Chuyên cung cấp mũi khoan bước có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: MKBTCB4-12, ID:215
Mũi khoan bước thẳng 4-12mm phủ coban chuôi lục giác
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: MKBX4-12V, ID:217
Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: MKBX4-12B, ID:216
Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm trắng kim cương chuôi tròn
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan bước, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | 产品重量 | 批发价 (VND) |
---|---|---|
ID 1131, INGCO AKSDS0301, 中国 | 358 g | 415 000₫/套 |
ID 5913, LS LS700202, 中国 | 36 g | 32 000₫/mũi |
ID 5912, LS LS700218, 中国 | 31 g | 39 000₫/mũi |
ID 217, QST EXPRESS, 中国 | 30 g | 39 000₫/cái |
ID 216, QST EXPRESS, 中国 | 30 g | 44 000₫/cái |
ID 215, Phi Dương, 中国 | 30 g | 62 000₫/cái |
ID 407, Phi Dương, 中国 | 26 g | 62 000₫/mũi |
ID 1584, Phi Dương, 中国 | 23 g | 55 000₫/mũi |
ID 399, Phi Dương GT399, 中国 | 22 g | 55 000₫/mũi |
ID 409, Phi Dương, 中国 | 22 g | 35 000₫/mũi |
ID 1591, Phi Dương, 中国 | 21 g | 63 000₫/mũi |
ID 395, Phi Dương GT395, 中国 | 21 g | 30 000₫/mũi |
ID 382, Phi Dương GT382, 中国 | 20 g | 30 000₫/cái |
ID 1684, Phi Dương, 中国 | 20 g | 96 000₫/mũi |
ID 1587, Phi Dương, 中国 | 19 g | 53 000₫/mũi |
ID 2, Phi Dương GT002, 中国 | 19 g | 26 000₫/mũi |
ID 1567, QST EXPRESS, 中国 | 18 g | 32 000₫/mũi |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 5912, | 4mm |
ID 5913, | 4mm |
ID 1684, | 4mm |
ID 1591, | 4mm |
ID 1567, | 4mm |
ID 1587, | 4mm |
ID 407, | 4mm |
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium | 4mm |
ID 1131, | 4mm |
ID 399, | 4mm |
ID 2, | 4mm |
ID 215, Mũi khoan bước thẳng 4-12mm phủ coban chuôi lục giác | 4mm |
ID 409, | 4mm |
ID 382, | 4mm |
ID 216, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm trắng kim cương chuôi tròn | 4mm |
ID 395, | 3mm |
ID 1584, | 3mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium | 2mm |
ID 1591, | 2mm |
ID 5913, | 2mm |
ID 5912, | 2mm |
ID 1587, | 2mm |
ID 382, | 2mm |
ID 399, | 2mm |
ID 2, | 2mm |
ID 216, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm trắng kim cương chuôi tròn | 2mm |
ID 1567, | 2mm |
ID 1684, | 1mm |
ID 395, | 1mm |
ID 1131, | 1mm |
ID 1584, | 1mm |
ID 215, Mũi khoan bước thẳng 4-12mm phủ coban chuôi lục giác | 1mm |
ID 409, | 1mm |
ID 407, | 1mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 5912, | 6.2mm |
ID 5913, | 6.2mm |
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium | 6mm |
ID 1591, | 3mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 1684, | 70mm |
ID 5913, | 68mm |
ID 5912, | 65.4mm |
ID 1591, | 64mm |
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium | 63mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 1591, | 44mm |
ID 5913, | 43mm |
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium | 42mm |
ID 5912, | 41mm |
ID 1684, | 20mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 1684, | |
ID 1591, | |
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium | |
ID 5912, | |
ID 5913, |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 1684, | |
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium | |
ID 1591, |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 1591, | |
ID 1684, | |
ID 5912, | |
ID 5913, | |
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 5913, | 8.6mm |
ID 5912, | 8.2mm |
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium | 7mm |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.