Chuyên cung cấp vít tường không nở mũ bằng có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
150 000 VND135 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003901, ID:3901
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-675-SDN
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832770
产品重量: 314 g
产品尺寸: 80 mm x 128 mm x 40 mm
:
,
6 mm
:
75 mm
6 000 VND5 000 VND
最小库存管理单元: 24003894, ID:3894
规格:
品牌: UNIKA
Đơn vị: con
产地: 日本
产品重量: 5 g
产品尺寸: 11 mm x 35 mm x 11 mm
:
,
6 mm
:
35 mm
5 600 VND
最小库存管理单元: 24003896, ID:3896
规格:
品牌: UNIKA
Đơn vị: con
产地: 日本
产品重量: 6 g
产品尺寸: 11 mm x 45 mm x 11 mm
:
,
6 mm
:
45 mm
7 800 VND
最小库存管理单元: 24003902, ID:3902
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-675-SDN
Đơn vị: con
产地: 日本
产品重量: 11 g
产品尺寸: 12 mm x 12 mm x 75 mm
:
,
6 mm
:
75 mm
9 800 VND
最小库存管理单元: 24003904, ID:3904
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-690-SDN
Đơn vị: con
产地: 日本
产品重量: 15 g
产品尺寸: 12 mm x 12 mm x 93 mm
:
,
6 mm
:
90 mm
150 000 VND135 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003903, ID:3903
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-690-SDN
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832787
产品重量: 300 g
产品尺寸: 80 mm x 128 mm x 40 mm
:
,
6 mm
:
90 mm
6 500 VND
最小库存管理单元: 24003900, ID:3900
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-670-SDN
Đơn vị: con
产地: 日本
产品重量: 10 g
产品尺寸: 12 mm x 12 mm x 73 mm
:
,
6 mm
:
70 mm
150 000 VND135 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003899, ID:3899
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-670-SDN
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832763
产品重量: 356 g
产品尺寸: 80 mm x 128 mm x 40 mm
:
,
6 mm
:
70 mm
6 500 VND
最小库存管理单元: 24003898, ID:3898
规格:
品牌: UNIKA
Đơn vị: con
产地: 日本
产品重量: 9 g
产品尺寸: 10 mm x 60 mm x 10 mm
:
,
6 mm
:
60 mm
150 000 VND135 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003897, ID:3897
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-660-SDN
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832756
产品重量: 298 g
产品尺寸: 82 mm x 130 mm x 40 mm
:
,
6 mm
:
60 mm
150 000 VND135 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003895, ID:3895
规格:
品牌: UNIKA
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832749
产品重量: 282 g
产品尺寸: 81 mm x 130 mm x 40 mm
:
,
6 mm
:
45 mm
150 000 VND135 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003893, ID:3893
规格:
品牌: UNIKA
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832732
产品重量: 253 g
产品尺寸: 82 mm x 129 mm x 40 mm
:
,
6 mm
:
35 mm
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục vít tường không nở mũ bằng, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các vít tường không nở mũ bằng có cùng này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 3899, UNIKA F-670-SDN, 日本
356 g
135 000₫/框
ID 3901, UNIKA F-675-SDN, 日本
314 g
135 000₫/框
ID 3903, UNIKA F-690-SDN, 日本
300 g
135 000₫/框
ID 3897, UNIKA F-660-SDN, 日本
298 g
135 000₫/框
ID 3895, UNIKA, 日本
282 g
135 000₫/框
ID 3893, UNIKA, 日本
253 g
135 000₫/框
ID 3904, UNIKA F-690-SDN, 日本
15 g
9 800₫/con
ID 3902, UNIKA F-675-SDN, 日本
11 g
7 800₫/con
ID 3900, UNIKA F-670-SDN, 日本
10 g
6 500₫/con
ID 3898, UNIKA, 日本
9 g
6 500₫/con
ID 3896, UNIKA, 日本
6 g
5 600₫/con
ID 3894, UNIKA, 日本
5 g
5 000₫/con
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm vít tường không nở mũ bằng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 3904,
90mm
ID 3903,
90mm
ID 3901,
75mm
ID 3902,
75mm
ID 3899,
70mm
ID 3900,
70mm
ID 3897,
60mm
ID 3898,
60mm
ID 3895,
45mm
ID 3896,
45mm
ID 3893,
35mm
ID 3894,
35mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.