Khẩu, đầu tuýp 1/2",

Chuyên cung cấp khẩu, đầu tuýp 1/2" có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 38 000 VND   32 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002435, ID:2435

    规格:
    • 品牌: Top
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 190 g
    • 产品尺寸: 40 mm x 43 mm x 40 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 30 mm
  2. 36 000 VND   32 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005772, ID:5772

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS121230
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 190 g
    • 产品尺寸: 40 mm x 45 mm x 40 mm
    • : , 0.5 in
    • : 45 mm
    • : , 30 mm
    • : ,
  3. 48 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007078, ID:7078

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 214 g
    • 产品尺寸: 43 mm x 40 mm x 40 mm
    • : , 0.5 in
    • : 43 mm
    • : , 30 mm
    • : ,
  4. 55 000 VND   52 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003326, ID:3326

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 199 g
    • 产品尺寸: 28 mm x 28 mm x 38 mm
    • : , 0.5 in
    • : 43 mm
    • : , 30 mm
  5. 79 000 VND   75 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003303, ID:3303

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 349 g
    • 产品尺寸: 40 mm x 78 mm x 40 mm
    • : , 0.5 in
    • : 78 mm
    • : , 30 mm
  6. 47 000 VND   42 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001231, ID:1231

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: F0029A-6-30
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 180 g
    • 产品尺寸: 40 mm x 45 mm x 40 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 30 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục khẩu, đầu tuýp 1/2", trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các khẩu, đầu tuýp 1/2" có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3303, Standard, 台湾 349 g 75 000₫/đầu
ID 7078, Standard, 台湾 214 g 48 000₫/đầu
ID 3326, Standard, 台湾 199 g 52 000₫/đầu
ID 2435, Top, 台湾 190 g 32 000₫/đầu
ID 5772, LS LS121230, 中国 190 g 32 000₫/cái
ID 1231, C-Mart Tool F0029A-6-30, 台湾 180 g 42 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm khẩu, đầu tuýp 1/2" theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3303, 78mm
ID 5772, 45mm
ID 7078, 43mm
ID 3326, 43mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.