Chuyên cung cấp khẩu, đầu tuýp 1/2" có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
13 000 VND12 000 VND
最小库存管理单元: 24001216, ID:1216
规格:
品牌: C-Mart Tool
产品型号: F0029A-6-12
Đơn vị: cái
产地: 台湾
产品重量: 53 g
产品尺寸: 20 mm x 38 mm x 20 mm
:
,
0.5 in
:
,
12 mm
10 000 VND9 000 VND
最小库存管理单元: 24005758, ID:5758
规格:
品牌: LS
产品型号: LS121212
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 55 g
产品尺寸: 21 mm x 38 mm x 21 mm
:
,
0.5 in
:
38 mm
:
,
12 mm
:
,
20 000 VND19 000 VND
最小库存管理单元: 24003313, ID:3313
规格:
品牌: Standard
Đơn vị: đầu
产地: 台湾
产品重量: 50 g
产品尺寸: 21 mm x 21 mm x 38 mm
:
,
0.5 in
:
38 mm
:
,
12 mm
35 000 VND33 000 VND
最小库存管理单元: 24003289, ID:3289
规格:
品牌: Standard
Đơn vị: đầu
产地: 台湾
产品重量: 100 g
产品尺寸: 22 mm x 78 mm x 22 mm
:
,
0.5 in
:
78 mm
:
,
12 mm
37 000 VND35 000 VND
最小库存管理单元: 24006284, ID:6284
规格:
品牌: Top
产品型号: TSB-D12M
Đơn vị: đầu
产地: 台湾
产品重量: 101 g
产品尺寸: 22 mm x 77 mm x 22 mm
:
,
0.5 in
:
77 mm
:
,
12 mm
:
,
14 000 VND12 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002446, ID:2446
规格:
品牌: Top
Đơn vị: đầu
产地: 台湾
产品重量: 53 g
产品尺寸: 22 mm x 38 mm x 22 mm
:
,
0.5 in
:
,
12 mm
11 000 VND9 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003776, ID:3776
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: đầu
产地: 中国
产品重量: 53 g
产品尺寸: 21 mm x 21 mm x 38 mm
:
,
0.5 in
:
38 mm
:
,
12 mm
:
,
20 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24007092, ID:7092
规格:
品牌: Standard
Đơn vị: đầu
产地: 台湾
产品重量: 58 g
产品尺寸: 38 mm x 21 mm x 21 mm
:
,
0.5 in
:
38 mm
:
,
12 mm
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục khẩu, đầu tuýp 1/2", trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các khẩu, đầu tuýp 1/2" có cùng này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 6284, Top TSB-D12M, 台湾
101 g
35 000₫/đầu
ID 3289, Standard, 台湾
100 g
33 000₫/đầu
ID 7092, Standard, 台湾
58 g
20 000₫/đầu
ID 5758, LS LS121212, 中国
55 g
9 000₫/cái
ID 1216, C-Mart Tool F0029A-6-12, 台湾
53 g
12 000₫/cái
ID 3776, Khác, 中国
53 g
9 000₫/đầu
ID 2446, Top, 台湾
53 g
12 000₫/đầu
ID 3313, Standard, 台湾
50 g
19 000₫/đầu
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm khẩu, đầu tuýp 1/2" theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 3289,
78mm
ID 6284,
77mm
ID 7092,
38mm
ID 3776,
38mm
ID 3313,
38mm
ID 5758,
38mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.