Danh sách các trang đã được bảo vệ bản quyền nội dung bởi DMCA - Trang 209
Dưới đây là danh sách các nội dung được đăng ký bảo vệ bởi DMCA.com. Nhấp chuột vào nội dung để xem trang chứng nhận tại DMCA.com. Chúng tôi sẽ thông báo cho DMCA.com giải quyết mọi hành vi sao chép dữ liệu mà không cần báo trước cho bên vi phạm
- 41601. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø22.0mm chuôi gài 205mm Onishi 025-220
- 41602. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø24.0mm chuôi gài 230mm Onishi 025-240
- 41603. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø25.0mm chuôi gài 230mm Onishi 025-250
- 41604. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø27.0mm chuôi gài 230mm Onishi 025-270
- 41605. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø28.0mm chuôi gài 230mm Onishi 025-280
- 41606. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø30.0mm chuôi gài 230mm Onishi 025-300
- 41607. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø32.0mm chuôi gài 230mm Onishi 025-320
- 41608. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø7.0mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 024-070
- 41609. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø7.5mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 024-075
- 41610. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø8.0mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 024-080
- 41611. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø8.5mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 024-085
- 41612. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø9.0mm chuôi lục 6 ly 130mm Onishi 024-090
- 41613. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø9.5mm chuôi lục 6 ly 130mm Onishi 024-095
- 41614. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø10.0mm chuôi lục 6 ly 130mm Onishi 024-100
- 41615. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø10.5mm chuôi lục 6 ly 130mm Onishi 024-105
- 41616. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø11.0mm chuôi lục 6 ly 130mm Onishi 024-110
- 41617. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø11.5mm chuôi lục 6 ly 140mm Onishi 024-115
- 41618. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø12.0mm chuôi lục 6 ly 140mm Onishi 024-120
- 41619. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø12.5mm chuôi lục 6 ly 140mm Onishi 024-125
- 41620. Thông số Mũi khoan bê tông cỡ lớn Ø12.7mm chuôi lục 6 ly 140mm Onishi 024-127
- 41621. Các bệnh chính của gà - Đặng Trần Dũng
- 41622. Cách chăm sóc đầu mỏ hàn nung
- 41623. Thông số Mũi khoan sắt thép âm mũi vít 9.0x3.0mm chuôi lục 76mm Onishi 023-090
- 41624. Thông số Mũi khoan sắt thép âm mũi vít 10.0x3.5mm chuôi lục 76mm Onishi 023-100
- 41625. Thông số Mũi khoan sắt thép âm mũi vít 10.5x4.0mm chuôi lục 76mm Onishi 023-105
- 41626. Thông số Mũi khoan sắt thép âm mũi vít 9.0x3.0mm chuôi lục loại dài 93mm Onishi 023L-090
- 41627. Thông số Mũi khoan sắt thép âm mũi vít 10.0x3.5mm chuôi lục loại dài 93mm Onishi 023L-100
- 41628. Thông số Mũi khoan sắt thép âm mũi vít 10.5x4.0mm chuôi lục loại dài 93mm Onishi 023L-105
- 41629. Thông số Mũi khoan mồi gỗ thép gió Ø3.0mm Onishi 021-030
- 41630. Thông số Mũi khoan mồi gỗ thép gió Ø4.0mm Onishi 021-040
- 41631. Thông số Mũi khoan mồi gỗ thép gió Ø5.0mm Onishi 021-050
- 41632. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.0mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-030
- 41633. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.2mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-032
- 41634. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.5mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-035
- 41635. Thông số Mũi khoan sắt Ø3.8mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-038
- 41636. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.0mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-040
- 41637. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.2mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-042
- 41638. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.5mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-045
- 41639. Thông số Mũi khoan sắt Ø4.8mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-048
- 41640. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.0mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-050
- 41641. Thông số Mũi khoan sắt Ø5.5mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-055
- 41642. Thông số Mũi khoan sắt Ø6.0mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-060
- 41643. Thông số Mũi khoan sắt Ø6.5mm chuôi lục 6 ly loại dài 180mm Onishi 020L-065
- 41644. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6.0mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 410mm Onishi 005-060
- 41645. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø9.0mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 460mm Onishi 005-090
- 41646. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10.5mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 460mm Onishi 005-105
- 41647. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø12.0mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 460mm Onishi 005-120
- 41648. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø13.5mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 480mm Onishi 005-135
- 41649. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø15.0mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 480mm Onishi 005-150
- 41650. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø18.0mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 500mm Onishi 005-180
- 41651. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø21.0mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 500mm Onishi 005-210
- 41652. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø24.0mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 525mm Onishi 005-240
- 41653. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø27.0mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 525mm Onishi 005-270
- 41654. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø30.0mm cạnh cắt đơn vặn tay loại ngắn 525mm Onishi 005-300
- 41655. Thông số Mũi khoan tấm bê tông và gạch lát đỏ Ø2.5mm chuôi lục 73mm Onishi 051-025
- 41656. Thông số Mũi khoan tấm bê tông và gạch lát đỏ Ø2.8mm chuôi lục 73mm Onishi 051-028
- 41657. Thông số Mũi khoan tấm bê tông và gạch lát đỏ Ø3.0mm chuôi lục 73mm Onishi 051-030
- 41658. Thông số Mũi khoan cách vách Ø6.0mm chuôi tròn vát 305mm Onishi 015T-Vx-060-305
- 41659. Thông số Mũi khoan cách vách Ø8.0mm chuôi tròn vát 305mm Onishi 015T-Vx-080-305
- 41660. Thông số Mũi khoan cách vách Ø10.0mm chuôi tròn vát 305mm Onishi 015T-Vx-100-305
- 41661. Thông số Mũi khoan cách vách Ø13.0mm chuôi tròn vát 305mm Onishi 015T-Vx-130-305
- 41662. Thông số Mũi khoan cách vách Ø6.0mm chuôi tròn vát 457mm Onishi 015T-Vx-060-457
- 41663. Thông số Mũi khoan cách vách Ø8.0mm chuôi tròn vát 457mm Onishi 015T-Vx-080-457
- 41664. Thông số Mũi khoan cách vách Ø10.0mm chuôi tròn vát 457mm Onishi 015T-Vx-100-457
- 41665. Thông số Mũi khoan cách vách Ø13.0mm chuôi tròn vát 457mm Onishi 015T-Vx-130-457
- 41666. Cách dùng mỏ hàn nung để hàn thiếc cho người mới bắt đầu
- 41667. Thông số Bộ 5 lấy tâm chốt gỗ Ø6.0mm Onishi 022M-060
- 41668. Thông số Bộ 5 lấy tâm chốt gỗ Ø8.0mm Onishi 022M-080
- 41669. Thông số Bộ 5 lấy tâm chốt gỗ Ø10.0mm Onishi 022M-100
- 41670. Thông số Mũi khoan lấy chốt gỗ Φ9 dài 56mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 022-090
- 41671. Thông số Mũi khoan lấy chốt gỗ Φ8 dài 56mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 022-080
- 41672. Thông số Mũi khoan lấy chốt gỗ Φ10 dài 56mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 022-100
- 41673. Thông số Mũi khoan lỗ chốt gỗ Ø6.0mm chuôi lục 6 ly Onishi 022-060
- 41674. Thông số Mũi khoan lỗ chốt gỗ Ø12.0mm chuôi lục 6 ly Onishi 022-120
- 41675. Thông số Mũi khoan taro M3x0.5 Onishi 050-M305
- 41676. Thông số Mũi khoan taro M4x0.7 Onishi 050-M407
- 41677. Thông số Mũi khoan taro M5x0.8 Onishi 050-M508
- 41678. Thông số Mũi khoan taro M6x1.0 Onishi 050-M610
- 41679. Thông số Mũi khoan ván ép Ø9.0mm cữ 34mm VX chuôi lục 6 ly 83mm Onishi 018VX-090
- 41680. Thông số Mũi khoan ván ép Ø10.5mm cữ 34mm VX chuôi lục 6 ly 83mm Onishi 018VX-105
- 41681. Thông số Mũi khoan ván ép Ø12.0mm cữ 34mm VX chuôi lục 6 ly 83mm Onishi 018VX-120
- 41682. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø3.0mm chuôi lục 6 ly 95mm Onishi Nhật Bản 030-030
- 41683. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø3.4mm chuôi lục 6 ly 100mm Onishi Nhật Bản 030-034
- 41684. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø3.5mm chuôi lục 6 ly 100mm Onishi Nhật Bản 030-035
- 41685. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø3.2mm chuôi lục 6 ly 95mm Onishi Nhật Bản 030-032
- 41686. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø6.4mm chuôi lục 6 ly 127mm Onishi Nhật Bản 030-064
- 41687. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø5.0mm chuôi lục 6 ly 115mm Onishi Nhật Bản 030-050
- 41688. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø6.0mm chuôi lục 6 ly 127mm Onishi Nhật Bản 030-060
- 41689. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø4.0mm chuôi lục 6 ly 105mm Onishi Nhật Bản 030-040
- 41690. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø3.8mm chuôi lục 6 ly 105mm Onishi 030-038
- 41691. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø4.3mm chuôi lục 6 ly 110mm Onishi 030-043
- 41692. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø4.5mm chuôi lục 6 ly 110mm Onishi 030-045
- 41693. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø4.8mm chuôi lục 6 ly 115mm Onishi 030-048
- 41694. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø5.3mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 030-053
- 41695. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø5.5mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 030-055
- 41696. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø6.5mm chuôi lục 6 ly 127mm Onishi 030-065
- 41697. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø7.0mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 030-070
- 41698. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø7.5mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 030-075
- 41699. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø8.0mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 030-080
- 41700. Thông số Mũi khoan sứ và gạch men Ø8.5mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 030-085
- 41701. Thông số Kìm tuốt dây bé Onishi WS-SP1A
- 41702. Thông số Kìm tuốt dây to Onishi WS-SP2A
- 41703. Thông số Đầu quay bàn ren Ø20mm Onishi 029-200
- 41704. Thông số Đầu quay bàn ren Ø25mm Onishi 029-250
- 41705. Thông số Đầu quay bàn ren Ø38mm Onishi 029-380
- 41706. Thông số Mũi khoan bê tông Ø2.5mm chuôi lục 6 ly 95mm Onishi 024-025
- 41707. Thông số Mũi khoan bê tông Ø2.8mm chuôi lục 6 ly 95mm Onishi 024-028
- 41708. Thông số Mũi khoan bê tông Ø3.0mm chuôi lục 6 ly 95mm Onishi 024-030
- 41709. Thông số Mũi khoan bê tông Ø3.2mm chuôi lục 6 ly 95mm Onishi 024-032
- 41710. Thông số Mũi khoan bê tông Ø3.4mm chuôi lục 6 ly 100mm Onishi 024-034
- 41711. Thông số Mũi khoan bê tông Ø3.5mm chuôi lục 6 ly 100mm Onishi 024-035
- 41712. Thông số Mũi khoan bê tông Ø3.8mm chuôi lục 6 ly 105mm Onishi 024-038
- 41713. Thông số Mũi khoan bê tông Ø4.0mm chuôi lục 6 ly 105mm Onishi 024-040
- 41714. Thông số Mũi khoan bê tông Ø4.3mm chuôi lục 6 ly 110mm Onishi 024-043
- 41715. Thông số Mũi khoan bê tông Ø4.5mm chuôi lục 6 ly 110mm Onishi 024-045
- 41716. Thông số Mũi khoan bê tông Ø4.8mm chuôi lục 6 ly 115mm Onishi 024-048
- 41717. Thông số Mũi khoan bê tông Ø5.0mm chuôi lục 6 ly 115mm Onishi 024-050
- 41718. Thông số Mũi khoan bê tông Ø5.3mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 024-053
- 41719. Thông số Mũi khoan bê tông Ø5.5mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 024-055
- 41720. Thông số Mũi khoan bê tông Ø6.0mm chuôi lục 6 ly 120mm Onishi 024-060
- 41721. Thông số Mũi khoan bê tông Ø6.4mm chuôi lục 6 ly 125mm Onishi 024-064
- 41722. Thông số Mũi khoan bê tông Ø6.5mm chuôi lục 6 ly 125mm Onishi 024-065
- 41723. Thông số Mũi khoan ván ép Ø8.0mm chuôi lục 6 ly Onishi 018E-080
- 41724. Thông số Mũi khoan ván ép Ø8.5mm chuôi lục 6 ly Onishi 018E-085
- 41725. Thông số Mũi khoan ván ép Ø9.0mm chuôi lục 6 ly Onishi 018E-090
- 41726. Thông số Mũi khoan ván ép Ø10.0mm chuôi lục 6 ly Onishi 018E-100
- 41727. Thông số Mũi khoan ván ép Ø10.5mm chuôi lục 6 ly Onishi 018E-105
- 41728. Thông số Mũi khoan ván ép Ø12.0mm chuôi lục 6 ly Onishi 018E-120
- 41729. Thông số Mũi khoan ván ép Ø15.0mm chuôi lục 6 ly Onishi 018E-150
- 41730. Thông số Kìm bấm cos mini Onishi CP-150
- 41731. Thông số Cưa ngang cắt chốt gỗ Onishi 100-135
- 41732. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ12 dài rãnh 60mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 001VX-120
- 41733. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ22 dài rãnh 70mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 001VX-220
- 41734. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø3.0mm chuôi lục VX loại ngắn 95mm Onishi 001VX-030
- 41735. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø4.0mm chuôi lục VX loại ngắn 95mm Onishi 001VX-040
- 41736. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø5.0mm chuôi lục VX loại ngắn 105mm Onishi 001VX-050
- 41737. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø6.0mm chuôi lục VX loại ngắn 105mm Onishi 001VX-060
- 41738. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø7.0mm chuôi lục VX loại ngắn 105mm Onishi 001VX-070
- 41739. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø8.0mm chuôi lục VX loại ngắn 105mm Onishi 001VX-080
- 41740. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø9.0mm chuôi lục VX loại ngắn 110mm Onishi 001VX-090
- 41741. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø10.0mm chuôi lục VX loại ngắn 110mm Onishi 001VX-100
- 41742. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø11.0mm chuôi lục VX loại ngắn 110mm Onishi 001VX-110
- 41743. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø13.0mm chuôi lục VX loại ngắn 110mm Onishi 001VX-130
- 41744. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø14.0mm chuôi lục VX loại ngắn 110mm Onishi 001VX-140
- 41745. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø15.0mm chuôi lục VX loại ngắn 110mm Onishi 001VX-150
- 41746. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø16.0mm chuôi lục VX loại ngắn 115mm Onishi 001VX-160
- 41747. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø17.0mm chuôi lục VX loại ngắn 115mm Onishi 001VX-170
- 41748. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø18.0mm chuôi lục VX loại ngắn 115mm Onishi 001VX-180
- 41749. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø19.0mm chuôi lục VX loại ngắn 120mm Onishi 001VX-190
- 41750. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø20.0mm chuôi lục VX loại ngắn 120mm Onishi 001VX-200
- 41751. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø21.0mm chuôi lục VX loại ngắn 120mm Onishi 001VX-210
- 41752. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø23.0mm chuôi lục VX loại ngắn 120mm Onishi 001VX-230
- 41753. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø24.0mm chuôi lục VX loại ngắn 120mm Onishi 001VX-240
- 41754. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø25.0mm chuôi lục VX loại ngắn 130mm Onishi 001VX-250
- 41755. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø26.0mm chuôi lục VX loại ngắn 130mm Onishi 001VX-260
- 41756. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø27.0mm chuôi lục VX loại ngắn 130mm Onishi 001VX-270
- 41757. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø28.0mm chuôi lục VX loại ngắn 130mm Onishi 001VX-280
- 41758. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø30.0mm chuôi lục VX loại ngắn 130mm Onishi 001VX-300
- 41759. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø32.0mm chuôi lục VX loại ngắn 130mm Onishi 001VX-320
- 41760. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø33.0mm chuôi lục VX loại ngắn 130mm Onishi 001VX-330
- 41761. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø35.0mm chuôi lục VX loại ngắn 130mm Onishi 001VX-350
- 41762. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø36.0mm chuôi lục VX loại ngắn 130mm Onishi 001VX-360
- 41763. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø38.0mm chuôi lục VX loại ngắn 130mm Onishi 001VX-380
- 41764. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø22.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 125mm Onishi 001T-220
- 41765. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø23.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 125mm Onishi 001T-230
- 41766. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø24.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 125mm Onishi 001T-240
- 41767. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø25.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 125mm Onishi 001T-250
- 41768. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø26.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 125mm Onishi 001T-260
- 41769. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø27.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 125mm Onishi 001T-270
- 41770. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø28.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 125mm Onishi 001T-280
- 41771. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø29.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 125mm Onishi 001T-290
- 41772. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø30.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 125mm Onishi 001T-300
- 41773. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø32.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 135mm Onishi 001T-320
- 41774. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø33.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 135mm Onishi 001T-330
- 41775. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø35.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 135mm Onishi 001T-350
- 41776. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø36.0mm cạnh cắt kép thoái phoi nhanh chuôi lục 6 ly loại ngắn 135mm Onishi 001T-360
- 41777. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ25 dài rãnh 160mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-250
- 41778. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ24 dài rãnh 160mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-240
- 41779. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ22 dài rãnh 135mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-220
- 41780. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ23 dài rãnh 160mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-230
- 41781. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ21 dài rãnh 135mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-210
- 41782. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ8 dài rãnh 100mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-080
- 41783. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ3 dài rãnh 85mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-030
- 41784. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ4 dài rãnh 85mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-040
- 41785. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ5 dài rãnh 85mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-050
- 41786. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ16 dài rãnh 135mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-160
- 41787. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ10 dài rãnh 120mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-100
- 41788. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ6 dài rãnh 100mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-060
- 41789. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ20 dài rãnh 135mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-200
- 41790. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ7 dài rãnh 100mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-070
- 41791. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ11 dài rãnh 120mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-110
- 41792. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ17 dài rãnh 135mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-170
- 41793. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ19 dài rãnh 135mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-190
- 41794. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ12 dài rãnh 120mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-120
- 41795. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ18 dài rãnh 135mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-180
- 41796. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ13 dài rãnh 120mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-130
- 41797. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ15 dài rãnh 135mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-150
- 41798. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ14 dài rãnh 135mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-140
- 41799. Thông số Mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger Φ9 dài rãnh 120mm chuôi lục Onishi Nhật Bản 002VX-090
- 41800. Thông số Mũi khoan xoắn ốc Ø26.0mm chuôi lục VX 230mm Onishi 002VX-260