Danh sách các trang đã được bảo vệ bản quyền nội dung bởi DMCA - Trang 206
Dưới đây là danh sách các nội dung được đăng ký bảo vệ bởi DMCA.com. Nhấp chuột vào nội dung để xem trang chứng nhận tại DMCA.com. Chúng tôi sẽ thông báo cho DMCA.com giải quyết mọi hành vi sao chép dữ liệu mà không cần báo trước cho bên vi phạm
- 41001. Thông số Mũi khoan sắt Ø1.0mm chuôi lục 6 ly 60mm Onishi 020-010
- 41002. Thông số Mũi khoan sắt Ø1.2mm chuôi lục 6 ly 62mm Onishi 020-012
- 41003. Thông số Mũi khoan sắt Ø1.5mm chuôi lục 6 ly 68mm Onishi 020-015
- 41004. Thông số Mũi khoan sắt Ø1.8mm chuôi lục 6 ly 72mm Onishi 020-018
- 41005. Thông số Mũi khoan sắt Ø2.0mm chuôi lục 6 ly 85mm Onishi 020-020
- 41006. Thông số Mũi khoan sắt Ø2.1mm chuôi lục 6 ly 85mm Onishi 020-021
- 41007. Thông số Mũi khoan sắt Ø2.2mm chuôi lục 6 ly 88mm Onishi 020-022
- 41008. Thông số Mũi khoan sắt Ø2.3mm chuôi lục 6 ly 88mm Onishi 020-023
- 41009. Thông số Mũi khoan sắt Ø2.4mm chuôi lục 6 ly 91mm Onishi 020-024
- 41010. Thông số Mũi khoan sắt Ø2.5mm chuôi lục 6 ly 91mm Onishi 020-025
- 41011. Thông số Mũi khoan sắt Ø2.6mm chuôi lục 6 ly 94mm Onishi 020-026
- 41012. Thông số Mũi khoan sắt Ø2.7mm chuôi lục 6 ly 94mm Onishi 020-027
- 41013. Thông số Mũi khoan sắt Ø2.8mm chuôi lục 6 ly 97mm Onishi 020-028
- 41014. Thông số Mũi khoan sắt Ø2.9mm chuôi lục 6 ly 101mm Onishi 020-029
- 41015. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.0mm chuôi lục 6 ly 101mm Onishi 020-030
- 41016. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.1mm chuôi lục 6 ly 101mm Onishi 020-031
- 41017. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.2mm chuôi lục 6 ly 101mm Onishi 020-032
- 41018. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.3mm chuôi lục 6 ly 103mm Onishi 020-033
- 41019. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.4mm chuôi lục 6 ly 103mm Onishi 020-034
- 41020. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.5mm chuôi lục 6 ly 103mm Onishi 020-035
- 41021. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.6mm chuôi lục 6 ly 106mm Onishi 020-036
- 41022. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.7mm chuôi lục 6 ly 106mm Onishi 020-037
- 41023. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.8mm chuôi lục 6 ly 106mm Onishi 020-038
- 41024. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.9mm chuôi lục 6 ly 109mm Onishi 020-039
- 41025. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.0mm chuôi lục 6 ly 113mm Onishi 020-040
- 41026. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.1mm chuôi lục 6 ly 113mm Onishi 020-041
- 41027. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.2mm chuôi lục 6 ly 113mm Onishi 020-042
- 41028. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.3mm chuôi lục 6 ly 113mm Onishi 020-043
- 41029. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.4mm chuôi lục 6 ly 116mm Onishi 020-044
- 41030. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.5mm chuôi lục 6 ly 116mm Onishi 020-045
- 41031. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.6mm chuôi lục 6 ly 116mm Onishi 020-046
- 41032. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.7mm chuôi lục 6 ly 119mm Onishi 020-047
- 41033. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.8mm chuôi lục 6 ly 119mm Onishi 020-048
- 41034. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.9mm chuôi lục 6 ly 122mm Onishi 020-049
- 41035. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.0mm chuôi lục 6 ly 122mm Onishi 020-050
- 41036. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.1mm chuôi lục 6 ly 122mm Onishi 020-051
- 41037. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.2mm chuôi lục 6 ly 122mm Onishi 020-052
- 41038. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.3mm chuôi lục 6 ly 122mm Onishi 020-053
- 41039. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.4mm chuôi lục 6 ly 122mm Onishi 020-054
- 41040. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.5mm chuôi lục 6 ly 122mm Onishi 020-055
- 41041. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.6mm chuôi lục 6 ly 127mm Onishi 020-056
- 41042. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.7mm chuôi lục 6 ly 127mm Onishi 020-057
- 41043. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.8mm chuôi lục 6 ly 127mm Onishi 020-058
- 41044. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.9mm chuôi lục 6 ly 127mm Onishi 020-059
- 41045. Thông số Mũi khoan sắt Ø6.0mm chuôi lục 6 ly 127mm Onishi 020-060
- 41046. Thông số Mũi khoan sắt Ø6.5mm chuôi lục 6 ly 127mm Onishi 020-065
- 41047. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc mũi vít 3 cạnh cắt Onishi chuôi lục 6 ly Ø22 x 120 x 70mm No.1F-22mm
- 41048. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc mũi vít 3 cạnh cắt Onishi chuôi lục 6 ly Ø12 x 110 x 60mm No.1F-12mm
- 41049. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc mũi vít 3 cạnh cắt Onishi chuôi lục 6 ly Ø15 x 110 x 60mm No.1F-15mm
- 41050. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc mũi vít 3 cạnh cắt Onishi chuôi lục 6 ly Ø16 x 115 x 65mm No.1F-16mm
- 41051. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc mũi vít 3 cạnh cắt Onishi chuôi lục 6 ly Ø18 x 115 x 65mm No.1F-18mm
- 41052. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc mũi vít 3 cạnh cắt Onishi chuôi lục 6 ly Ø23 x 120 x 70mm No.1F-23mm
- 41053. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc mũi vít 3 cạnh cắt Onishi chuôi lục 6 ly Ø24 x 120 x 70mm No.1F-24mm
- 41054. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc mũi vít 3 cạnh cắt Onishi chuôi lục 6 ly Ø25 x 130 x 80mm No.1F-25mm
- 41055. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13x110mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-13mm
- 41056. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø14x110mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-14mm
- 41057. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø17x115mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-17mm
- 41058. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø19x120mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-19mm
- 41059. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø20x120mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-20mm
- 41060. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø21x120mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-21mm
- 41061. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø26x130mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-26mm
- 41062. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø27x130mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-27mm
- 41063. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø28x130mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-28mm
- 41064. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø30x130mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-30mm
- 41065. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø32x130mm 3 cạnh ngắn chuôi lục Onishi No.1F-32mm
- 41066. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc Ø8.0mm chuôi tròn 75mm Onishi 031-080
- 41067. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc Ø8.5mm chuôi tròn 75mm Onishi 031-085
- 41068. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc Ø8.7mm chuôi tròn 75mm Onishi 031-087
- 41069. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc Ø9.2mm chuôi tròn 75mm Onishi 031-092
- 41070. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc Ø9.5mm chuôi tròn 75mm Onishi 031-095
- 41071. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc Ø12.0mm chuôi tròn 80mm Onishi 031-120
- 41072. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc Ø12.5mm chuôi tròn 80mm Onishi 031-125
- 41073. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc Ø12.7mm chuôi tròn 80mm Onishi 031-127
- 41074. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc Ø13.5mm chuôi tròn 80mm Onishi 031-135
- 41075. Thông số Catalogue LS - Máy mài góc và phụ kiện
- 41076. Thông số Mũi khoan đất Ø40.0mm chuôi lục 6 ly 225mm VX Onishi 300VX-400-225
- 41077. Thông số Mũi khoan đất Ø40.0mm chuôi lục 6 ly 500mm VX Onishi 300VX-400-500
- 41078. Thông số Mũi khoan đất Ø50.0mm chuôi lục 6 ly 300mm VX Onishi 300VX-500-300
- 41079. Thông số Mũi khoan đất Ø50.0mm chuôi lục 6 ly 375mm VX Onishi 300VX-500-375
- 41080. Thông số Mũi khoan đất Ø50.0mm chuôi lục 6 ly 500mm VX Onishi 300VX-500-500
- 41081. Thông số Mũi khoan đất Ø80.0mm chuôi lục 6 ly 300mm VX Onishi 300VX-800
- 41082. Căn bản nuôi Yến hót - Việt Chương
- 41083. Giữ vệ sinh cho Yến hót - Việt Chương
- 41084. Một thứ bệnh khác của Yến hót - Việt Chương
- 41085. Bệnh của Yến hót và cách chữa trị - Việt Chương
- 41086. Màu sắc phong phú của chim Yến hót - Việt Chương
- 41087. Sự phối ngẫu Yến hót và kết quả - Việt Chương
- 41088. Sự sinh sản của chim Yến hót - Việt Chương
- 41089. Lập phiếu giọng hót của Yến hót - Việt Chương
- 41090. Tính di truyền của Yến hót - Việt Chương
- 41091. Công nghệ hàn hồ quang cốt thép trong lắp máy - PGS.TS.Hoàng Tùng
- 41092. Công nghệ hàn thép bằng khí và các loại khí hàn - PGS.TS.Hoàng Tùng
- 41093. Các bước kiểm tra, sửa chữa cơ cấu khởi động xe máy - Hùng Lê
- 41094. Cắt kim loại bằng khí ôxy và plasma - PGS.TS.Hoàng Tùng
- 41095. Thông số Mũi taro ren M3x0.5mm chuôi lục 70mm kiểu Nhật Onishi 028-M3x0.5
- 41096. Thông số Mũi taro ren M4x0.7mm chuôi lục 70mm kiểu Nhật Onishi 028-M4x0.7
- 41097. Thông số Mũi taro ren M5x0.8mm chuôi lục 70mm kiểu Nhật Onishi 028-M5x0.8
- 41098. Thông số Mũi taro ren M6x1.0mm chuôi lục 70mm kiểu Nhật Onishi 028-M6x1.0
- 41099. Thông số Mũi taro ren M8x1.25mm chuôi lục 70mm kiểu Nhật Onishi 028-M8x1.25
- 41100. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø16.0mm chuôi lục loại dài Onishi 012L-160
- 41101. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø18.0mm chuôi lục loại dài Onishi 012L-180
- 41102. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø21.0mm chuôi lục loại dài Onishi 012L-210
- 41103. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø24.0mm chuôi lục loại dài Onishi 012L-240
- 41104. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø25.0mm chuôi lục loại dài Onishi 012L-250
- 41105. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø28.0mm chuôi lục loại dài Onishi 012L-280
- 41106. Thông số Mũi khoan gỗ cắt đinh Ø32.0mm chuôi lục loại dài Onishi 012L-320
- 41107. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc siêu tốc Ø8.0mm chuôi tròn 75mm Onishi 035-080
- 41108. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc siêu tốc Ø8.5mm chuôi tròn 75mm Onishi 035-085
- 41109. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc siêu tốc Ø8.7mm chuôi tròn 75mm Onishi 035-087
- 41110. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc siêu tốc Ø9.2mm chuôi tròn 75mm Onishi 035-092
- 41111. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc siêu tốc Ø12.0mm chuôi tròn 80mm Onishi 035-120
- 41112. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc siêu tốc Ø12.5mm chuôi tròn 80mm Onishi 035-125
- 41113. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc siêu tốc Ø12.7mm chuôi tròn 80mm Onishi 035-127
- 41114. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc siêu tốc Ø13.5mm chuôi tròn 80mm Onishi 035-135
- 41115. Thông số Mũi khoan gỗ trồng nấm xoắn ốc siêu tốc Ø15.0mm chuôi tròn 80mm Onishi 035-150
- 41116. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø3mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 100mm Onishi 001-030
- 41117. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø3.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 100mm Onishi 001-035
- 41118. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø4.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 100mm Onishi 001-040
- 41119. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø4.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 105mm Onishi 001-045
- 41120. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø5.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 105mm Onishi 001-050
- 41121. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø5.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 105mm Onishi 001-055
- 41122. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 105mm Onishi 001-060
- 41123. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 105mm Onishi 001-065
- 41124. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø7.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 105mm Onishi 001-070
- 41125. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø7.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 105mm Onishi 001-075
- 41126. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 105mm Onishi 001-080
- 41127. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-085
- 41128. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø9.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-090
- 41129. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø9.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-095
- 41130. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-100
- 41131. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-105
- 41132. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø11.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-110
- 41133. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø11.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-115
- 41134. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø12.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-120
- 41135. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø12.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-125
- 41136. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-130
- 41137. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-135
- 41138. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø14.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-140
- 41139. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø14.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-145
- 41140. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø15.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 110mm Onishi 001-150
- 41141. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø15.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 115mm Onishi 001-155
- 41142. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø16.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 115mm Onishi 001-160
- 41143. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø16.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 115mm Onishi 001-165
- 41144. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø17.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 115mm Onishi 001-170
- 41145. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø17.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 115mm Onishi 001-175
- 41146. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø18.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 115mm Onishi 001-180
- 41147. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø18.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 115mm Onishi 001-185
- 41148. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø19.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 115mm Onishi 001-190
- 41149. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø19.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 120mm Onishi 001-195
- 41150. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø20.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 120mm Onishi 001-200
- 41151. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø20.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 120mm Onishi 001-205
- 41152. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø21.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 120mm Onishi 001-210
- 41153. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø21.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 120mm Onishi 001-215
- 41154. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø22.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 120mm Onishi 001-220
- 41155. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø22.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 120mm Onishi 001-225
- 41156. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø23.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 120mm Onishi 001-230
- 41157. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø23.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 120mm Onishi 001-235
- 41158. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø24.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 120mm Onishi 001-240
- 41159. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø24.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-245
- 41160. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø25.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-250
- 41161. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø25.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-255
- 41162. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø26.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-260
- 41163. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø26.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-265
- 41164. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø27.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-270
- 41165. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø27.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-275
- 41166. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø28.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-280
- 41167. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø28.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-285
- 41168. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø29.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-290
- 41169. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø29.5mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-295
- 41170. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø30.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 130mm Onishi 001-300
- 41171. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø32.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 140mm Onishi 001-320
- 41172. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø33.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 140mm Onishi 001-330
- 41173. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø35.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 140mm Onishi 001-350
- 41174. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø36.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 140mm Onishi 001-360
- 41175. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø38.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 140mm Onishi 001-380
- 41176. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø40.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 140mm Onishi 001-400
- 41177. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø42.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 140mm Onishi 001-420
- 41178. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø45.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 140mm Onishi 001-450
- 41179. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø50.0mm cạnh cắt đơn chuôi lục loại ngắn 150mm Onishi 001-500
- 41180. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø6.0mm dài 108mm Onishi 001B-060
- 41181. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø8.0mm dài 108mm Onishi 001B-080
- 41182. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø10.0mm dài 108mm Onishi 001B-100
- 41183. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø11.0mm dài 108mm Onishi 001B-110
- 41184. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø12.0mm dài 108mm Onishi 001B-120
- 41185. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø13.0mm dài 110mm Onishi 001B-130
- 41186. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø14.0mm dài 112mm Onishi 001B-140
- 41187. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø15.0mm dài 112mm Onishi 001B-150
- 41188. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø18.0mm dài 115mm Onishi 001B-180
- 41189. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø19.0mm dài 115mm Onishi 001B-190
- 41190. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø20.0mm dài 115mm Onishi 001B-200
- 41191. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø21.0mm dài 115mm Onishi 001B-210
- 41192. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø22.0mm dài 118mm Onishi 001B-220
- 41193. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø24.0mm dài 120mm Onishi 001B-240
- 41194. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø25.0mm dài 120mm Onishi 001B-250
- 41195. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø29.0mm dài 123mm Onishi 001B-290
- 41196. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø32.0mm dài 125mm Onishi 001B-320
- 41197. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø35.0mm dài 125mm Onishi 001B-350
- 41198. Thông số Mũi khoan gỗ đáy bằng Ø38.0mm dài 125mm Onishi 001B-380
- 41199. Thông số Búa trồng nấm 8.5-9.5mm Onishi 036-001
- 41200. Thông số Đầu búa dự phòng của búa trồng nấm 8.5-9.5mm Onishi 036-002