Mũi khoét inox,

Chuyên cung cấp mũi khoét inox có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 100 000 VND   85 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004610, ID:4610

    规格:
    • 品牌: Thắng Lợi
    • 产品型号: MKHKTL.101.21
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 94 g
    • 产品尺寸: 25 mm x 25 mm x 105 mm
    • : 21 mm
    • : 20 mm
    • : , 21 mm
    • : 74 mm
    • : 1000 r/min
    • : 1400 r/min
    • : 8 mm
    • : 30 HRC
  2. 19 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004561, ID:4561

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 51 g
    • 产品尺寸: 21 mm x 21 mm x 70 mm
    • : 21 mm
    • : 20 mm
    • : , 21 mm
    • : 70 mm
    • : 1210 r/min
    • : 2000 r/min
  3. 68 000 VND   65 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005927, ID:5927

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS700116
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 120 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 40 mm x 45 mm
    • : 21 mm
    • : 9.42 mm
    • : 28.15 mm
    • : , 21 mm
    • : 106.24 mm
    • : 20 mm
    • : 99 HRC
    • : 6.05 mm
    • : ,
    • : ,
    • :

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoét inox, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoét inox có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5927, LS LS700116, 中国 120 g 65 000₫/mũi
ID 4610, Thắng Lợi MKHKTL.101.21, 越南 94 g 85 000₫/mũi
ID 4561, Khác, 中国 51 g 19 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5927, 28.15mm
ID 4561, 20mm
ID 4610, 20mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5927, 106.24mm
ID 4610, 74mm
ID 4561, 70mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4561, 1210r/min
ID 4610, 1000r/min

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4561, 2000r/min
ID 4610, 1400r/min

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5927, 20mm
ID 4610, 8mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5927, 99HRC
ID 4610, 30HRC

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.