Mỏ lết răng, kìm nước,

Chuyên cung cấp mỏ lết răng, kìm nước có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 179 000 VND   170 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005169, ID:5169

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310724
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2560 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 500 mm x 30 mm
    • : 76 mm
    • : , 600 mm
    • : 576 mm
    • : 80 mm
  2. 202 000 VND   172 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002203, ID:2203

    规格:
    • 品牌: HEAVY DUTY
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2900 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 600 mm x 70 mm
    • : 70 mm
    • : , 600 mm
    • : 600 mm
  3. 231 000 VND   219 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006908, ID:6908

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 016202024
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721537706
    • 产品重量: 2766 g
    • 产品尺寸: 510 mm x 98 mm x 30 mm
    • : 10 mm
    • : , 600 mm
    • : 600 mm
    • : 98 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết răng, kìm nước, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết răng, kìm nước có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 2203, HEAVY DUTY, 中国 2900 g 172 000₫/cái
ID 6908, Berrylion 016202024, 中国 2766 g 219 000₫/cái
ID 5169, LS LS310724, 中国 2560 g 170 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5169, 76mm
ID 2203, 70mm
ID 6908, 10mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6908, 600mm
ID 2203, 600mm
ID 5169, 576mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết răng, kìm nước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6908, 98mm
ID 5169, 80mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.