Cỡ đầu Slotted 2 cạnh
Đầu vít 2 cạnh được dùng cho cả con vít và đầu bắt vít, tuốc nơ vít và đều có ký hiệu chung là SL
Đơn vị đo: mm (Tìm hiểu thêm mi-li-mét)
Ký hiệu đầu vít 2 cạnh
Với hệ mét: Chữ SL và bề rộng cạnh theo milimet
Ví dụ SL2 là mũi tô vít 2 cạnh đầu rộng 2
Ký hiệu tuốc nơ vít 2 cạnh
Sẽ bao gồm ký hiệu mũi vít và chiều dài thanh vặn không kể cán cầm. Ví dụ SL2*75 nghĩa là mũi 2 cạnh rộng 2mm dài 75mmCác cỡ vít 2 cạnh tiêu chuẩn
Ký hiệu | Hệ inh | Hệ mét |
---|---|---|
0.8mm | ||
SL1 | 1.0mm | |
1.2mm | ||
1.5mm | ||
1.8mm | ||
SL2 | 2.0mm | |
3/32" | 2.5mm | |
SL3 | 1/8” | 3.0mm |
3.5mm | ||
SL4 | 5/32” | 4.0mm |
3/16” | ||
4.5mm | ||
SL5 | 5.0mm | |
7/32" | 5.5mm | |
SL6 | 6.0mm | |
¼” | 6.5mm | |
SL8 | 5/16” | 8.0mm |
⅜” | 9.5mm |