Kìm mỏ quạ,

Chuyên cung cấp kìm mỏ quạ có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 德国 MASTERPROOF 麦思德鹰嘴钳水管钳水泵钳角管钳子多功能钳

    205 000 VND   173 000 VND

    最小库存管理单元: 4047562172253, ID:230

    Kìm mỏ quạ kìm nước độ mở tối đa 36mm MasterProof - Đức

    规格:
    • 产品型号: 17225
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 德国 德国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4047562172253
    • 产品重量: 380 g
    • 产品尺寸: 240 mm x 50 mm x 20 mm
    • : , 250 mm
    • : 240 mm
    Tạm hết hàng
  2. 86 000 VND   82 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000381, ID:381

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: LU-MQ-10
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 420 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 250 mm x 13 mm
    • : , 250 mm
    • : 250 mm
  3. 388 000 VND   369 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4714123896025, ID:5272

    规格:
    • 品牌: Licota
    • 产品型号: APT-36013B
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4714123896025
    • 产品重量: 373 g
    • 产品尺寸: 75 mm x 310 mm x 30 mm
    • : 80 mm
    • : , 250 mm
    • : 250 mm
  4. 224 000 VND   190 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 820909738268, ID:1305

    规格:
    • 品牌: Workpro
    • 产品型号: W095005
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 820909738268
    • 产品重量: 452 g
    • 产品尺寸: 250 mm x 75 mm x 30 mm
    • : 88 mm
    • : , 250 mm
    • : 250 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm mỏ quạ, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm mỏ quạ có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1305, Workpro W095005, 中国 452 g 190 000₫/cái
ID 381, Century LU-MQ-10, 中国 420 g 82 000₫/chiếc
ID 230 17225, 德国 380 g 173 000₫/cái
ID 5272, Licota APT-36013B, 台湾 373 g 369 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ quạ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1305, 250mm
ID 5272, 250mm
ID 381, 250mm
ID 230, 德国 MASTERPROOF 麦思德鹰嘴钳水管钳水泵钳角管钳子多功能钳 240mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ quạ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1305, 88mm
ID 5272, 80mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.