Kìm bấm cos cộng lực,

Chuyên cung cấp kìm bấm cos cộng lực có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 179 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005273, ID:5273

    规格:
    • 品牌: Nhạc Thanh Ngũ Kiệt
    • 产品型号: HS-14
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 528 g
    • 产品尺寸: 92 mm x 270 mm x 17 mm
    • : , 275 mm
    • : 270 mm
    • : , 14 mm²
    • : 5.5 mm²
  2. 268 000 VND   255 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004415, ID:4415

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: LU-COTE-14
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 488 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 280 mm x 25 mm
    • : , 275 mm
    • : 280 mm
    • : , 14 mm²
    • : 5.5 mm²
  3. 258 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005101, ID:5101

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: SK-16
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 514 g
    • 产品尺寸: 115 mm x 360 mm x 30 mm
    • : , 275 mm
    • : 285 mm
    • : , 14 mm²
    • : 1.25 mm²
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm bấm cos cộng lực, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm bấm cos cộng lực có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5273, Nhạc Thanh Ngũ Kiệt HS-14, 中国 528 g 179 000₫/cái
ID 5101, Khác SK-16, 越南 514 g 258 000₫/cái
ID 4415, Century LU-COTE-14, 中国 488 g 255 000₫/cây

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm bấm cos cộng lực theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5101, 285mm
ID 4415, 280mm
ID 5273, 270mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm bấm cos cộng lực theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5273, 5.5mm²
ID 4415, 5.5mm²
ID 5101, 1.25mm²

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.