Chuyên cung cấp mũi khoan bước có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
52 000 VND44 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000396, ID:396
规格:
品牌: Phi Dương
产品型号: GT396
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 50 g
产品尺寸: 20 mm x 80 mm x 20 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
52 000 VND44 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000001, ID:1
规格:
品牌: QST EXPRESS
产品型号: GT001
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 48 g
产品尺寸: 73 mm x 18 mm x 18 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
:
8 mm
:
73 mm
:
51 mm
:
,
:
,
:
,
52 000 VND44 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000714, ID:714
规格:
品牌: Phi Dương
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 51 g
产品尺寸: 20 mm x 75 mm x 20 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
61 000 VND52 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000410, ID:410
规格:
品牌: Phi Dương
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 43 g
产品尺寸: 20 mm x 75 mm x 20 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
125 000 VND106 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001593, ID:1593
规格:
品牌: Phi Dương
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 53 g
产品尺寸: 20 mm x 75 mm x 20 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
:
8 mm
:
75 mm
:
53 mm
:
,
:
,
:
,
125 000 VND106 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001594, ID:1594
规格:
品牌: Phi Dương
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 48 g
产品尺寸: 20 mm x 76 mm x 20 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
:
6.35 mm
:
,
:
,
:
,
125 000 VND106 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001585, ID:1585
规格:
品牌: Phi Dương
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 47 g
产品尺寸: 20 mm x 75 mm x 20 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
65 000 VND62 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005914, ID:5914
规格:
品牌: LS
产品型号: LS700219
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 55 g
产品尺寸: 82 mm x 175 mm x 25 mm
:
6.2 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
:
74 mm
:
51 mm
:
,
:
,
:
55 HRC
:
5.67 mm
100 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004720, ID:4720
规格:
品牌: Penny
Đơn vị: mũi
产品重量: 53 g
产品尺寸: 25 mm x 25 mm x 107 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
:
,
:
,
:
,
64 000 VND54 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001568, ID:1568
规格:
品牌: HESHENG TOOLS
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 48 g
产品尺寸: 20 mm x 75 mm x 20 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
58 000 VND55 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005915, ID:5915
规格:
品牌: LS
产品型号: LS700203
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 57 g
产品尺寸: 80 mm x 175 mm x 25 mm
:
6.2 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
:
74 mm
:
51 mm
:
,
:
,
:
55 HRC
:
5.67 mm
124 000 VND105 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001588, ID:1588
规格:
品牌: Phi Dương
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 52 g
产品尺寸: 20 mm x 75 mm x 20 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
116 000 VND79 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000398, ID:398
规格:
品牌: Phi Dương
产品型号: GT398
Đơn vị: mũi
产地: 中国
产品重量: 52 g
产品尺寸: 15 mm x 75 mm x 15 mm
:
,
20 mm
:
,
4 mm
:
2 mm
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan bước, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoan bước có cùng này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 5915, LS LS700203, 中国
57 g
55 000₫/mũi
ID 5914, LS LS700219, 中国
55 g
62 000₫/mũi
ID 4720, Penny
53 g
100 000₫/mũi
ID 1593, Phi Dương, 中国
53 g
106 000₫/mũi
ID 398, Phi Dương GT398, 中国
52 g
79 000₫/mũi
ID 1588, Phi Dương, 中国
52 g
105 000₫/mũi
ID 714, Phi Dương, 中国
51 g
44 000₫/mũi
ID 396, Phi Dương GT396, 中国
50 g
44 000₫/mũi
ID 1568, HESHENG TOOLS, 中国
48 g
54 000₫/mũi
ID 1594, Phi Dương, 中国
48 g
106 000₫/mũi
ID 1, QST EXPRESS GT001, 中国
48 g
44 000₫/mũi
ID 1585, Phi Dương, 中国
47 g
106 000₫/mũi
ID 410, Phi Dương, 中国
43 g
52 000₫/mũi
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 1593,
8mm
ID 1,
8mm
ID 1594,
6.35mm
ID 5915,
6.2mm
ID 5914,
6.2mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 1593,
75mm
ID 5915,
74mm
ID 5914,
74mm
ID 1,
73mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 1593,
53mm
ID 5915,
51mm
ID 5914,
51mm
ID 1,
51mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 1,
ID 1593,
ID 4720,
ID 5915,
ID 1594,
ID 5914,
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 1,
ID 4720,
ID 1593,
ID 1594,
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 1593,
ID 1594,
ID 5915,
ID 4720,
ID 5914,
ID 1,
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.