Kìm mở phanh, kìm mở phe,

Chuyên cung cấp kìm mở phanh, kìm mở phe có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 73 000 VND   69 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006368, ID:6368

    规格:
    • 品牌: LS
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 289 g
    • 产品尺寸: 92 mm x 272 mm x 25 mm
    • : 33 mm
    • : , 225 mm
    • : 228 mm
    • : 128 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 80 mm
    • : 2 mm
  2. 73 000 VND   69 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007034, ID:7034

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310478
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 278 g
    • 产品尺寸: 215 mm x 85 mm x 12 mm
    • : 25 mm
    • : , 225 mm
    • : 215 mm
    • : 130 mm
    • : 70 mm
    • : 8 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm mở phanh, kìm mở phe, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm mở phanh, kìm mở phe có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6368, LS, 中国 289 g 69 000₫/cái
ID 7034, LS LS310478, 中国 278 g 69 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6368, 33mm
ID 7034, 25mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6368, 228mm
ID 7034, 215mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7034, 130mm
ID 6368, 128mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6368, 80mm
ID 7034, 70mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7034, 8mm
ID 6368, 2mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.