Mỏ lết răng, kìm nước,

Chuyên cung cấp mỏ lết răng, kìm nước có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 347 000 VND   340 000 VND

    25 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005170, ID:5170

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310736
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 4695 g
    • 产品尺寸: 780 mm x 130 mm x 50 mm
    • : 127 mm
    • : , 900 mm
    • : 865 mm
    • : 110 mm
  2. 382 000 VND   325 000 VND

    23 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002204, ID:2204

    规格:
    • 品牌: HEAVY DUTY
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 5000 g
    • 产品尺寸: 120 mm x 850 mm x 60 mm
    • : 90 mm
    • : , 900 mm
    • : 900 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết răng, kìm nước, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết răng, kìm nước có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 2204, HEAVY DUTY, 中国 5000 g 325 000₫/cái
ID 5170, LS LS310736, 中国 4695 g 340 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5170, 127mm
ID 2204, 90mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2204, 900mm
ID 5170, 865mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.