Mũi đục dẹp chuôi gài,

Chuyên cung cấp mũi đục dẹp chuôi gài có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 41 000 VND   39 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001813, ID:1813

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: DBC0122501
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6925582108279
    • 产品重量: 256 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 250 mm x 20 mm
    • : , 14 mm
    • : 14 mm
    • : 250 mm
    • : , 20 mm
  2. 17 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005084, ID:5084

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 174 g
    • 产品尺寸: 19 mm x 220 mm x 14 mm
    • : , 14 mm
    • : 14 mm
    • : 220 mm
    • : , 20 mm
  3. 19 000 VND   16 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002274, ID:2274

    规格:
    • 品牌: Avatar
    • Đơn vị: mũi
    • 产品重量: 192 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 265 mm x 20 mm
    • : , 14 mm
    • : 14 mm
    • : 250 mm
    • : , 20 mm
  4. 28 000 VND   27 000 VND

    最小库存管理单元: 24005500, ID:5500

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400603
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 246 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 250 mm x 14 mm
    • : , 14 mm
    • : 14 mm
    • : 250 mm
    • : , 20 mm
    • : 48 HRC
  5. 40 000 VND   36 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002273, ID:2273

    规格:
    • 品牌: Avatar
    • Đơn vị: mũi
    • 产品重量: 352 g
    • 产品尺寸: 30 mm x 300 mm x 30 mm
    • : , 17 mm
    • : 17 mm
    • : 300 mm
    • : , 20 mm
  6. 49 000 VND   42 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002268, ID:2268

    规格:
    • 品牌: TOCDO
    • 产品型号: HV: 218
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 224 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 250 mm x 20 mm
    • : , 14 mm
    • : 14 mm
    • : 250 mm
    • : , 20 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi đục dẹp chuôi gài, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi đục dẹp chuôi gài có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 2273, Avatar 352 g 36 000₫/mũi
ID 1813, INGCO DBC0122501, 中国 256 g 39 000₫/mũi
ID 5500, LS LS400603, 中国 246 g 27 000₫/mũi
ID 2268, TOCDO HV: 218, 日本 224 g 42 000₫/mũi
ID 2274, Avatar 192 g 16 000₫/mũi
ID 5084, Khác, 越南 174 g 17 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đục dẹp chuôi gài theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2273, 17mm
ID 2268, 14mm
ID 5500, 14mm
ID 2274, 14mm
ID 5084, 14mm
ID 1813, 14mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đục dẹp chuôi gài theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2273, 17mm
ID 2268, 14mm
ID 5500, 14mm
ID 2274, 14mm
ID 5084, 14mm
ID 1813, 14mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đục dẹp chuôi gài theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2273, 300mm
ID 2268, 250mm
ID 5500, 250mm
ID 2274, 250mm
ID 1813, 250mm
ID 5084, 220mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.