Mũi khoan gỗ xoắn ốc,

Chuyên cung cấp mũi khoan gỗ xoắn ốc có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 147 000 VND   125 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000979, ID:979

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • 产品型号: No.2
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 8936079102104
    • 产品重量: 59 g
    • 产品尺寸: 185 mm x 10 mm x 10 mm
    • : 10 mm
    • : 6.35 mm
    • : , 10 mm
    • : 185 mm
    • : 120 mm
    • : ,
    • : ,
  2. 149 000 VND   127 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000980, ID:980

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • 产品型号: No.2
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 8936079102128
    • 产品重量: 71 g
    • 产品尺寸: 185 mm x 12 mm x 12 mm
    • : 10 mm
    • : 6.35 mm
    • : , 10 mm
    • : 185 mm
    • : 120 mm
    • : ,
    • : ,
  3. 250 000 VND   225 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000939, ID:939

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 157 g
    • 产品尺寸: 460 mm x 10 mm x 10 mm
    • : 10 mm
    • : 7 mm
    • : , 10 mm
    • : 460 mm
    • : 335 mm
    • : ,
    • : ,
  4. 25 000 VND   21 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000568, ID:568

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 15 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 165 mm x 10 mm
    • : 10 mm
    • : 6.35 mm
    • : , 10 mm
    • : 165 mm
    • : 75 mm
    • : ,
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan gỗ xoắn ốc, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoan gỗ xoắn ốc có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 939, Onishi, 越南 157 g 225 000₫/mũi
ID 980, Onishi No.2, 越南 71 g 127 000₫/mũi
ID 979, Onishi No.2, 越南 59 g 125 000₫/mũi
ID 568, HESHENG TOOLS, 中国 15 g 21 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 939, 7mm
ID 568, 6.35mm
ID 980, 6.35mm
ID 979, 6.35mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 939, 460mm
ID 980, 185mm
ID 979, 185mm
ID 568, 165mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 939, 335mm
ID 980, 120mm
ID 979, 120mm
ID 568, 75mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 979,
ID 980,
ID 568,
ID 939,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.