Chuyên cung cấp kìm mỏ quạ có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
最小库存管理单元: 4047562172253, ID:230
Kìm mỏ quạ kìm nước độ mở tối đa 36mm MasterProof - Đức
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm mỏ quạ, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | 产品重量 | 批发价 (VND) |
---|---|---|
ID 1305, Workpro W095005, 中国 | 452 g | 190 000₫/cái |
ID 381, Century LU-MQ-10, 中国 | 420 g | 82 000₫/chiếc |
ID 230 17225, 德国 | 380 g | 173 000₫/cái |
ID 5272, Licota APT-36013B, 台湾 | 373 g | 369 000₫/cái |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ quạ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 1305, | 250mm |
ID 5272, | 250mm |
ID 381, | 250mm |
ID 230, 德国 MASTERPROOF 麦思德鹰嘴钳水管钳水泵钳角管钳子多功能钳 | 240mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ quạ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 1305, | 88mm |
ID 5272, | 80mm |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.