Khẩu, đầu tuýp 1/2",

Chuyên cung cấp khẩu, đầu tuýp 1/2" có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 40 000 VND   37 000 VND

    最小库存管理单元: 24003296, ID:3296

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 139 g
    • 产品尺寸: 26 mm x 78 mm x 26 mm
    • : , 0.5 in
    • : 78 mm
    • : , 19 mm
  2. 25 000 VND   22 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003319, ID:3319

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 66 g
    • 产品尺寸: 25 mm x 25 mm x 38 mm
    • : , 0.5 in
    • : 38 mm
    • : , 19 mm
  3. 22 000 VND   19 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002439, ID:2439

    规格:
    • 品牌: Top
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 69 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 38 mm x 20 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 19 mm
  4. 20 000 VND   18 000 VND

    最小库存管理单元: 24001223, ID:1223

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: F0029A-6-19
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 70 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 38 mm x 20 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 19 mm
  5. 37 000 VND   35 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006287, ID:6287

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: TSB-D19M
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 154 g
    • 产品尺寸: 26 mm x 77 mm x 26 mm
    • : , 0.5 in
    • : 77 mm
    • : , 19 mm
    • : ,
  6. 16 000 VND   14 000 VND

    最小库存管理单元: 24005765, ID:5765

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS121219
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 79 g
    • 产品尺寸: 26 mm x 39 mm x 26 mm
    • : , 0.5 in
    • : 39 mm
    • : , 19 mm
    • : ,
  7. 75 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007067, ID:7067

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: cục
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 237 g
    • 产品尺寸: 86 mm x 31 mm x 31 mm
    • : , 0.5 in
    • : 86 mm
    • : , 19 mm
    • : ,
  8. 25 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007086, ID:7086

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 78 g
    • 产品尺寸: 38 mm x 25 mm x 25 mm
    • : , 0.5 in
    • : 38 mm
    • : , 19 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục khẩu, đầu tuýp 1/2", trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các khẩu, đầu tuýp 1/2" có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 7067, Standard, 台湾 237 g 75 000₫/cục
ID 6287, Top TSB-D19M, 台湾 154 g 35 000₫/đầu
ID 3296, Standard, 台湾 139 g 37 000₫/đầu
ID 5765, LS LS121219, 中国 79 g 14 000₫/cái
ID 7086, Standard, 台湾 78 g 25 000₫/đầu
ID 1223, C-Mart Tool F0029A-6-19, 台湾 70 g 18 000₫/cái
ID 2439, Top, 台湾 69 g 19 000₫/đầu
ID 3319, Standard, 台湾 66 g 22 000₫/đầu

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm khẩu, đầu tuýp 1/2" theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7067, 86mm
ID 3296, 78mm
ID 6287, 77mm
ID 5765, 39mm
ID 7086, 38mm
ID 3319, 38mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm khẩu, đầu tuýp 1/2" theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7067,
ID 5765,
ID 6287,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.