Danh sách các trang đã được bảo vệ bản quyền nội dung bởi DMCA - Trang 207
Dưới đây là danh sách các nội dung được đăng ký bảo vệ bởi DMCA.com. Nhấp chuột vào nội dung để xem trang chứng nhận tại DMCA.com. Chúng tôi sẽ thông báo cho DMCA.com giải quyết mọi hành vi sao chép dữ liệu mà không cần báo trước cho bên vi phạm
- 41201. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø6.8mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-068
- 41202. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø7.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-070
- 41203. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø7.5mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-075
- 41204. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø8.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-080
- 41205. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø8.5mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-085
- 41206. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø9.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-090
- 41207. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø9.5mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-095
- 41208. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø10.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-100
- 41209. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø10.5mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-105
- 41210. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø11.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-110
- 41211. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø12.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-120
- 41212. Thông số Mũi khoan sắt thép Ø13.0mm cỡ lớn 6 ly 110mm Onishi 020E-130
- 41213. Thông số Mũi taro ren xoắn M3x0.5mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M305
- 41214. Thông số Mũi taro ren xoắn M4x0.7mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M407
- 41215. Thông số Mũi taro ren xoắn M5x0.8mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M508
- 41216. Thông số Mũi taro ren xoắn M6x1.0mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M610
- 41217. Thông số Mũi taro ren xoắn M8x1.25mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M8125
- 41218. Thông số Mũi taro ren xoắn M10x1.5mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M1015
- 41219. Thông số Mũi taro ren xoắn M12x1.75mm chuôi lục 82mm Onishi 028S-M12175
- 41220. Thông số Mũi taro ren xoắn M10x1.25mm chuôi lục 70mm Onishi 028S-M10125
- 41221. Thông số Mũi taro ren xoắn M12x1.5mm chuôi lục 82mm Onishi 028S-M1215
- 41222. Thông số Mũi taro ren xoắn M12x1.25mm chuôi lục 82mm Onishi 028S-M12125
- 41223. Tự làm bàn phay gỗ chuyên nghiệp đầy đủ
- 41224. Nguyên lý làm việc của tủ lạnh - PTS. Nguyễn Đức Lợi
- 41225. Khám phá những món ngon được làm từ khoai tây
- 41226. Cách chọn lựa bào gỗ thiết yếu
- 41227. Khi thú cưng nổi tiếng
- 41228. Giới thiệu dòng sản phẩm Lưỡi cưa gỗ IRWIN Marples và Đục gỗ IRWIN Marples
- 41229. Xem mấy anh pakistan chế tạo cần xiết chữ L
- 41230. Chiết cành hoa hồng với củ khoai tây để ra dễ nhanh
- 41231. Thông số Mũi khoan gỗ Ø13.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-130
- 41232. Thông số Mũi khoan gỗ Ø14.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-140
- 41233. Thông số Mũi khoan gỗ Ø16.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-160
- 41234. Thông số Mũi khoan gỗ Ø19.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-190
- 41235. Thông số Mũi khoan gỗ Ø21.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-210
- 41236. Thông số Mũi khoan gỗ Ø22.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-220
- 41237. Thông số Mũi khoan gỗ Ø25.0mm hố sâu đầu vít VX 250mm Onishi 012D-Vx-250
- 41238. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.0mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-080
- 41239. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.5mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-085
- 41240. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.7mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-087
- 41241. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø9.2mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-092
- 41242. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø9.3mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-093
- 41243. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø12.7mm cữ cố định 31mm chuôi lục 6 ly 76mm Onishi 034-127
- 41244. Hướng nuôi gà chuyên lấy trứng - Đặng Trần Dũng
- 41245. Hướng nuôi gà vừa lấy trứng vừa lấy thịt - Đặng Trần Dũng
- 41246. Hướng nuôi gà chuyên lấy thịt - Đặng Trần Dũng
- 41247. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.0mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-080
- 41248. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.5mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-085
- 41249. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø8.7mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-087
- 41250. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø9.2mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-092
- 41251. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø9.3mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-093
- 41252. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø9.5mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-095
- 41253. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø12.0mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-120
- 41254. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø12.5mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-125
- 41255. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm Ø12.7mm cữ cố định cữ 34mm chuôi tròn 61mm Onishi 033-127
- 41256. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø8.0mm đuôi tròn 75mm Onishi 032-080
- 41257. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø8.5mm đuôi tròn 75mm Onishi 032-085
- 41258. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø8.7mm đuôi tròn 75mm Onishi 032-087
- 41259. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø9.2mm đuôi tròn 75mm Onishi 032-092
- 41260. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø9.5mm đuôi tròn 75mm Onishi 032-095
- 41261. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø12.0mm đuôi tròn 80mm Onishi 032-120
- 41262. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø12.5mm đuôi tròn 80mm Onishi 032-125
- 41263. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm lưỡi vát Ø12.7mm đuôi tròn 80mm Onishi 032-127
- 41264. Tại sao kéo bị rỉ sét Cách xử lý
- 41265. Các phương pháp chăn nuôi gà - Đặng Trần Dũng
- 41266. Giải quyết thức ăn cho gà trong chăn nuôi - Đặng Trần Dũng
- 41267. Chọn giống và sử dụng các loại gà - Đặng Trần Dũng
- 41268. Thông số Mũi taro ren inox M3x0.5 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M305
- 41269. Thông số Mũi taro ren inox M4x0.7 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M407
- 41270. Thông số Mũi taro ren inox M5x0.8 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M508
- 41271. Thông số Mũi taro ren inox M6x1.0 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M610
- 41272. Thông số Mũi taro ren inox M8x1.25 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M8125
- 41273. Thông số Mũi taro ren inox M10x1.5 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M1015
- 41274. Thông số Mũi taro ren inox M12x1.75 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-M12175
- 41275. Thông số Mũi taro ren inox W5/16-18 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-W5/1618
- 41276. Thông số Mũi taro ren inox W3/8-16 chuôi lục phủ titan 70mm Onishi 028P-W3/816
- 41277. Thông số Mũi taro ren inox W1/2-12 chuôi lục phủ titan 82mm Onishi 028P-W1/212
- 41278. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø16.0mm chuôi lục Onishi 012-160
- 41279. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø18.0mm chuôi lục Onishi 012-180
- 41280. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø21.0mm chuôi lục Onishi 012-210
- 41281. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø24.0mm chuôi lục Onishi 012-240
- 41282. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø25.0mm chuôi lục Onishi 012-250
- 41283. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø28.0mm chuôi lục Onishi 012-280
- 41284. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø32.0mm chuôi lục Onishi 012-320
- 41285. Video ghép áp thân cành nhỏ vào gốc ghép lớn
- 41286. Cách chọn đầu mỏ hàn nung
- 41287. Ghép cải thìa vào cây cải củ
- 41288. Ghép nêm cây xoài
- 41289. Ghép mắt dưới bụng cây hoa đào
- 41290. Ghép mắt chữ H cây mít
- 41291. Khái niệm cơ bản về keo khóa ren
- 41292. Cách mài dao kéo
- 41293. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø3.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 100mm Onishi 001S-030
- 41294. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø3.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 100mm Onishi 001S-035
- 41295. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø4.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 100mm Onishi 001S-040
- 41296. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø4.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-045
- 41297. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø5.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-050
- 41298. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø5.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-055
- 41299. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-060
- 41300. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-065
- 41301. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø7.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-070
- 41302. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø7.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-075
- 41303. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 105mm Onishi 001S-080
- 41304. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-085
- 41305. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø9.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-090
- 41306. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø9.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-095
- 41307. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-100
- 41308. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-105
- 41309. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø11.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-110
- 41310. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø12.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-120
- 41311. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-130
- 41312. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-135
- 41313. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø14.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-140
- 41314. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø15.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 110mm Onishi 001S-150
- 41315. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø16.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 115mm Onishi 001S-160
- 41316. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø17.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 115mm Onishi 001S-170
- 41317. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø18.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 115mm Onishi 001S-180
- 41318. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø19.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 115mm Onishi 001S-190
- 41319. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø20.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 120mm Onishi 001S-200
- 41320. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø21.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly loại ngắn 120mm Onishi 001S-210
- 41321. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø22.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 9 ly loại ngắn 120mm Onishi 001S-220
- 41322. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø24.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 9 ly loại ngắn 120mm Onishi 001S-240
- 41323. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø27.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 9 ly loại ngắn 130mm Onishi 001S-270
- 41324. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø30.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 9 ly loại ngắn 130mm Onishi 001S-300
- 41325. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø33.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 12 ly loại ngắn 140mm Onishi 001S-330
- 41326. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø36.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 12 ly loại ngắn 140mm Onishi 001S-360
- 41327. Thông số Bộ đóng chữ xuôi 8mm TOP YC-601-8.0
- 41328. Thông số Bộ đóng chữ ngược 6mm TOP YC-605-6.0
- 41329. Thông số Bộ đóng chữ ngược 8mm TOP YC-605-8.0
- 41330. Thông số Bộ đóng chữ ngược 10mm TOP YC-605-10.0
- 41331. Thông số Bộ đóng chữ ngược 12mm TOP YC-605-12.0
- 41332. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 230mm Onishi 010-060
- 41333. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 230mm Onishi 010-080
- 41334. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø9.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 250mm Onishi 010-090
- 41335. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 250mm Onishi 010-100
- 41336. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 250mm Onishi 010-105
- 41337. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø12.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 250mm Onishi 010-120
- 41338. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 250mm Onishi 010-130
- 41339. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 300mm Onishi 010-135
- 41340. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø15.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 300mm Onishi 010-150
- 41341. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø16.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 300mm Onishi 010-160
- 41342. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø18.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 310mm Onishi 010-180
- 41343. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø20.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 320mm Onishi 010-200
- 41344. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø21.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 320mm Onishi 010-210
- 41345. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø24.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại dài 320mm Onishi 010-240
- 41346. Thông số Mũi khoan ván ép Ø8.5mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-085
- 41347. Thông số Mũi khoan ván ép Ø9.0mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-090
- 41348. Thông số Mũi khoan ván ép Ø10.0mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-100
- 41349. Thông số Mũi khoan ván ép Ø10.5mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-105
- 41350. Thông số Mũi khoan ván ép Ø12.0mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-120
- 41351. Thông số Mũi khoan ván ép Ø14.0mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-140
- 41352. Thông số Mũi khoan ván ép Ø15.0mm cữ 34mm chuôi lục 6 ly Onishi 018-150
- 41353. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-100
- 41354. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø12.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-120
- 41355. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø14.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-140
- 41356. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø16.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-160
- 41357. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø18.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-180
- 41358. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø20.0mm VX chuôi lục giác loại dài 460mm Onishi 007E-VX-200
- 41359. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø6.0mm chuôi lục VX loại dài 230mm Onishi 003VX-060
- 41360. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø7.0mm chuôi lục VX loại dài 230mm Onishi 003VX-070
- 41361. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø8.0mm chuôi lục VX loại dài 230mm Onishi 003VX-080
- 41362. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø9.0mm chuôi lục VX loại dài 240mm Onishi 003VX-090
- 41363. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø10.0mm chuôi lục VX loại dài 250mm Onishi 003VX-100
- 41364. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø11.0mm chuôi lục VX loại dài 250mm Onishi 003VX-110
- 41365. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø12.0mm chuôi lục VX loại dài 250mm Onishi 003VX-120
- 41366. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø13.0mm chuôi lục VX loại dài 250mm Onishi 003VX-130
- 41367. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø14.0mm chuôi lục VX loại dài 300mm Onishi 003VX-140
- 41368. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø15.0mm chuôi lục VX loại dài 300mm Onishi 003VX-150
- 41369. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø16.0mm chuôi lục VX loại dài 300mm Onishi 003VX-160
- 41370. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø17.0mm chuôi lục VX loại dài 300mm Onishi 003VX-170
- 41371. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø18.0mm chuôi lục VX loại dài 310mm Onishi 003VX-180
- 41372. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø19.0mm chuôi lục VX loại dài 310mm Onishi 003VX-190
- 41373. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø20.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-200
- 41374. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø21.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-210
- 41375. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø22.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-220
- 41376. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø23.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-230
- 41377. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø24.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-240
- 41378. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø25.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-250
- 41379. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø26.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-260
- 41380. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø27.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-270
- 41381. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø28.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-280
- 41382. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø30.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-300
- 41383. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø32.0mm chuôi lục VX loại dài 320mm Onishi 003VX-320
- 41384. Thông số Mũi khoan xoắn ốc mini Ø6.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly 65mm Onishi 009-060
- 41385. Thông số Mũi khoan xoắn ốc mini Ø8.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly 65mm Onishi 009-080
- 41386. Thông số Mũi khoan xoắn ốc mini Ø9.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly 65mm Onishi 009-090
- 41387. Thông số Mũi khoan xoắn ốc mini Ø10.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly 65mm Onishi 009-100
- 41388. Thông số Mũi khoan xoắn ốc mini Ø12.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục 6 ly 65mm Onishi 009-120
- 41389. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø9.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-090
- 41390. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø10.5mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-105
- 41391. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø12.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-120
- 41392. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø13.5mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-135
- 41393. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø15.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-150
- 41394. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø18.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-180
- 41395. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø21.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-210
- 41396. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø24.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-240
- 41397. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø27.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-270
- 41398. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc cạnh cắt đơn Ø30.0mm chuôi lục loại dài 500mm Onishi 007E-300
- 41399. Thông số Mũi taro ren M3x0.5mm chuôi lục kiểu Mỹ 70mm Onishi 028T-M305
- 41400. Thông số Mũi taro ren M4x0.7mm chuôi lục kiểu Mỹ 70mm Onishi 028T-M407