Mũi khoan bước,

Chuyên cung cấp mũi khoan bước có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 73 000 VND   62 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000407, ID:407

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 26 g
    • 产品尺寸: 13 mm x 75 mm x 13 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 1 mm
  2. 65 000 VND   55 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000399, ID:399

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • 产品型号: GT399
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 22 g
    • 产品尺寸: 10 mm x 70 mm x 5 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  3. 437 000 VND   415 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 6928073673270, ID:1131

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: AKSDS0301
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6928073673270
    • 产品重量: 358 g
    • 产品尺寸: 145 mm x 98 mm x 40 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 1 mm
  4. 65 000 VND   55 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001584, ID:1584

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 23 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 110 mm x 12 mm
    • : , 12 mm
    • : , 3 mm
    • : 1 mm
  5. Mũi khoan bước thẳng 4-12mm phủ coban chuôi lục giác

    73 000 VND   62 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: MKBTCB4-12, ID:215

    Mũi khoan bước thẳng 4-12mm phủ coban chuôi lục giác

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 30 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 12 mm x 12 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 1 mm
  6. 35 000 VND   30 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000382, ID:382

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • 产品型号: GT382
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 20 g
    • 产品尺寸: 7 mm x 70 mm x 7 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  7. 41 000 VND   35 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000409, ID:409

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 22 g
    • 产品尺寸: 7 mm x 75 mm x 9 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 1 mm
  8. Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium

    46 000 VND   39 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: MKBX4-12V, ID:217

    Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium

    规格:
    • 品牌: QST EXPRESS
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 30 g
    • 产品尺寸: 63 mm x 12 mm x 12 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 6 mm
    • : 63 mm
    • : 42 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,
    • : 7 mm
  9. 35 000 VND   30 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000395, ID:395

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • 产品型号: GT395
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 21 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 78 mm x 12 mm
    • : , 12 mm
    • : , 3 mm
    • : 1 mm
  10. 34 000 VND   32 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005913, ID:5913

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS700202
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 36 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 175 mm x 15 mm
    • : 6.2 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 68 mm
    • : 43 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 55 HRC
    • : 8.6 mm
  11. 41 000 VND   39 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005912, ID:5912

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS700218
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 31 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 175 mm x 15 mm
    • : 6.2 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 65.4 mm
    • : 41 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 55 HRC
    • : 8.2 mm
  12. 113 000 VND   96 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001684, ID:1684

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 20 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 70 mm x 12 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 1 mm
    • : 70 mm
    • : 20 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  13. 74 000 VND   63 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001591, ID:1591

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 21 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 64 mm x 12 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 3 mm
    • : 64 mm
    • : 44 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  14. 62 000 VND   53 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001587, ID:1587

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 19 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 65 mm x 12 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  15. 38 000 VND   32 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001567, ID:1567

    规格:
    • 品牌: QST EXPRESS
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 18 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 64 mm x 12 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  16. Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm trắng kim cương chuôi tròn

    52 000 VND   44 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: MKBX4-12B, ID:216

    Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm trắng kim cương chuôi tròn

    规格:
    • 品牌: QST EXPRESS
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 30 g
    • 产品尺寸: 64 mm x 12 mm x 12 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  17. 31 000 VND   26 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000002, ID:2

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • 产品型号: GT002
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 19 g
    • 产品尺寸: 64 mm x 12 mm x 12 mm
    • : , 12 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan bước, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoan bước có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1131, INGCO AKSDS0301, 中国 358 g 415 000₫/套
ID 5913, LS LS700202, 中国 36 g 32 000₫/mũi
ID 5912, LS LS700218, 中国 31 g 39 000₫/mũi
ID 217, QST EXPRESS, 中国 30 g 39 000₫/cái
ID 216, QST EXPRESS, 中国 30 g 44 000₫/cái
ID 215, Phi Dương, 中国 30 g 62 000₫/cái
ID 407, Phi Dương, 中国 26 g 62 000₫/mũi
ID 1584, Phi Dương, 中国 23 g 55 000₫/mũi
ID 399, Phi Dương GT399, 中国 22 g 55 000₫/mũi
ID 409, Phi Dương, 中国 22 g 35 000₫/mũi
ID 1591, Phi Dương, 中国 21 g 63 000₫/mũi
ID 395, Phi Dương GT395, 中国 21 g 30 000₫/mũi
ID 382, Phi Dương GT382, 中国 20 g 30 000₫/cái
ID 1684, Phi Dương, 中国 20 g 96 000₫/mũi
ID 1587, Phi Dương, 中国 19 g 53 000₫/mũi
ID 2, Phi Dương GT002, 中国 19 g 26 000₫/mũi
ID 1567, QST EXPRESS, 中国 18 g 32 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5912, 4mm
ID 5913, 4mm
ID 1684, 4mm
ID 1591, 4mm
ID 1567, 4mm
ID 1587, 4mm
ID 407, 4mm
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium 4mm
ID 1131, 4mm
ID 399, 4mm
ID 2, 4mm
ID 215, Mũi khoan bước thẳng 4-12mm phủ coban chuôi lục giác 4mm
ID 409, 4mm
ID 382, 4mm
ID 216, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm trắng kim cương chuôi tròn 4mm
ID 395, 3mm
ID 1584, 3mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium 2mm
ID 1591, 2mm
ID 5913, 2mm
ID 5912, 2mm
ID 1587, 2mm
ID 382, 2mm
ID 399, 2mm
ID 2, 2mm
ID 216, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm trắng kim cương chuôi tròn 2mm
ID 1567, 2mm
ID 1684, 1mm
ID 395, 1mm
ID 1131, 1mm
ID 1584, 1mm
ID 215, Mũi khoan bước thẳng 4-12mm phủ coban chuôi lục giác 1mm
ID 409, 1mm
ID 407, 1mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5912, 6.2mm
ID 5913, 6.2mm
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium 6mm
ID 1591, 3mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1684, 70mm
ID 5913, 68mm
ID 5912, 65.4mm
ID 1591, 64mm
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium 63mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1591, 44mm
ID 5913, 43mm
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium 42mm
ID 5912, 41mm
ID 1684, 20mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1684,
ID 1591,
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium
ID 5912,
ID 5913,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1684,
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium
ID 1591,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1591,
ID 1684,
ID 5912,
ID 5913,
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5913, 8.6mm
ID 5912, 8.2mm
ID 217, Mũi khoan 5 bước xoắn 4-12mm chuôi tròn phủ titanium 7mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.