |
Dụng cụ cắt ống kẽm, dao cắt ống nước kẽm
|
477 |
Tuýp vặn xi phông, mỏ lết vặn xi phông chuyên dụng
|
478 |
Công cụ dụng cụ sửa đường thoát nước
|
479 |
Dây gắp rác thông cống
|
480 |
Dây lò xo thông cống mâm quay
|
481 |
Công cụ, dụng cụ chuyên ngành mộc
|
482 |
Dụng cụ khai thác gỗ, vận chuyển và bảo quản gỗ
|
483 |
Ẩm kế gỗ, máy đo độ ẩm của gỗ
|
484 |
Dụng cụ bổ trợ khi làm mộc
|
485 |
Dụng cụ lấy dấu và vạch gỗ
|
486 |
Bút lấy dấu gỗ
|
487 |
Dao đánh dấu
|
488 |
Mấp thợ mộc, bánh xe lấy dấu theo cạnh viền gỗ
|
489 |
Thước vạch dấu gỗ
|
490 |
Thước định tâm, thước kẻ đường trung tâm
|
491 |
Dụng cụ cắt xẻ gỗ
|
492 |
Cưa gỗ khô cầm tay
|
493 |
Cưa gỗ cán xếp
|
494 |
Cưa gỗ cán thẳng
|
495 |
Cưa lọng cầm tay và lưỡi cưa lọng tay
|
496 |
Cưa cắt chốt ngang, cưa ngang
|
497 |
Dụng cụ điêu khắc gỗ, chạm khắc gỗ
|
498 |
Đục chạm gỗ
|
499 |
Mũi khắc gỗ cho máy đa năng cầm tay
|
500 |
Mũi doa gỗ, đầu cùi thơm
|
501 |
Máy móc dụng cụ và phụ kiện để soi phay gỗ
|
502 |
Bộ mũi phay soi gỗ cốt 3 ly 1/8 inch cho máy đa năng cầm tay
|
503 |
Bộ mũi phay soi gỗ cốt 1/4 inch 6.35mm
|
504 |
Mũi phay gỗ lấy nền
|
505 |
Mũi đào,mũi phay gỗ bán nguyệt ngang
|
506 |
Mũi cuốc gỗ 2 cánh, 4cánh, mũi phay rãnh hông
|
507 |
Mũi phay gỗ lõm bo tròn cạnh
|
508 |
Mũi phay gỗ lồi có đường chỉ
|
509 |
Mũi phay điêu khắc gỗ dạng nhọn cong
|
510 |
Dụng cụ làm mộng gỗ
|
511 |
Cưa mộng cầm tay, cưa chính xác
|
512 |
Đục gỗ cầm tay mũi phẳng dẹt
|
513 |
Chốt gỗ
|
514 |
Dụng cụ lấy tâm chốt gỗ
|
515 |
Khoan và vít gỗ
|
516 |
Cữ và dưỡng khoan gỗ
|
517 |
Dụng cụ vật tư xử lý bề mặt gỗ
|
518 |
Bào gỗ cầm tay
|
519 |
Dao làm nẹp gỗ nhân tạo veneer, laminate
|
520 |
Dụng cụ nhổ ghim bấm gỗ
|
521 |
Dụng cụ lắp phụ kiện gỗ và vật tư ngành gỗ
|
522 |
Dụng cụ chuyên nghiệp cho thợ nhôm kính
|
523 |
Đồ nghề dụng cụ cắt nhôm
|
524 |
Dụng cụ cắt kính
|
525 |
Dao cắt kính dạng bút
|
526 |
Dao cắt kính cán cong, cán báng
|
527 |
Compa cắt kính tròn
|
528 |
Dụng cụ và vật tư lắp đặt khung nhôm kính
|
529 |
Hít kính
|
530 |
Dụng cụ lắp đặt và phụ kiện ngành nhôm kính
|
531 |
Dụng cụ bổ trọ cho nghề nhôm kính
|
532 |
Dụng cụ chuyên nghiệp cho thợ sắt và thợ inox
|
533 |
Công cụ dụng cụ để cắt sắt
|
534 |
Dụng cụ cắt ống inox
|
535 |
Dụng cụ khoan sắt, tạo ren và bắt vít sắt thép
|
536 |
Công cụ cho CNC và cơ khí chính xác
|
537 |
Dao phay cắt CNC
|
538 |
Dao CNC cắt nhựa ABS, ALU, PVC
|
539 |
Công cụ chuyên nghiệp cho nghề xây dựng
|
540 |
Đồ nghề đo đạc trong xây dựng
|
541 |
Dụng cụ xây trát tường
|
542 |
Máng trát vữa trát tường siêu tốc
|
543 |
Dụng cụ thi công mái
|
544 |
Nẹp chống bão mái tôn
|
545 |
Dụng cụ đổ bê tông xây dựng
|
546 |
Móc xoắn buộc thép
|
547 |
Vam càng cua uốn sắt cây
|
548 |
Dụng cụ khoét lỗ thạch cao
|
549 |
Tăng đưa khoét lỗ thạch cao
|
550 |
Cưa khoét lỗ thạch cao
|
551 |
Dụng cụ dính bằng silicone xây dựng
|
552 |
Dụng cụ làm mạch silicone
|
553 |
Súng bắn keo, súng silicone, súng máng
|
554 |
Súng bắn keo 2 thành phần
|
555 |
Keo xây dựng trong suốt
|
556 |
Dụng cụ chống thấm dột
|
557 |
Băng keo chống dột
|
558 |
Bình xịt chống thấm chuyên dụng
|
559 |
Dụng cụ khoan cắt đục tường bê tông, cắt mài đá trong xây dựng chuyên nghiệp
|
560 |
Mũi đục bê tông cho máy khoan
|
561 |
Dụng cụ dán tường
|
562 |
Con lăn mí giấy dán tường
|
563 |
Dụng cụ sơn và sơn
|
564 |
Súng phun sơn và bình sơn cho súng phun sơn
|
565 |
Dụng cụ trét bột bả, dao trét bột, bay trét bột, bay gạt bột bả
|
566 |
Dụng cụ ốp lát gạch men chuyên dụng, ốp nền ốp tường
|
567 |
Thước định vị khoét lỗ gạch men
|
568 |
Dụng cụ cắt gạch men chuyên nghiệp
|
569 |
Dụng cụ lấy cốt gạch ốp tường
|
570 |
Vít cân bằng ốp phẳng gạch
|
571 |
Ke nêm cân bằng lát gạch và kìm rút ke nêm
|
572 |
Dụng cụ nạo đường ron gạch ốp
|
573 |
Keo dán ốp gạch, keo dán gạch chịu lực
|
574 |
Ke dấu cộng để ốp lát gạch men
|
575 |
Dụng cụ bổ trợ cho thợ xây dựng
|
576 |
Cuốc trim
|
577 |
Giàn giáo xây dựng
|
578 |
Vật tư lắp đặt, thiết bị công trình xây dựng
|
579 |
Móc treo quạt trần
|
580 |
Công cụ trồng trọt chuyên nghiệp
|
581 |
Nông dược thân thiện môi trường
|
582 |
Keo liền da cây, keo liền sẹo cây
|
583 |
Dụng cụ gieo hạt, dụng cụ tra hạt
|
584 |
Bộ dụng cụ trồng cây trong gia đình
|
585 |
Súng trồng cây
|
586 |
Cuốc xẻng trồng cây
|
587 |
Cào xới đất
|
588 |
Dụng cụ phun tưới cây trồng
|
589 |
Vòi tưới cây
|
590 |
Ô doa tưới cây
|
591 |
Bình phun xịt cầm tay và phụ kiện
|
592 |
Ống tưới nước
|
593 |
Xe tưới vườn
|
594 |
Thiết bị dụng cụ tưới nước hẹn giờ
|
595 |
Dụng cụ bón phân nuôi cây trồng chuyên dụng
|
596 |
Chậu rải phân bón, thau rải phân bón
|
597 |
Kìm ghép cây, kéo ghép cây và phụ kiện
|
598 |
Dao ghép cây
|
599 |
Dao ghép cây cán gấp
|
600 |
Dao ghép cây tra cán thẳng, không gấp
|